TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,589,787,525,097 |
3,589,787,525,097 |
|
3,249,686,328,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
563,859,148,199 |
563,859,148,199 |
|
281,031,944,423 |
|
1. Tiền |
286,359,148,199 |
286,359,148,199 |
|
122,140,968,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
277,500,000,000 |
277,500,000,000 |
|
158,890,975,654 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,745,545,987,900 |
1,745,545,987,900 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,104,475,344,300 |
1,104,475,344,300 |
|
2,877,458,194,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
444,823,019,406 |
444,823,019,406 |
|
734,432,766,378 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
634,954,186,866 |
634,954,186,866 |
|
894,497,128,672 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,143,035,102 |
25,143,035,102 |
|
1,248,973,196,731 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-444,897,074 |
-444,897,074 |
|
-444,897,074 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,286,057,749 |
43,286,057,749 |
|
38,942,028,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,286,057,749 |
43,286,057,749 |
|
38,942,028,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
132,620,986,949 |
132,620,986,949 |
|
52,254,160,376 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,543,760,204 |
4,543,760,204 |
|
15,694,913,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,333,787,879 |
23,333,787,879 |
|
36,489,027,516 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
70,219,647 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
104,743,438,866 |
104,743,438,866 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,813,764,450,284 |
1,813,764,450,284 |
|
3,878,649,361,145 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
288,366,742,928 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
288,366,742,928 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
605,411,176,103 |
605,411,176,103 |
|
226,097,975,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,117,338,740 |
36,117,338,740 |
|
97,232,359,135 |
|
- Nguyên giá |
49,584,162,574 |
49,584,162,574 |
|
118,300,226,161 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,466,823,835 |
-13,466,823,835 |
|
-21,067,867,026 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
103,368,390,933 |
103,368,390,933 |
|
128,865,616,369 |
|
- Nguyên giá |
105,868,390,933 |
105,868,390,933 |
|
131,365,616,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
-2,500,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
625,750,434,051 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
628,295,815,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,545,381,746 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,913,939,917,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
465,925,446,431 |
465,925,446,431 |
|
1,913,939,917,561 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
611,178,280,296 |
611,178,280,296 |
|
615,499,107,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
460,192,426,230 |
460,192,426,230 |
|
238,799,107,571 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,985,854,066 |
150,985,854,066 |
|
376,700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,028,940,604 |
13,028,940,604 |
|
208,995,183,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,468,449,108 |
12,468,449,108 |
|
9,242,050,681 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
137,916,295 |
137,916,295 |
|
25,075,690 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
199,728,057,159 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,403,551,975,381 |
5,403,551,975,381 |
|
7,128,335,689,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,487,847,367,158 |
1,487,847,367,158 |
|
1,402,649,663,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
589,363,577,237 |
589,363,577,237 |
|
813,330,720,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,249,390,832 |
215,249,390,832 |
|
366,938,038,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
585,022,170 |
585,022,170 |
|
26,514,195,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
138,106,629,670 |
138,106,629,670 |
|
207,805,385,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,033,949,179 |
3,033,949,179 |
|
9,438,831,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,834,860,621 |
32,834,860,621 |
|
135,209,313,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
15,397,800 |
15,397,800 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
4,463,258,065 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
59,299,061,999 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,408,375,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
548,486,380 |
548,486,380 |
|
254,261,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
898,483,789,921 |
898,483,789,921 |
|
589,318,942,522 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
42,466,528,733 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,726,000,000 |
2,726,000,000 |
|
2,656,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
847,399,100,000 |
847,399,100,000 |
|
538,216,773,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
5,979,640,789 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,914,585,266,018 |
3,914,585,266,018 |
|
5,725,686,025,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,914,585,266,018 |
3,914,585,266,018 |
|
5,725,686,025,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,148,938,820,000 |
3,148,938,820,000 |
|
5,298,715,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
5,298,715,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
413,711,378,437 |
413,711,378,437 |
|
23,967,378,437 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,415,289,973 |
6,415,289,973 |
|
7,926,210,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
709,106,912 |
709,106,912 |
|
396,332,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
343,299,749,950 |
343,299,749,950 |
|
393,549,612,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
51,881,575,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
341,668,037,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,131,161,990 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,403,551,975,381 |
5,403,551,975,381 |
|
7,128,335,689,406 |
|