MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,589,787,525,097 3,589,787,525,097 3,249,686,328,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 563,859,148,199 563,859,148,199 281,031,944,423
1. Tiền 286,359,148,199 286,359,148,199 122,140,968,769
2. Các khoản tương đương tiền 277,500,000,000 277,500,000,000 158,890,975,654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,745,545,987,900 1,745,545,987,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,104,475,344,300 1,104,475,344,300 2,877,458,194,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 444,823,019,406 444,823,019,406 734,432,766,378
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 634,954,186,866 634,954,186,866 894,497,128,672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,143,035,102 25,143,035,102 1,248,973,196,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -444,897,074 -444,897,074 -444,897,074
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,286,057,749 43,286,057,749 38,942,028,755
1. Hàng tồn kho 43,286,057,749 43,286,057,749 38,942,028,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 132,620,986,949 132,620,986,949 52,254,160,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,543,760,204 4,543,760,204 15,694,913,213
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,333,787,879 23,333,787,879 36,489,027,516
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,219,647
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 104,743,438,866 104,743,438,866
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,813,764,450,284 1,813,764,450,284 3,878,649,361,145
I. Các khoản phải thu dài hạn 288,366,742,928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 288,366,742,928
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 605,411,176,103 605,411,176,103 226,097,975,504
1. Tài sản cố định hữu hình 36,117,338,740 36,117,338,740 97,232,359,135
- Nguyên giá 49,584,162,574 49,584,162,574 118,300,226,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,466,823,835 -13,466,823,835 -21,067,867,026
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,368,390,933 103,368,390,933 128,865,616,369
- Nguyên giá 105,868,390,933 105,868,390,933 131,365,616,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000
III. Bất động sản đầu tư 625,750,434,051
- Nguyên giá 628,295,815,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,545,381,746
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,913,939,917,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 465,925,446,431 465,925,446,431 1,913,939,917,561
V. Đầu tư tài chính dài hạn 611,178,280,296 611,178,280,296 615,499,107,571
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 460,192,426,230 460,192,426,230 238,799,107,571
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,985,854,066 150,985,854,066 376,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,028,940,604 13,028,940,604 208,995,183,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,468,449,108 12,468,449,108 9,242,050,681
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 137,916,295 137,916,295 25,075,690
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 199,728,057,159
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,403,551,975,381 5,403,551,975,381 7,128,335,689,406
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,487,847,367,158 1,487,847,367,158 1,402,649,663,502
I. Nợ ngắn hạn 589,363,577,237 589,363,577,237 813,330,720,980
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,249,390,832 215,249,390,832 366,938,038,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 585,022,170 585,022,170 26,514,195,714
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138,106,629,670 138,106,629,670 207,805,385,302
4. Phải trả người lao động 3,033,949,179 3,033,949,179 9,438,831,852
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,834,860,621 32,834,860,621 135,209,313,475
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 15,397,800 15,397,800
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,463,258,065
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,299,061,999
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,408,375,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 548,486,380 548,486,380 254,261,180
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 898,483,789,921 898,483,789,921 589,318,942,522
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 42,466,528,733
7. Phải trả dài hạn khác 2,726,000,000 2,726,000,000 2,656,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 847,399,100,000 847,399,100,000 538,216,773,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,979,640,789
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,914,585,266,018 3,914,585,266,018 5,725,686,025,904
I. Vốn chủ sở hữu 3,914,585,266,018 3,914,585,266,018 5,725,686,025,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,148,938,820,000 3,148,938,820,000 5,298,715,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,298,715,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 413,711,378,437 413,711,378,437 23,967,378,437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,415,289,973 6,415,289,973 7,926,210,719
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 709,106,912 709,106,912 396,332,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 343,299,749,950 343,299,749,950 393,549,612,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,881,575,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 341,668,037,126
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,131,161,990
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,403,551,975,381 5,403,551,975,381 7,128,335,689,406
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.