MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 987,621,072,712 987,621,072,712 987,621,072,712 3,589,787,525,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,942,080,455 12,942,080,455 12,942,080,455 563,859,148,199
1. Tiền 12,442,080,455 12,442,080,455 12,442,080,455 286,359,148,199
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 500,000,000 500,000,000 277,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 349,962,677,900 349,962,677,900 349,962,677,900 1,745,545,987,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513,881,999,512 513,881,999,512 513,881,999,512 1,104,475,344,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 428,964,496,957 428,964,496,957 428,964,496,957 444,823,019,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,537,900,404 57,537,900,404 57,537,900,404 634,954,186,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,525,805,863 27,525,805,863 27,525,805,863 25,143,035,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -146,203,712 -146,203,712 -146,203,712 -444,897,074
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,083,462,034 92,083,462,034 92,083,462,034 43,286,057,749
1. Hàng tồn kho 92,083,462,034 92,083,462,034 92,083,462,034 43,286,057,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,750,852,811 18,750,852,811 18,750,852,811 132,620,986,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,030,439,837 7,030,439,837 7,030,439,837 4,543,760,204
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,368,780,798 2,368,780,798 2,368,780,798 23,333,787,879
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,067,363 1,067,363 1,067,363
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,350,564,813 9,350,564,813 9,350,564,813 104,743,438,866
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,113,240,412,920 1,113,240,412,920 1,113,240,412,920 1,813,764,450,284
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 269,071,863,899 269,071,863,899 269,071,863,899 605,411,176,103
1. Tài sản cố định hữu hình 127,455,828,529 127,455,828,529 127,455,828,529 36,117,338,740
- Nguyên giá 142,118,229,222 142,118,229,222 142,118,229,222 49,584,162,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,662,400,693 -14,662,400,693 -14,662,400,693 -13,466,823,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 91,550,455,390 91,550,455,390 91,550,455,390 103,368,390,933
- Nguyên giá 91,550,455,390 91,550,455,390 91,550,455,390 105,868,390,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,500,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,065,579,980 50,065,579,980 50,065,579,980 465,925,446,431
V. Đầu tư tài chính dài hạn 447,554,476,184 447,554,476,184 447,554,476,184 611,178,280,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 442,054,476,184 442,054,476,184 442,054,476,184 460,192,426,230
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 150,985,854,066
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,529,677,965 18,529,677,965 18,529,677,965 13,028,940,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,176,787,603 7,176,787,603 7,176,787,603 12,468,449,108
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,944,950,362 10,944,950,362 10,944,950,362 137,916,295
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,100,861,485,632 2,100,861,485,632 2,100,861,485,632 5,403,551,975,381
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 836,581,182,276 836,581,182,276 836,581,182,276 1,487,847,367,158
I. Nợ ngắn hạn 709,131,626,536 709,131,626,536 709,131,626,536 589,363,577,237
1. Phải trả người bán ngắn hạn 381,435,356,623 381,435,356,623 381,435,356,623 215,249,390,832
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,727,781,772 5,727,781,772 5,727,781,772 585,022,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,318,000,885 80,318,000,885 80,318,000,885 138,106,629,670
4. Phải trả người lao động 2,173,325,173 2,173,325,173 2,173,325,173 3,033,949,179
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,312,569,538 57,312,569,538 57,312,569,538 32,834,860,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 15,397,800
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 548,486,380
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 127,449,555,740 127,449,555,740 127,449,555,740 898,483,789,921
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 960,000,000 960,000,000 960,000,000 2,726,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,319,933,322 58,319,933,322 58,319,933,322 847,399,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,258,176,265,738 1,258,176,265,738 1,258,176,265,738 3,914,585,266,018
I. Vốn chủ sở hữu 1,258,176,265,738 1,258,176,265,738 1,258,176,265,738 3,914,585,266,018
1. Vốn góp của chủ sở hữu 771,800,000,000 771,800,000,000 771,800,000,000 3,148,938,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 413,961,378,437 413,961,378,437 413,961,378,437 413,711,378,437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,415,289,973 6,415,289,973 6,415,289,973 6,415,289,973
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 709,106,912 709,106,912 709,106,912 709,106,912
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,779,569,670 63,779,569,670 63,779,569,670 343,299,749,950
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,100,861,485,631 2,100,861,485,631 2,100,861,485,631 5,403,551,975,381
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.