1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,028,826,840 |
282,523,914,584 |
331,570,458,574 |
362,428,308,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,977,547,253 |
4,652,695,813 |
4,642,534,609 |
5,703,057,877 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
298,051,279,587 |
277,871,218,771 |
326,927,923,965 |
356,725,250,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
218,642,243,890 |
206,353,762,497 |
235,789,724,550 |
265,558,918,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,409,035,697 |
71,517,456,274 |
91,138,199,415 |
91,166,331,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
277,007,815,233 |
56,427,361,765 |
60,624,437,893 |
84,205,637,479 |
|
7. Chi phí tài chính |
121,750,132,780 |
11,833,148,386 |
16,326,970,804 |
18,964,621,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,549,291,895 |
7,317,630,027 |
8,590,397,472 |
15,559,867,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,978,373,924 |
-471,196,878 |
-708,137,953 |
-5,473,533,325 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,883,881,881 |
40,737,208,850 |
41,592,959,710 |
53,031,196,732 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,559,328,129 |
40,328,078,651 |
46,031,587,830 |
52,190,376,572 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
169,245,134,216 |
34,575,185,274 |
47,102,981,011 |
45,712,240,442 |
|
12. Thu nhập khác |
2,609,718,797 |
2,561,279,120 |
1,590,621,280 |
1,116,036,574 |
|
13. Chi phí khác |
411,654,486 |
79,675,082 |
187,980,768 |
874,248,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,198,064,311 |
2,481,604,038 |
1,402,640,512 |
241,788,396 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
171,443,198,527 |
37,056,789,312 |
48,505,621,523 |
45,954,028,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,391,389,170 |
10,844,574,478 |
12,680,376,787 |
17,350,844,310 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,172,764,906 |
-4,053,844,205 |
-1,809,410,525 |
-1,658,979,979 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
149,224,574,263 |
30,266,059,039 |
37,634,655,261 |
30,262,164,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,734,261,465 |
22,087,297,960 |
28,767,691,275 |
13,473,331,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,490,312,798 |
8,178,761,079 |
8,866,963,986 |
16,788,832,998 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
395 |
87 |
113 |
51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|