1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
446,493,066,896 |
275,212,489,374 |
318,172,754,050 |
264,317,017,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,792,670,847 |
5,094,686,018 |
798,307,593 |
1,720,927,938 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
438,700,396,049 |
270,117,803,356 |
317,374,446,457 |
262,596,089,927 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
349,719,267,090 |
220,860,032,960 |
248,532,740,688 |
202,163,840,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,981,128,959 |
49,257,770,396 |
68,841,705,769 |
60,432,249,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,765,044,985 |
30,629,945,450 |
33,098,900,538 |
30,901,319,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,084,761,130 |
13,159,251,976 |
19,295,069,033 |
13,056,809,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,245,459,355 |
12,405,389,684 |
11,428,728,650 |
11,386,314,404 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-283,050,026 |
62,367,748 |
825,953,315 |
3,097,641,189 |
|
9. Chi phí bán hàng |
60,654,139,173 |
35,579,289,933 |
43,640,147,284 |
37,572,106,234 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,235,150,074 |
26,926,673,421 |
29,406,451,923 |
26,470,136,752 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
489,073,541 |
4,284,868,264 |
10,424,891,382 |
17,332,157,928 |
|
12. Thu nhập khác |
-912,427,067 |
491,387,963 |
7,078,074,179 |
4,599,197,004 |
|
13. Chi phí khác |
1,861,302,265 |
238,719,363 |
1,240,817,839 |
1,183,630,076 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,773,729,332 |
252,668,600 |
5,837,256,340 |
3,415,566,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,284,655,791 |
4,537,536,864 |
16,262,147,722 |
20,747,724,856 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,148,479,955 |
5,305,494,328 |
1,082,957,489 |
5,511,336,241 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,432,297,969 |
-135,110,718 |
3,737,769,653 |
63,831,556 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,000,837,777 |
-632,846,746 |
11,441,420,580 |
15,172,557,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,707,269,937 |
2,507,648,828 |
8,064,140,368 |
9,790,131,005 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,293,567,840 |
-3,140,495,574 |
3,377,280,212 |
5,382,426,054 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-18 |
10 |
32 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|