TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,890,352,989,264 |
4,641,471,453,172 |
4,913,582,086,874 |
4,599,679,296,325 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
223,931,165,353 |
445,212,155,893 |
222,417,202,744 |
159,067,828,987 |
|
1. Tiền |
88,931,165,353 |
295,860,642,688 |
131,093,094,537 |
129,067,828,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
135,000,000,000 |
149,351,513,205 |
91,324,108,207 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,387,005,373,741 |
2,726,597,108,909 |
3,307,064,416,478 |
2,885,189,216,548 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
139,900,715,014 |
295,407,193,910 |
186,350,235,014 |
183,020,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,921,262,500 |
-5,064,762,500 |
-5,216,137,500 |
-5,418,875,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,252,025,921,227 |
2,436,254,677,499 |
3,125,930,318,964 |
2,707,588,091,548 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
888,291,477,514 |
1,034,308,375,759 |
932,369,036,658 |
1,109,936,810,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
793,014,545,450 |
912,790,226,738 |
677,025,514,221 |
626,744,555,131 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,539,598,798 |
96,633,929,832 |
116,481,173,470 |
121,274,144,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
34,265,504,000 |
34,265,504,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,095,533,607 |
118,157,204,071 |
197,504,510,601 |
440,254,639,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,358,200,341 |
-93,272,984,882 |
-92,907,665,634 |
-112,602,033,640 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
346,214,648,058 |
391,049,774,391 |
397,727,056,076 |
385,691,962,736 |
|
1. Hàng tồn kho |
352,085,646,077 |
398,000,924,574 |
407,277,843,684 |
395,579,997,486 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,870,998,019 |
-6,951,150,183 |
-9,550,787,608 |
-9,888,034,750 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,910,324,598 |
44,304,038,220 |
54,004,374,918 |
59,793,477,996 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,548,248,741 |
3,240,512,868 |
8,290,607,158 |
11,008,388,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,346,054,531 |
39,480,098,915 |
44,609,964,370 |
48,171,307,156 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,016,021,326 |
1,583,426,437 |
1,103,803,390 |
613,782,444 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,249,554,348,565 |
2,211,207,112,459 |
2,250,802,263,435 |
2,305,350,825,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,331,200,000 |
31,256,200,000 |
1,408,200,000 |
1,888,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
29,848,000,000 |
29,848,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,483,200,000 |
1,408,200,000 |
1,408,200,000 |
1,888,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
658,851,626,034 |
646,798,930,978 |
640,828,628,294 |
636,534,165,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
564,383,042,155 |
552,850,900,454 |
547,401,151,125 |
523,007,934,939 |
|
- Nguyên giá |
1,253,727,635,023 |
1,257,385,075,474 |
1,264,486,630,354 |
1,246,286,030,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-689,344,592,868 |
-704,534,175,020 |
-717,085,479,229 |
-723,278,095,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
20,619,306,398 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
20,968,786,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-349,479,769 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,468,583,879 |
93,948,030,524 |
93,427,477,169 |
92,906,923,813 |
|
- Nguyên giá |
106,098,205,814 |
106,098,205,814 |
106,098,205,814 |
106,012,505,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,629,621,935 |
-12,150,175,290 |
-12,670,728,645 |
-13,105,582,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
110,113,455,183 |
109,845,086,928 |
109,576,718,673 |
108,935,642,225 |
|
- Nguyên giá |
122,545,141,615 |
122,545,141,615 |
122,545,141,615 |
122,172,433,422 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,431,686,432 |
-12,700,054,687 |
-12,968,422,942 |
-13,236,791,197 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,568,180,028 |
55,333,842,790 |
147,587,268,498 |
228,256,987,014 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,501,553,029 |
9,695,664,815 |
10,118,936,024 |
10,124,764,609 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,066,626,999 |
45,638,177,975 |
137,468,332,474 |
218,132,222,405 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
732,280,526,357 |
714,513,653,585 |
712,223,561,539 |
707,424,398,270 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
643,948,315,107 |
646,181,442,335 |
643,891,350,289 |
639,092,187,020 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,332,211,250 |
68,332,211,250 |
68,332,211,250 |
68,332,211,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
671,409,360,963 |
653,459,398,178 |
639,177,886,431 |
622,311,433,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,367,673,955 |
34,174,945,599 |
40,513,782,299 |
42,331,126,351 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,791,394,719 |
4,525,517,154 |
4,396,525,572 |
6,204,085,258 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
635,250,292,289 |
614,758,935,425 |
594,267,578,560 |
573,776,221,694 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,139,907,337,829 |
6,852,678,565,631 |
7,164,384,350,309 |
6,905,030,122,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,054,731,091,904 |
1,133,939,753,553 |
1,205,069,400,152 |
1,133,542,541,607 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
938,240,308,509 |
1,031,577,199,617 |
1,087,227,952,085 |
954,066,966,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,556,837,653 |
63,933,621,535 |
57,206,812,510 |
55,439,479,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,977,302,538 |
8,486,386,775 |
10,733,266,586 |
6,584,644,491 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,114,294,000 |
29,584,404,953 |
40,151,194,482 |
25,349,036,916 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,873,071,111 |
32,799,426,897 |
39,461,885,956 |
32,983,732,044 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,524,418,894 |
38,676,914,984 |
35,108,378,324 |
37,375,251,134 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,664,530 |
284,980,973 |
198,332,029 |
113,332,568 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
236,145,551,896 |
82,039,907,175 |
18,780,034,498 |
17,277,171,845 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
543,946,778,062 |
760,283,555,161 |
870,204,104,951 |
707,149,082,629 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
969,635,621 |
|
|
58,431,883,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,096,754,204 |
15,488,001,164 |
15,383,942,749 |
13,363,351,473 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
116,490,783,395 |
102,362,553,936 |
117,841,448,067 |
179,475,575,240 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,136,779,374 |
14,331,412,544 |
10,613,868,544 |
10,623,430,430 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,444,131,999 |
83,588,509,366 |
102,130,340,062 |
160,974,606,995 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,909,872,022 |
4,442,632,026 |
5,097,239,461 |
7,877,537,815 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,085,176,245,925 |
5,718,738,812,078 |
5,959,314,950,157 |
5,771,487,580,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,085,176,245,925 |
5,718,738,812,078 |
5,959,314,950,157 |
5,771,487,580,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,627,302,470,000 |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,627,302,470,000 |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
3,399,330,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
75,260,693,198 |
74,927,560,642 |
74,895,160,642 |
74,895,160,642 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
646,388,781 |
646,388,781 |
646,388,781 |
646,388,781 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
609,455,498,369 |
304,265,574,776 |
316,419,280,489 |
277,833,587,133 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,652,567,041 |
25,662,953,325 |
42,132,240,258 |
234,519,964,336 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
597,802,931,328 |
278,602,621,451 |
274,287,040,231 |
43,313,622,797 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,692,029,308,186 |
1,859,087,060,488 |
2,087,541,892,854 |
1,938,300,216,733 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,139,907,337,829 |
6,852,678,565,631 |
7,164,384,350,309 |
6,905,030,122,287 |
|