MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,766,190,932,834 2,659,871,360,061 2,414,467,126,380 2,345,989,350,055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,887,787,335 26,248,422,730 21,393,175,125 24,726,393,234
1. Tiền 23,887,787,335 26,248,422,730 16,769,731,125 24,726,393,234
2. Các khoản tương đương tiền 4,623,444,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,021,522,399,101 2,031,921,732,269 1,735,260,745,653 1,646,521,899,308
1. Chứng khoán kinh doanh 222,820,916,182 249,106,934,811 210,165,744,445 212,404,661,493
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,274,574,909 -27,335,760,370 -8,110,602,788 -7,336,298,181
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,814,976,057,828 1,810,150,557,828 1,533,205,603,996 1,441,453,535,996
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 418,689,972,941 322,017,062,349 335,386,562,753 334,618,201,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 305,999,290,584 299,803,461,343 265,875,164,626 251,141,396,718
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,499,600,863 48,991,924,059 87,055,158,863 80,397,252,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 118,002,050,213 60,350,723,192 68,971,710,884 90,387,774,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -85,810,968,719 -87,129,046,245 -86,515,471,620 -87,308,221,907
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 266,294,997,189 253,999,676,800 294,708,904,934 313,922,793,337
1. Hàng tồn kho 271,067,465,341 261,240,557,364 300,557,027,538 322,889,217,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,772,468,152 -7,240,880,564 -5,848,122,604 -8,966,424,144
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,795,776,268 25,684,465,913 27,717,737,915 26,200,062,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,314,037,069 6,729,631,384 6,429,805,766 7,646,189,365
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,649,108,473 16,730,175,571 19,467,629,553 16,423,439,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,832,630,726 2,224,658,958 1,820,302,596 2,130,433,134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,518,519,715,732 2,534,212,745,812 2,826,993,138,205 2,843,675,869,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,404,000,000 1,404,000,000 1,479,000,000 1,479,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,404,000,000 1,404,000,000 1,479,000,000 1,479,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 500,473,228,258 489,477,258,700 480,605,404,847 478,070,041,525
1. Tài sản cố định hữu hình 401,334,450,656 390,751,579,836 382,133,999,147 381,538,295,947
- Nguyên giá 868,368,669,934 869,383,599,709 869,237,216,563 880,349,927,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -467,034,219,278 -478,632,019,873 -487,103,217,416 -498,811,631,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,138,777,602 98,725,678,864 98,471,405,700 96,531,745,578
- Nguyên giá 105,884,298,537 105,884,298,537 106,043,124,113 104,516,562,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,745,520,935 -7,158,619,673 -7,571,718,413 -7,984,817,153
III. Bất động sản đầu tư 150,220,910,779 149,701,544,716 149,182,178,653 111,723,664,713
- Nguyên giá 167,467,407,005 167,467,407,005 167,467,407,005 127,307,757,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,246,496,226 -17,765,862,289 -18,285,228,352 -15,584,093,042
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,881,470,362 52,224,541,713 83,876,441,191 73,726,551,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,089,459,280 14,507,395,661 16,087,568,466 17,772,323,870
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,792,011,082 37,717,146,052 67,788,872,725 55,954,227,480
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,694,604,269,265 1,715,924,755,818 1,996,118,954,130 2,068,281,006,762
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,135,652,089,265 1,136,050,575,818 1,137,494,499,205 1,135,381,604,494
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,952,180,000 13,874,180,000 25,952,180,000 25,952,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 533,000,000,000 566,000,000,000 832,672,274,925 906,947,222,268
VI. Tài sản dài hạn khác 130,935,837,068 125,480,644,865 115,731,159,384 110,395,605,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,615,666,254 16,019,389,271 15,184,441,491 15,229,122,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,671,023,704 2,910,458,658 2,706,482,597 2,424,598,289
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 111,649,147,110 106,550,796,936 97,840,235,296 92,741,885,125
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,284,710,648,566 5,194,084,105,873 5,241,460,264,585 5,189,665,219,984
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,238,040,328,776 1,126,767,862,224 1,141,678,957,605 1,166,390,001,562
I. Nợ ngắn hạn 716,670,037,505 603,861,181,281 631,737,785,609 662,727,897,472
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,441,978,214 82,549,905,216 89,207,440,048 77,079,307,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,900,889,489 4,826,301,183 4,645,560,994 4,375,964,320
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,387,822,829 6,351,080,572 12,264,455,620 16,606,294,691
4. Phải trả người lao động 27,718,229,033 23,384,660,054 24,868,523,524 27,154,377,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,069,341,877 20,048,222,402 16,438,675,294 15,998,405,023
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 182,373,658 97,374,236 880,915,254 934,545,164
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,624,745,094 116,441,645,619 164,523,344,497 195,880,824,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 420,398,059,317 340,266,194,005 306,993,179,876 312,878,702,717
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,946,597,994 9,895,797,994 11,915,690,502 11,819,475,856
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 521,370,291,271 522,906,680,943 509,941,171,996 503,662,104,090
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,568,212,082 1,052,961,164 847,028,580 769,388,495
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,343,610,529 63,468,817,896 55,594,025,263 47,719,232,630
9. Trái phiếu chuyển đổi 441,216,940,471 451,279,840,585 446,227,148,898 447,518,239,977
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,241,528,189 7,105,061,298 7,272,969,255 7,655,242,988
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,046,670,319,790 4,067,316,243,649 4,099,781,306,980 4,023,275,218,422
I. Vốn chủ sở hữu 4,046,670,319,790 4,067,316,243,649 4,099,781,306,980 4,023,275,218,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,045,649,714 70,045,649,714 70,045,649,714 70,045,649,714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 22,368,782,096 22,368,782,096 22,368,782,096 22,368,782,096
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 886,852,413 886,852,413 886,852,413 886,852,413
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 275,944,516,773 273,853,853,054 300,612,057,028 314,838,387,312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,228,235,920 -2,090,663,719 28,492,981,965 42,103,532,457
- LNST chưa phân phối kỳ này 205,716,280,853 275,944,516,773 272,119,075,063 272,734,854,855
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,049,640,161,403 1,072,376,748,981 1,078,083,608,338 987,351,189,496
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,284,710,648,566 5,194,084,105,873 5,241,460,264,585 5,189,665,219,984
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.