TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,510,739,993,388 |
2,766,190,932,834 |
2,659,871,360,061 |
2,414,467,126,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,435,233,309 |
23,887,787,335 |
26,248,422,730 |
21,393,175,125 |
|
1. Tiền |
28,435,233,309 |
23,887,787,335 |
26,248,422,730 |
16,769,731,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,623,444,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,806,172,219,214 |
2,021,522,399,101 |
2,031,921,732,269 |
1,735,260,745,653 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,783,776,814 |
222,820,916,182 |
249,106,934,811 |
210,165,744,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,666,320,102 |
-16,274,574,909 |
-27,335,760,370 |
-8,110,602,788 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,602,054,762,502 |
1,814,976,057,828 |
1,810,150,557,828 |
1,533,205,603,996 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
356,791,709,989 |
418,689,972,941 |
322,017,062,349 |
335,386,562,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
283,558,950,142 |
305,999,290,584 |
299,803,461,343 |
265,875,164,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,491,253,432 |
80,499,600,863 |
48,991,924,059 |
87,055,158,863 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,330,313,933 |
118,002,050,213 |
60,350,723,192 |
68,971,710,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,688,825,659 |
-85,810,968,719 |
-87,129,046,245 |
-86,515,471,620 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
100,018,141 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
285,909,768,234 |
266,294,997,189 |
253,999,676,800 |
294,708,904,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
291,639,077,772 |
271,067,465,341 |
261,240,557,364 |
300,557,027,538 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,729,309,538 |
-4,772,468,152 |
-7,240,880,564 |
-5,848,122,604 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,431,062,642 |
35,795,776,268 |
25,684,465,913 |
27,717,737,915 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,241,839,592 |
6,314,037,069 |
6,729,631,384 |
6,429,805,766 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,058,753,919 |
27,649,108,473 |
16,730,175,571 |
19,467,629,553 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,130,469,131 |
1,832,630,726 |
2,224,658,958 |
1,820,302,596 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,624,534,769,332 |
2,518,519,715,732 |
2,534,212,745,812 |
2,826,993,138,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,031,500,000 |
1,404,000,000 |
1,404,000,000 |
1,479,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,031,500,000 |
1,404,000,000 |
1,404,000,000 |
1,479,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
679,644,995,616 |
500,473,228,258 |
489,477,258,700 |
480,605,404,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
489,444,721,406 |
401,334,450,656 |
390,751,579,836 |
382,133,999,147 |
|
- Nguyên giá |
1,110,155,479,982 |
868,368,669,934 |
869,383,599,709 |
869,237,216,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-620,710,758,576 |
-467,034,219,278 |
-478,632,019,873 |
-487,103,217,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
190,200,274,210 |
99,138,777,602 |
98,725,678,864 |
98,471,405,700 |
|
- Nguyên giá |
200,004,645,111 |
105,884,298,537 |
105,884,298,537 |
106,043,124,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,804,370,901 |
-6,745,520,935 |
-7,158,619,673 |
-7,571,718,413 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
79,314,773,616 |
150,220,910,779 |
149,701,544,716 |
149,182,178,653 |
|
- Nguyên giá |
96,041,903,779 |
167,467,407,005 |
167,467,407,005 |
167,467,407,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,727,130,163 |
-17,246,496,226 |
-17,765,862,289 |
-18,285,228,352 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,587,490,483 |
40,881,470,362 |
52,224,541,713 |
83,876,441,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,060,896,580 |
13,089,459,280 |
14,507,395,661 |
16,087,568,466 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,526,593,903 |
27,792,011,082 |
37,717,146,052 |
67,788,872,725 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,675,986,603,952 |
1,694,604,269,265 |
1,715,924,755,818 |
1,996,118,954,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,138,034,423,952 |
1,135,652,089,265 |
1,136,050,575,818 |
1,137,494,499,205 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
13,874,180,000 |
25,952,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,000,000,000 |
533,000,000,000 |
566,000,000,000 |
832,672,274,925 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
157,969,405,665 |
130,935,837,068 |
125,480,644,865 |
115,731,159,384 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,601,670,590 |
16,615,666,254 |
16,019,389,271 |
15,184,441,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,671,023,704 |
2,910,458,658 |
2,706,482,597 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
141,367,735,075 |
111,649,147,110 |
106,550,796,936 |
97,840,235,296 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,135,274,762,720 |
5,284,710,648,566 |
5,194,084,105,873 |
5,241,460,264,585 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,145,828,039,798 |
1,238,040,328,776 |
1,126,767,862,224 |
1,141,678,957,605 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
618,415,580,817 |
716,670,037,505 |
603,861,181,281 |
631,737,785,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,940,003,035 |
99,441,978,214 |
82,549,905,216 |
89,207,440,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,738,254,139 |
4,900,889,489 |
4,826,301,183 |
4,645,560,994 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,115,067,539 |
19,387,822,829 |
6,351,080,572 |
12,264,455,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,025,020,344 |
27,718,229,033 |
23,384,660,054 |
24,868,523,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,446,099,426 |
18,069,341,877 |
20,048,222,402 |
16,438,675,294 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
721,071,707 |
182,373,658 |
97,374,236 |
880,915,254 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
144,071,098,788 |
116,624,745,094 |
116,441,645,619 |
164,523,344,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
316,402,009,070 |
420,398,059,317 |
340,266,194,005 |
306,993,179,876 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,956,956,769 |
9,946,597,994 |
9,895,797,994 |
11,915,690,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
527,412,458,981 |
521,370,291,271 |
522,906,680,943 |
509,941,171,996 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,679,980,974 |
1,568,212,082 |
1,052,961,164 |
847,028,580 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
81,485,527,162 |
71,343,610,529 |
63,468,817,896 |
55,594,025,263 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
440,155,282,352 |
441,216,940,471 |
451,279,840,585 |
446,227,148,898 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,091,668,493 |
7,241,528,189 |
7,105,061,298 |
7,272,969,255 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,989,446,722,922 |
4,046,670,319,790 |
4,067,316,243,649 |
4,099,781,306,980 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,989,446,722,922 |
4,046,670,319,790 |
4,067,316,243,649 |
4,099,781,306,980 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
227,308,411,518 |
275,944,516,773 |
273,853,853,054 |
300,612,057,028 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,361,920,200 |
70,228,235,920 |
-2,090,663,719 |
28,492,981,965 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
206,946,491,318 |
205,716,280,853 |
275,944,516,773 |
272,119,075,063 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,041,052,669,790 |
1,049,640,161,403 |
1,072,376,748,981 |
1,078,083,608,338 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,135,274,762,720 |
5,284,710,648,566 |
5,194,084,105,873 |
5,241,460,264,585 |
|