MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,421,819,120,570 3,021,147,722,377 2,781,632,611,093 2,701,664,308,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,148,305,882 38,199,067,754 55,165,923,432 38,351,097,431
1. Tiền 44,148,305,882 38,199,067,754 55,165,923,432 38,351,097,431
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,642,018,203,026 2,160,440,103,390 1,867,915,868,023 1,825,378,169,290
1. Chứng khoán kinh doanh 173,780,426,948 205,618,270,495 225,960,798,119 215,415,551,530
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -499,943,183 -7,784,716,502 -4,247,268,646
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,468,237,776,078 1,955,321,776,078 1,649,739,786,406 1,614,209,886,406
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 375,449,083,268 415,488,052,496 401,578,122,643 396,689,661,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,225,501,025 299,490,236,673 304,239,855,934 314,176,292,428
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,318,845,984 90,559,717,421 76,964,685,934 64,136,329,367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,033,967,905 91,312,810,376 85,976,805,910 91,543,836,982
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,229,249,787 -65,974,730,115 -67,535,740,090 -73,504,363,753
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 100,018,141 100,018,141 1,932,514,955 337,566,445
IV. Hàng tồn kho 333,005,642,039 363,210,288,826 415,605,986,260 393,237,372,033
1. Hàng tồn kho 350,739,513,900 381,612,836,832 421,813,812,261 405,362,943,423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,733,871,861 -18,402,548,006 -6,207,826,001 -12,125,571,390
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,197,886,355 43,810,209,911 41,366,710,735 48,008,007,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,804,520,504 12,877,553,986 10,266,995,688 11,051,722,555
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,657,263,347 28,740,335,744 29,002,440,464 33,787,037,456
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,736,102,504 2,192,320,181 2,097,274,583 3,169,247,806
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,477,669,675,454 2,649,119,454,552 2,734,429,491,598 2,601,798,934,412
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,934,044,441 24,934,044,442 1,021,500,000 1,021,500,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,949,699,326 18,949,699,327
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,984,345,115 5,984,345,115 1,021,500,000 1,021,500,001
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 557,505,695,931 558,624,197,333 551,647,336,822 724,555,825,142
1. Tài sản cố định hữu hình 364,097,989,906 364,895,697,032 357,087,137,642 528,192,451,933
- Nguyên giá 902,265,619,048 914,993,414,839 919,406,521,496 1,104,530,114,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -538,167,629,142 -550,097,717,807 -562,319,383,854 -576,337,662,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 193,407,706,025 193,728,500,301 194,560,199,180 196,363,373,209
- Nguyên giá 200,086,496,135 200,979,756,135 202,408,029,573 204,830,460,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,678,790,110 -7,251,255,834 -7,847,830,393 -8,467,087,495
III. Bất động sản đầu tư 82,546,083,828 82,027,883,160 81,509,682,492 80,991,481,824
- Nguyên giá 84,672,504,853 84,672,504,853 84,672,504,853 84,672,504,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,126,421,025 -2,644,621,693 -3,162,822,361 -3,681,023,029
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,344,672,017 176,016,548,458 193,977,959,449 27,831,777,837
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6,688,075,213 7,188,452,883 8,026,445,926 9,035,713,222
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 138,656,596,804 168,828,095,575 185,951,513,523 18,796,064,615
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,462,907,258,485 1,608,666,109,981 1,715,343,731,458 1,579,557,491,726
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 773,925,078,485 829,683,929,981 829,097,751,458 811,411,511,726
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,982,180,000 26,982,180,000 25,952,180,000 25,952,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 662,000,000,000 752,000,000,000 860,293,800,000 742,193,800,000
VI. Tài sản dài hạn khác 204,431,920,752 198,850,671,178 190,929,281,377 187,840,857,882
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,685,180,735 13,816,674,024 12,494,513,846 15,564,858,164
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,044,592,793 3,500,248,082 3,069,416,627 3,079,046,963
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 187,702,147,224 181,533,749,072 175,365,350,904 169,196,952,755
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,899,488,796,024 5,670,267,176,929 5,516,062,102,691 5,303,463,242,452
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 901,611,266,400 1,570,914,910,695 1,540,051,559,734 1,328,646,626,757
I. Nợ ngắn hạn 665,919,137,575 944,629,528,911 880,102,446,227 682,561,268,640
1. Phải trả người bán ngắn hạn 162,774,635,378 157,493,006,320 162,682,822,186 149,532,258,313
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,344,895,102 7,991,741,277 21,821,633,396 6,047,128,949
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,812,386,109 9,356,401,409 5,372,666,467 10,106,583,022
4. Phải trả người lao động 32,565,613,565 20,320,396,966 23,274,154,237 26,581,573,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,408,159,267 34,867,467,570 38,693,074,313 43,860,330,558
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 113,332,560 28,333,141 857,793,750 395,130,330
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,605,070,340 74,440,025,586 101,258,778,451 38,212,120,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 353,692,888,292 628,801,707,680 513,036,233,287 395,292,255,135
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,602,156,962 11,330,448,962 13,105,290,140 12,533,888,604
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 235,692,128,825 626,285,381,784 659,949,113,507 646,085,358,117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,354,764,679 21,316,120,834 20,814,730,834 21,138,972,959
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 209,847,799,062 222,573,085,330 208,812,338,245 185,187,632,032
9. Trái phiếu chuyển đổi 377,906,610,536 425,907,180,087 434,822,230,192
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,489,565,084 4,489,565,084 4,414,864,341 4,936,522,934
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,997,877,529,624 4,099,352,266,234 3,976,010,542,957 3,974,816,615,695
I. Vốn chủ sở hữu 3,997,877,529,624 4,099,352,266,234 3,976,010,542,957 3,974,816,615,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,045,649,714 70,045,649,714 70,045,649,714 70,045,649,715
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 55,647,125,419 22,368,782,096 22,368,782,096
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 886,852,413 886,852,413 886,852,413 886,852,413
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222,990,534,408 244,486,274,599 197,773,291,871 215,869,783,191
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,047,360,305 20,789,387,444 6,371,821,430 -1,896,220,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,943,174,103 223,696,887,155 191,401,470,441 217,766,003,228
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,076,170,135,698 1,100,502,006,698 1,057,151,609,472 1,037,861,190,889
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,899,488,796,024 5,670,267,176,929 5,516,062,102,691 5,303,463,242,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.