TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,421,819,120,570 |
3,021,147,722,377 |
2,781,632,611,093 |
2,701,664,308,040 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,148,305,882 |
38,199,067,754 |
55,165,923,432 |
38,351,097,431 |
|
1. Tiền |
44,148,305,882 |
38,199,067,754 |
55,165,923,432 |
38,351,097,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,642,018,203,026 |
2,160,440,103,390 |
1,867,915,868,023 |
1,825,378,169,290 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
173,780,426,948 |
205,618,270,495 |
225,960,798,119 |
215,415,551,530 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-499,943,183 |
-7,784,716,502 |
-4,247,268,646 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,468,237,776,078 |
1,955,321,776,078 |
1,649,739,786,406 |
1,614,209,886,406 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
375,449,083,268 |
415,488,052,496 |
401,578,122,643 |
396,689,661,469 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,225,501,025 |
299,490,236,673 |
304,239,855,934 |
314,176,292,428 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,318,845,984 |
90,559,717,421 |
76,964,685,934 |
64,136,329,367 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,033,967,905 |
91,312,810,376 |
85,976,805,910 |
91,543,836,982 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,229,249,787 |
-65,974,730,115 |
-67,535,740,090 |
-73,504,363,753 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
100,018,141 |
100,018,141 |
1,932,514,955 |
337,566,445 |
|
IV. Hàng tồn kho |
333,005,642,039 |
363,210,288,826 |
415,605,986,260 |
393,237,372,033 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,739,513,900 |
381,612,836,832 |
421,813,812,261 |
405,362,943,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,733,871,861 |
-18,402,548,006 |
-6,207,826,001 |
-12,125,571,390 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,197,886,355 |
43,810,209,911 |
41,366,710,735 |
48,008,007,817 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,804,520,504 |
12,877,553,986 |
10,266,995,688 |
11,051,722,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,657,263,347 |
28,740,335,744 |
29,002,440,464 |
33,787,037,456 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,736,102,504 |
2,192,320,181 |
2,097,274,583 |
3,169,247,806 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,477,669,675,454 |
2,649,119,454,552 |
2,734,429,491,598 |
2,601,798,934,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,934,044,441 |
24,934,044,442 |
1,021,500,000 |
1,021,500,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
18,949,699,326 |
18,949,699,327 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,984,345,115 |
5,984,345,115 |
1,021,500,000 |
1,021,500,001 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
557,505,695,931 |
558,624,197,333 |
551,647,336,822 |
724,555,825,142 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
364,097,989,906 |
364,895,697,032 |
357,087,137,642 |
528,192,451,933 |
|
- Nguyên giá |
902,265,619,048 |
914,993,414,839 |
919,406,521,496 |
1,104,530,114,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-538,167,629,142 |
-550,097,717,807 |
-562,319,383,854 |
-576,337,662,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
193,407,706,025 |
193,728,500,301 |
194,560,199,180 |
196,363,373,209 |
|
- Nguyên giá |
200,086,496,135 |
200,979,756,135 |
202,408,029,573 |
204,830,460,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,678,790,110 |
-7,251,255,834 |
-7,847,830,393 |
-8,467,087,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
82,546,083,828 |
82,027,883,160 |
81,509,682,492 |
80,991,481,824 |
|
- Nguyên giá |
84,672,504,853 |
84,672,504,853 |
84,672,504,853 |
84,672,504,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,126,421,025 |
-2,644,621,693 |
-3,162,822,361 |
-3,681,023,029 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,344,672,017 |
176,016,548,458 |
193,977,959,449 |
27,831,777,837 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
6,688,075,213 |
7,188,452,883 |
8,026,445,926 |
9,035,713,222 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
138,656,596,804 |
168,828,095,575 |
185,951,513,523 |
18,796,064,615 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,462,907,258,485 |
1,608,666,109,981 |
1,715,343,731,458 |
1,579,557,491,726 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
773,925,078,485 |
829,683,929,981 |
829,097,751,458 |
811,411,511,726 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,982,180,000 |
26,982,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
662,000,000,000 |
752,000,000,000 |
860,293,800,000 |
742,193,800,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
204,431,920,752 |
198,850,671,178 |
190,929,281,377 |
187,840,857,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,685,180,735 |
13,816,674,024 |
12,494,513,846 |
15,564,858,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,044,592,793 |
3,500,248,082 |
3,069,416,627 |
3,079,046,963 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
187,702,147,224 |
181,533,749,072 |
175,365,350,904 |
169,196,952,755 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,899,488,796,024 |
5,670,267,176,929 |
5,516,062,102,691 |
5,303,463,242,452 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
901,611,266,400 |
1,570,914,910,695 |
1,540,051,559,734 |
1,328,646,626,757 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
665,919,137,575 |
944,629,528,911 |
880,102,446,227 |
682,561,268,640 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
162,774,635,378 |
157,493,006,320 |
162,682,822,186 |
149,532,258,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,344,895,102 |
7,991,741,277 |
21,821,633,396 |
6,047,128,949 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,812,386,109 |
9,356,401,409 |
5,372,666,467 |
10,106,583,022 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,565,613,565 |
20,320,396,966 |
23,274,154,237 |
26,581,573,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,408,159,267 |
34,867,467,570 |
38,693,074,313 |
43,860,330,558 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
113,332,560 |
28,333,141 |
857,793,750 |
395,130,330 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,605,070,340 |
74,440,025,586 |
101,258,778,451 |
38,212,120,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
353,692,888,292 |
628,801,707,680 |
513,036,233,287 |
395,292,255,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,602,156,962 |
11,330,448,962 |
13,105,290,140 |
12,533,888,604 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
235,692,128,825 |
626,285,381,784 |
659,949,113,507 |
646,085,358,117 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,354,764,679 |
21,316,120,834 |
20,814,730,834 |
21,138,972,959 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
209,847,799,062 |
222,573,085,330 |
208,812,338,245 |
185,187,632,032 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
377,906,610,536 |
425,907,180,087 |
434,822,230,192 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,489,565,084 |
4,489,565,084 |
4,414,864,341 |
4,936,522,934 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,997,877,529,624 |
4,099,352,266,234 |
3,976,010,542,957 |
3,974,816,615,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,997,877,529,624 |
4,099,352,266,234 |
3,976,010,542,957 |
3,974,816,615,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,715 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
55,647,125,419 |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
222,990,534,408 |
244,486,274,599 |
197,773,291,871 |
215,869,783,191 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,047,360,305 |
20,789,387,444 |
6,371,821,430 |
-1,896,220,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
116,943,174,103 |
223,696,887,155 |
191,401,470,441 |
217,766,003,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,076,170,135,698 |
1,100,502,006,698 |
1,057,151,609,472 |
1,037,861,190,889 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,899,488,796,024 |
5,670,267,176,929 |
5,516,062,102,691 |
5,303,463,242,452 |
|