MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,897,977,326,679 2,425,474,465,317 2,421,819,120,570 3,021,147,722,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,327,112,474 149,862,126,487 44,148,305,882 38,199,067,754
1. Tiền 31,327,112,474 76,862,126,487 44,148,305,882 38,199,067,754
2. Các khoản tương đương tiền 128,000,000,000 73,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,874,099,719,370 1,445,489,043,078 1,642,018,203,026 2,160,440,103,390
1. Chứng khoán kinh doanh 178,809,392,635 178,131,460,343 173,780,426,948 205,618,270,495
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,055,449,343 -4,006,193,343 -499,943,183
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,698,345,776,078 1,271,363,776,078 1,468,237,776,078 1,955,321,776,078
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 470,609,113,481 453,961,622,399 375,449,083,268 415,488,052,496
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 358,484,321,834 335,761,695,800 290,225,501,025 299,490,236,673
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,089,004,261 112,980,377,179 73,318,845,984 90,559,717,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 76,122,084,988 66,847,986,571 77,033,967,905 91,312,810,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,277,601,467 -61,840,138,852 -65,229,249,787 -65,974,730,115
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 191,303,865 211,701,701 100,018,141 100,018,141
IV. Hàng tồn kho 362,159,294,226 342,021,071,505 333,005,642,039 363,210,288,826
1. Hàng tồn kho 383,195,691,937 362,390,192,616 350,739,513,900 381,612,836,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,036,397,711 -20,369,121,111 -17,733,871,861 -18,402,548,006
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,782,087,128 34,140,601,848 27,197,886,355 43,810,209,911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,813,244,173 7,799,881,791 5,804,520,504 12,877,553,986
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,200,322,638 24,330,580,799 19,657,263,347 28,740,335,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,768,520,317 2,010,139,258 1,736,102,504 2,192,320,181
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,336,227,895,572 2,305,468,888,769 2,477,669,675,454 2,649,119,454,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,859,427,146 8,279,825,112 24,934,044,441 24,934,044,442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,949,699,326 18,949,699,327
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,859,427,146 8,279,825,112 5,984,345,115 5,984,345,115
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 467,577,229,851 454,047,518,714 557,505,695,931 558,624,197,333
1. Tài sản cố định hữu hình 368,024,589,657 357,840,191,795 364,097,989,906 364,895,697,032
- Nguyên giá 883,835,597,968 884,816,132,448 902,265,619,048 914,993,414,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -515,811,008,311 -526,975,940,653 -538,167,629,142 -550,097,717,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,552,640,194 96,207,326,919 193,407,706,025 193,728,500,301
- Nguyên giá 105,187,221,085 102,353,751,085 200,086,496,135 200,979,756,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,634,580,891 -6,146,424,166 -6,678,790,110 -7,251,255,834
III. Bất động sản đầu tư 11,705,873,568 11,636,384,181 82,546,083,828 82,027,883,160
- Nguyên giá 12,878,700,000 12,878,700,000 84,672,504,853 84,672,504,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,172,826,432 -1,242,315,819 -2,126,421,025 -2,644,621,693
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114,282,517,573 146,272,614,193 145,344,672,017 176,016,548,458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,033,519,214 6,126,432,007 6,688,075,213 7,188,452,883
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,248,998,359 140,146,182,186 138,656,596,804 168,828,095,575
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,515,449,157,012 1,474,264,791,314 1,462,907,258,485 1,608,666,109,981
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 814,211,154,790 784,102,611,314 773,925,078,485 829,683,929,981
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,302,180,000 34,302,180,000 26,982,180,000 26,982,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 697,935,822,222 655,860,000,000 662,000,000,000 752,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 219,353,690,422 210,967,755,255 204,431,920,752 198,850,671,178
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,763,423,275 12,965,447,267 13,685,180,735 13,816,674,024
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,551,323,606 4,131,762,596 3,044,592,793 3,500,248,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 200,038,943,541 193,870,545,392 187,702,147,224 181,533,749,072
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,234,205,222,251 4,730,943,354,086 4,899,488,796,024 5,670,267,176,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,245,470,906,540 737,606,961,032 901,611,266,400 1,570,914,910,695
I. Nợ ngắn hạn 1,167,566,521,180 636,610,365,740 665,919,137,575 944,629,528,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,289,773,201 192,220,706,128 162,774,635,378 157,493,006,320
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,273,365,172 6,839,378,184 8,344,895,102 7,991,741,277
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,939,294,468 40,621,201,850 37,812,386,109 9,356,401,409
4. Phải trả người lao động 27,241,421,884 25,160,828,772 32,565,613,565 20,320,396,966
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,447,451,571 35,309,541,313 34,408,159,267 34,867,467,570
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 283,331,400 1,386,561,146 113,332,560 28,333,141
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,139,159,008 25,006,360,462 24,605,070,340 74,440,025,586
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 864,742,956,875 297,865,587,655 353,692,888,292 628,801,707,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,209,767,601 12,200,200,230 11,602,156,962 11,330,448,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 77,904,385,360 100,996,595,292 235,692,128,825 626,285,381,784
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,641,893,864 20,893,021,532 21,354,764,679 21,316,120,834
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,112,223,665 77,835,017,625 209,847,799,062 222,573,085,330
9. Trái phiếu chuyển đổi 377,906,610,536
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,150,267,831 2,268,556,135 4,489,565,084 4,489,565,084
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,988,734,315,711 3,993,336,393,054 3,997,877,529,624 4,099,352,266,234
I. Vốn chủ sở hữu 3,988,734,315,711 3,993,336,393,054 3,997,877,529,624 4,099,352,266,234
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,045,649,714 70,045,649,714 70,045,649,714 70,045,649,714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 55,647,125,419
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 886,852,413 886,852,413 886,852,413 886,852,413
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 198,516,350,176 216,413,245,657 222,990,534,408 244,486,274,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,818,554,450 112,428,422,211 106,047,360,305 20,789,387,444
- LNST chưa phân phối kỳ này 122,697,795,726 103,984,823,446 116,943,174,103 223,696,887,155
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,091,501,106,017 1,078,206,287,879 1,076,170,135,698 1,100,502,006,698
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,234,205,222,251 4,730,943,354,086 4,899,488,796,024 5,670,267,176,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.