TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,897,977,326,679 |
2,425,474,465,317 |
2,421,819,120,570 |
3,021,147,722,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
159,327,112,474 |
149,862,126,487 |
44,148,305,882 |
38,199,067,754 |
|
1. Tiền |
31,327,112,474 |
76,862,126,487 |
44,148,305,882 |
38,199,067,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
128,000,000,000 |
73,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,874,099,719,370 |
1,445,489,043,078 |
1,642,018,203,026 |
2,160,440,103,390 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
178,809,392,635 |
178,131,460,343 |
173,780,426,948 |
205,618,270,495 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,055,449,343 |
-4,006,193,343 |
|
-499,943,183 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,698,345,776,078 |
1,271,363,776,078 |
1,468,237,776,078 |
1,955,321,776,078 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
470,609,113,481 |
453,961,622,399 |
375,449,083,268 |
415,488,052,496 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
358,484,321,834 |
335,761,695,800 |
290,225,501,025 |
299,490,236,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,089,004,261 |
112,980,377,179 |
73,318,845,984 |
90,559,717,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,122,084,988 |
66,847,986,571 |
77,033,967,905 |
91,312,810,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,277,601,467 |
-61,840,138,852 |
-65,229,249,787 |
-65,974,730,115 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
191,303,865 |
211,701,701 |
100,018,141 |
100,018,141 |
|
IV. Hàng tồn kho |
362,159,294,226 |
342,021,071,505 |
333,005,642,039 |
363,210,288,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
383,195,691,937 |
362,390,192,616 |
350,739,513,900 |
381,612,836,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,036,397,711 |
-20,369,121,111 |
-17,733,871,861 |
-18,402,548,006 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,782,087,128 |
34,140,601,848 |
27,197,886,355 |
43,810,209,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,813,244,173 |
7,799,881,791 |
5,804,520,504 |
12,877,553,986 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,200,322,638 |
24,330,580,799 |
19,657,263,347 |
28,740,335,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,768,520,317 |
2,010,139,258 |
1,736,102,504 |
2,192,320,181 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,336,227,895,572 |
2,305,468,888,769 |
2,477,669,675,454 |
2,649,119,454,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,859,427,146 |
8,279,825,112 |
24,934,044,441 |
24,934,044,442 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
18,949,699,326 |
18,949,699,327 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,859,427,146 |
8,279,825,112 |
5,984,345,115 |
5,984,345,115 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
467,577,229,851 |
454,047,518,714 |
557,505,695,931 |
558,624,197,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
368,024,589,657 |
357,840,191,795 |
364,097,989,906 |
364,895,697,032 |
|
- Nguyên giá |
883,835,597,968 |
884,816,132,448 |
902,265,619,048 |
914,993,414,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-515,811,008,311 |
-526,975,940,653 |
-538,167,629,142 |
-550,097,717,807 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,552,640,194 |
96,207,326,919 |
193,407,706,025 |
193,728,500,301 |
|
- Nguyên giá |
105,187,221,085 |
102,353,751,085 |
200,086,496,135 |
200,979,756,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,634,580,891 |
-6,146,424,166 |
-6,678,790,110 |
-7,251,255,834 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,705,873,568 |
11,636,384,181 |
82,546,083,828 |
82,027,883,160 |
|
- Nguyên giá |
12,878,700,000 |
12,878,700,000 |
84,672,504,853 |
84,672,504,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,172,826,432 |
-1,242,315,819 |
-2,126,421,025 |
-2,644,621,693 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
114,282,517,573 |
146,272,614,193 |
145,344,672,017 |
176,016,548,458 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,033,519,214 |
6,126,432,007 |
6,688,075,213 |
7,188,452,883 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
109,248,998,359 |
140,146,182,186 |
138,656,596,804 |
168,828,095,575 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,515,449,157,012 |
1,474,264,791,314 |
1,462,907,258,485 |
1,608,666,109,981 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
814,211,154,790 |
784,102,611,314 |
773,925,078,485 |
829,683,929,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,302,180,000 |
34,302,180,000 |
26,982,180,000 |
26,982,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
697,935,822,222 |
655,860,000,000 |
662,000,000,000 |
752,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
219,353,690,422 |
210,967,755,255 |
204,431,920,752 |
198,850,671,178 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,763,423,275 |
12,965,447,267 |
13,685,180,735 |
13,816,674,024 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,551,323,606 |
4,131,762,596 |
3,044,592,793 |
3,500,248,082 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
200,038,943,541 |
193,870,545,392 |
187,702,147,224 |
181,533,749,072 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,234,205,222,251 |
4,730,943,354,086 |
4,899,488,796,024 |
5,670,267,176,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,245,470,906,540 |
737,606,961,032 |
901,611,266,400 |
1,570,914,910,695 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,167,566,521,180 |
636,610,365,740 |
665,919,137,575 |
944,629,528,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
167,289,773,201 |
192,220,706,128 |
162,774,635,378 |
157,493,006,320 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,273,365,172 |
6,839,378,184 |
8,344,895,102 |
7,991,741,277 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,939,294,468 |
40,621,201,850 |
37,812,386,109 |
9,356,401,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,241,421,884 |
25,160,828,772 |
32,565,613,565 |
20,320,396,966 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,447,451,571 |
35,309,541,313 |
34,408,159,267 |
34,867,467,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
283,331,400 |
1,386,561,146 |
113,332,560 |
28,333,141 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,139,159,008 |
25,006,360,462 |
24,605,070,340 |
74,440,025,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
864,742,956,875 |
297,865,587,655 |
353,692,888,292 |
628,801,707,680 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,209,767,601 |
12,200,200,230 |
11,602,156,962 |
11,330,448,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,904,385,360 |
100,996,595,292 |
235,692,128,825 |
626,285,381,784 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,641,893,864 |
20,893,021,532 |
21,354,764,679 |
21,316,120,834 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,112,223,665 |
77,835,017,625 |
209,847,799,062 |
222,573,085,330 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
377,906,610,536 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,150,267,831 |
2,268,556,135 |
4,489,565,084 |
4,489,565,084 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,988,734,315,711 |
3,993,336,393,054 |
3,997,877,529,624 |
4,099,352,266,234 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,988,734,315,711 |
3,993,336,393,054 |
3,997,877,529,624 |
4,099,352,266,234 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
55,647,125,419 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
198,516,350,176 |
216,413,245,657 |
222,990,534,408 |
244,486,274,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,818,554,450 |
112,428,422,211 |
106,047,360,305 |
20,789,387,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
122,697,795,726 |
103,984,823,446 |
116,943,174,103 |
223,696,887,155 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,091,501,106,017 |
1,078,206,287,879 |
1,076,170,135,698 |
1,100,502,006,698 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,234,205,222,251 |
4,730,943,354,086 |
4,899,488,796,024 |
5,670,267,176,929 |
|