MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 702,365,294,839 2,298,900,738,968 2,421,819,120,570
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 208,465,681,019 47,232,054,588 44,148,305,882
1. Tiền 34,285,681,019 43,732,054,588 44,148,305,882
2. Các khoản tương đương tiền 174,180,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 303,257,316,078 1,227,245,102,236 1,642,018,203,026
1. Chứng khoán kinh doanh 223,638,003,610 173,780,426,948
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,089,677,452
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,016,696,776,078 1,468,237,776,078
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,284,745,145 700,263,184,361 363,902,255,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,024,171,633 646,345,653,860 290,225,501,025
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,650,244,600 74,803,832,487 73,318,845,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,175,149,574 44,257,064,854 65,487,140,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,564,820,662 -65,617,702,921 -65,229,249,787
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 474,336,081 100,018,141
IV. Hàng tồn kho 62,601,694,541 299,409,105,580 333,005,642,039
1. Hàng tồn kho 62,601,694,541 305,102,274,229 350,739,513,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,693,168,649 -17,733,871,861
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,755,858,056 24,751,292,203 38,744,714,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,796,040,426 3,569,315,183 5,804,520,504
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,849,661,271 19,358,177,212 31,204,091,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,107,709 1,823,799,808 1,736,102,504
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 982,048,650
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,050,351,907 2,040,422,570,775 2,477,669,675,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,261,870,115 24,934,044,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,949,699,326
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,261,870,115 5,984,345,115
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 168,487,605,483 339,351,366,323 557,505,695,931
1. Tài sản cố định hữu hình 113,556,353,264 232,978,489,726 364,097,989,906
- Nguyên giá 182,314,294,227 602,956,689,187 902,265,619,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,757,940,963 -369,978,199,461 -538,167,629,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,440,907,699 106,372,876,597 193,407,706,025
- Nguyên giá 46,367,734,849 108,359,379,145 200,086,496,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -926,827,150 -1,986,502,548 -6,678,790,110
III. Bất động sản đầu tư 13,988,887,651 82,546,083,828
- Nguyên giá 15,781,667,712 84,672,504,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,792,780,061 -2,126,421,025
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,107,152,461 145,344,672,017
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,418,123,704 6,688,075,213
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,490,344,520 67,689,028,757 138,656,596,804
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,986,185,491 1,420,971,815,673 1,462,907,258,485
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,037,695,491 787,805,635,673 773,925,078,485
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,948,490,000 3,302,180,000 26,982,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 629,864,000,000 662,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,363,594,813 188,741,478,552 204,431,920,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,127,745,896 17,374,212,797 13,685,180,735
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 924,773,917 2,150,128,057 3,044,592,793
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 169,217,137,698 187,702,147,224
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 992,415,646,746 4,339,323,309,743 4,899,488,796,024
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 202,807,209,607 576,364,909,277 901,611,266,400
I. Nợ ngắn hạn 201,952,573,847 543,281,500,921 665,919,137,575
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,509,123,365 103,293,248,207 162,774,635,378
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,010,808,032 7,668,528,249 8,344,895,102
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,350,876,864 45,978,550,165 37,812,386,109
4. Phải trả người lao động 10,134,318,543 36,785,562,136 32,565,613,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,469,345,547 24,440,509,581 34,408,159,267
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 202,593,478 113,332,560
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,911,752,017 24,605,070,340
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 291,867,279,413 353,692,888,292
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,133,477,675 11,602,156,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 854,635,760 33,083,408,356 235,692,128,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 135,132,000 9,446,929,821 21,354,764,679
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,636,478,535 209,847,799,062
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 561,081,226 4,489,565,084
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 660,600,044,697 3,762,958,400,466 3,997,877,529,624
I. Vốn chủ sở hữu 660,600,044,697 3,762,958,400,466 3,997,877,529,624
1. Vốn góp của chủ sở hữu 499,999,940,000 2,235,489,620,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,235,489,620,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,260,716,800 23,284,722,214 70,045,649,714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,520,895,078 886,852,413 886,852,413
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141,083,940,252 179,329,530,562 222,990,534,408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,299,969,318 106,047,360,305
- LNST chưa phân phối kỳ này 112,029,561,244 116,943,174,103
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,243,485,787,886 1,076,170,135,698
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 992,415,646,746 4,339,323,309,743 4,899,488,796,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.