TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
702,365,294,839 |
|
2,298,900,738,968 |
2,421,819,120,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
208,465,681,019 |
|
47,232,054,588 |
44,148,305,882 |
|
1. Tiền |
34,285,681,019 |
|
43,732,054,588 |
44,148,305,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
174,180,000,000 |
|
3,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
303,257,316,078 |
|
1,227,245,102,236 |
1,642,018,203,026 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
223,638,003,610 |
173,780,426,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-13,089,677,452 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,016,696,776,078 |
1,468,237,776,078 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,284,745,145 |
|
700,263,184,361 |
363,902,255,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,024,171,633 |
|
646,345,653,860 |
290,225,501,025 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,650,244,600 |
|
74,803,832,487 |
73,318,845,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,175,149,574 |
|
44,257,064,854 |
65,487,140,179 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,564,820,662 |
|
-65,617,702,921 |
-65,229,249,787 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
474,336,081 |
100,018,141 |
|
IV. Hàng tồn kho |
62,601,694,541 |
|
299,409,105,580 |
333,005,642,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,601,694,541 |
|
305,102,274,229 |
350,739,513,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,693,168,649 |
-17,733,871,861 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,755,858,056 |
|
24,751,292,203 |
38,744,714,081 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,796,040,426 |
|
3,569,315,183 |
5,804,520,504 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,849,661,271 |
|
19,358,177,212 |
31,204,091,073 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
128,107,709 |
|
1,823,799,808 |
1,736,102,504 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
982,048,650 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
290,050,351,907 |
|
2,040,422,570,775 |
2,477,669,675,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6,261,870,115 |
24,934,044,441 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
18,949,699,326 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6,261,870,115 |
5,984,345,115 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,487,605,483 |
|
339,351,366,323 |
557,505,695,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,556,353,264 |
|
232,978,489,726 |
364,097,989,906 |
|
- Nguyên giá |
182,314,294,227 |
|
602,956,689,187 |
902,265,619,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,757,940,963 |
|
-369,978,199,461 |
-538,167,629,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,440,907,699 |
|
106,372,876,597 |
193,407,706,025 |
|
- Nguyên giá |
46,367,734,849 |
|
108,359,379,145 |
200,086,496,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-926,827,150 |
|
-1,986,502,548 |
-6,678,790,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
13,988,887,651 |
82,546,083,828 |
|
- Nguyên giá |
|
|
15,781,667,712 |
84,672,504,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,792,780,061 |
-2,126,421,025 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
71,107,152,461 |
145,344,672,017 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3,418,123,704 |
6,688,075,213 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,490,344,520 |
|
67,689,028,757 |
138,656,596,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,986,185,491 |
|
1,420,971,815,673 |
1,462,907,258,485 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,037,695,491 |
|
787,805,635,673 |
773,925,078,485 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,948,490,000 |
|
3,302,180,000 |
26,982,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
629,864,000,000 |
662,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,363,594,813 |
|
188,741,478,552 |
204,431,920,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,127,745,896 |
|
17,374,212,797 |
13,685,180,735 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
924,773,917 |
|
2,150,128,057 |
3,044,592,793 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
169,217,137,698 |
187,702,147,224 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
992,415,646,746 |
|
4,339,323,309,743 |
4,899,488,796,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
202,807,209,607 |
|
576,364,909,277 |
901,611,266,400 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
201,952,573,847 |
|
543,281,500,921 |
665,919,137,575 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,509,123,365 |
|
103,293,248,207 |
162,774,635,378 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,010,808,032 |
|
7,668,528,249 |
8,344,895,102 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,350,876,864 |
|
45,978,550,165 |
37,812,386,109 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,134,318,543 |
|
36,785,562,136 |
32,565,613,565 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,469,345,547 |
|
24,440,509,581 |
34,408,159,267 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
202,593,478 |
113,332,560 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20,911,752,017 |
24,605,070,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
291,867,279,413 |
353,692,888,292 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12,133,477,675 |
11,602,156,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
854,635,760 |
|
33,083,408,356 |
235,692,128,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
135,132,000 |
|
9,446,929,821 |
21,354,764,679 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23,636,478,535 |
209,847,799,062 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
561,081,226 |
|
|
4,489,565,084 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
660,600,044,697 |
|
3,762,958,400,466 |
3,997,877,529,624 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
660,600,044,697 |
|
3,762,958,400,466 |
3,997,877,529,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
499,999,940,000 |
|
2,235,489,620,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,235,489,620,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,260,716,800 |
|
23,284,722,214 |
70,045,649,714 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,520,895,078 |
|
886,852,413 |
886,852,413 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
141,083,940,252 |
|
179,329,530,562 |
222,990,534,408 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
67,299,969,318 |
106,047,360,305 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
112,029,561,244 |
116,943,174,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,243,485,787,886 |
1,076,170,135,698 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
992,415,646,746 |
|
4,339,323,309,743 |
4,899,488,796,024 |
|