MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hệ thống Thông tin FPT (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,938,803,832,028 2,820,121,046,165 2,876,192,734,760 3,090,776,864,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 469,538,292,621 528,296,441,594 667,668,492,911 676,593,312,788
1. Tiền 218,502,763,631 469,057,847,945 507,952,142,911 411,664,562,788
2. Các khoản tương đương tiền 251,035,528,987 59,238,593,649 159,716,350,000 264,928,750,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,085,534,645 51,454,796,054 125,835,906,785 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,140,509,484,602 1,644,532,908,768 1,827,294,542,735 2,197,912,770,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 783,643,863,074 1,209,080,384,372 1,352,298,601,174 1,695,501,701,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,088,544,802 69,813,584,965 47,733,198,034 43,316,231,711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 25,580,427,305 37,568,995,661 27,843,764,671 20,972,113,724
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 136,174,286,595 208,768,519,606 272,484,692,839 306,554,359,929
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,212,037,919 130,542,312,836 129,008,766,969 136,338,138,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,189,675,093 -11,240,888,672 -2,074,480,952 -4,769,774,454
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 239,681,144,548 561,486,120,699 216,039,842,676 165,461,914,500
1. Hàng tồn kho 239,955,471,037 561,659,752,834 216,442,006,766 165,978,465,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -274,326,489 -173,632,135 -402,164,090 -516,550,669
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,989,375,612 34,350,779,050 39,353,949,653 44,808,865,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,601,417,592 10,097,382,352 13,664,326,171 28,134,928,640
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,369,144,881 17,546,835,410 18,913,359,493 3,137,337,507
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,806,050
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,018,813,139 6,706,561,288 6,776,263,989 13,531,793,787
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,841,107,877 130,915,202,073 206,519,881,729 214,514,078,921
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,260,551,225 113,054,013,390 118,247,871,003 124,943,350,050
1. Tài sản cố định hữu hình 90,003,765,160 89,171,324,097 76,228,311,754 62,226,236,023
- Nguyên giá 145,226,376,110 171,217,564,535 183,102,657,987 178,255,522,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,222,610,950 -82,046,240,438 -106,874,346,233 -116,029,286,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,256,786,065 18,080,495,283 26,466,896,561 26,137,516,665
- Nguyên giá 13,906,906,416 29,311,253,280 44,811,617,133 58,883,430,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,650,120,351 -11,230,757,997 -18,344,720,572 -32,745,913,715
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,802,194,010 15,552,662,688 36,579,597,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,580,556,652 17,861,188,683 88,272,010,726 89,570,728,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,965,537,658 14,015,385,976 84,134,257,539 85,043,298,942
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 346,453,193
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,054,644,939,905 2,951,036,248,238 3,082,712,616,489 3,305,290,943,053
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,220,725,334,795 1,713,420,041,998 1,979,432,347,183 2,155,239,098,208
I. Nợ ngắn hạn 1,219,870,511,864 1,672,446,788,820 1,977,656,538,149 2,154,966,942,182
1. Phải trả người bán ngắn hạn 290,082,310,257 423,708,815,039 675,220,287,984 635,108,068,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,213,663,899 234,850,063,214 216,239,585,862 195,712,249,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,334,937,802 64,339,931,475 98,072,092,747 42,608,726,563
4. Phải trả người lao động 63,679,379,688 109,085,743,349 22,492,955,949 93,341,422,361
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 79,891,722,548 57,629,180,447 113,821,104,013 185,570,112,422
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 40,103,508,593 66,069,394,754 105,076,632,657 183,833,089,899
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 25,525,538,952 16,886,638,003 6,475,957,808 28,377,082,233
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,112,649,645 14,038,851,095 12,408,830,825 13,343,697,618
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,575,738,633
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 854,822,931 40,973,253,178 1,775,809,034 272,156,026
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 852,579,331 33,343,562,178 1,775,809,034 272,156,026
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 784,915,774,601 1,188,584,567,786 1,054,236,424,078 1,100,755,865,135
I. Vốn chủ sở hữu 782,165,774,601 1,185,834,567,786 1,051,486,424,078 1,098,005,865,135
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,480,510,000 450,480,510,000 550,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,290,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -405,349,543 397,428,991 -422,924,007
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,740,764,485 27,740,764,485 27,740,764,485 27,740,764,485
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 304,084,790,116 708,018,642,844 473,348,230,602 520,688,024,657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,054,644,939,905 2,951,036,248,238 3,082,712,616,489 3,305,290,943,053
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.