1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,861,434,037 |
94,434,622,064 |
77,400,666,459 |
47,166,190,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,861,434,037 |
94,434,622,064 |
77,400,666,459 |
47,166,190,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,603,859,451 |
45,461,151,080 |
37,709,574,660 |
17,386,704,391 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,257,574,586 |
48,973,470,984 |
39,691,091,799 |
29,779,486,219 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,299,386 |
2,461,273 |
898,825 |
2,752,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
571,613,508 |
661,387,924 |
150,767,776 |
41,744,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
571,613,508 |
661,387,924 |
150,767,776 |
41,744,462 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,098,985,530 |
66,818,181 |
546,111,303 |
507,755,562 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,510,229,239 |
7,084,785,054 |
9,589,769,719 |
5,145,416,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,080,045,695 |
41,162,941,098 |
29,405,341,826 |
24,087,321,738 |
|
12. Thu nhập khác |
5,159,090,912 |
2,150,000,001 |
199,273,000 |
1,534,582,615 |
|
13. Chi phí khác |
368,738,968 |
3,254,410,298 |
1,289,760,248 |
1,821,978,653 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,790,351,944 |
-1,104,410,297 |
-1,090,487,248 |
-287,396,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,870,397,639 |
40,058,530,801 |
28,314,854,578 |
23,799,925,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,174,079,528 |
8,637,936,013 |
6,382,262,965 |
4,848,148,768 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,000,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,695,318,111 |
31,420,594,788 |
21,932,591,613 |
18,951,776,932 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,588,548,616 |
31,027,802,187 |
21,789,670,420 |
19,043,968,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
106,769,495 |
392,792,601 |
142,921,193 |
-92,191,998 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,584 |
2,387 |
1,676 |
1,465 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,584 |
2,387 |
1,676 |
1,465 |
|