MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc First Real (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 513,875,932,671 505,874,930,180 554,490,506,900 755,232,253,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,697,850,884 6,956,558,741 16,882,658,292 10,179,193,739
1. Tiền 95,697,850,884 6,956,558,741 16,882,658,292 10,179,193,739
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 314,610,303,215 405,470,137,721 454,756,465,900 432,852,738,820
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,268,835,872 9,927,706,778 43,578,093,708 48,619,381,608
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,762,747,591 68,566,491,191 87,347,065,439 86,943,230,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 250,194,953,800 341,592,173,800 338,447,540,800 305,906,360,588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,616,234,048 -14,616,234,048 -14,616,234,047 -14,616,234,047
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,625,216,193 90,485,560,223 79,879,326,458 301,654,079,520
1. Hàng tồn kho 99,625,216,193 90,485,560,223 79,879,326,458 301,654,079,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,942,562,379 2,962,673,495 2,972,056,250 10,546,241,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 192,794,650 315,767,623 344,125,191 304,555,095
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,749,767,729 2,646,905,872 2,627,931,059 10,241,686,715
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,753,711,960 127,594,130,531 128,079,137,514 128,610,633,615
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,565,694,945 2,202,571,025 3,088,852,508 2,741,983,978
1. Tài sản cố định hữu hình 2,565,694,945 2,202,571,025 3,088,852,508 2,741,983,978
- Nguyên giá 8,750,231,352 8,750,231,352 10,055,685,897 10,131,085,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,184,536,407 -6,547,660,327 -6,966,833,389 -7,389,101,919
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 58,747,364,151 58,625,416,012 58,503,443,748 58,801,447,131
- Nguyên giá 59,419,461,277 59,419,461,277 59,419,461,277 59,839,461,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -672,097,126 -794,045,265 -916,017,529 -1,038,014,146
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,342,748,969 49,342,748,969 49,352,121,860 49,352,121,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,342,748,969 49,342,748,969 49,352,121,860 49,352,121,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,297,903,895 15,623,394,525 15,334,719,398 15,915,080,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,297,903,895 15,623,394,525 15,334,719,398 15,915,080,646
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 641,629,644,631 633,469,060,711 682,569,644,414 883,842,887,504
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 257,209,589,091 228,250,403,660 250,679,403,941 421,561,512,972
I. Nợ ngắn hạn 257,024,503,570 228,098,529,274 240,742,932,555 378,505,844,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 429,508,053 4,690,498,739 300,418,158 32,100,922,516
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,205,943,133 167,022,277 147,740,011 134,629,234
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,167,145,115 43,557,538,502 51,926,234,413 51,424,344,547
4. Phải trả người lao động 587,568,262 401,310,778 572,642,070 620,080,498
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,000,275,801 362,297,042 235,000,000 618,338,888
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 888,840,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,280,006,222 10,888,290,000 888,840,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,363,959,528 87,503,121,930 88,572,057,903 138,252,688,903
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,990,097,456 80,528,450,006 98,100,000,000 154,466,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 185,085,521 151,874,386 9,936,471,386 43,055,668,386
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,784,647,000 9,569,844,000
7. Phải trả dài hạn khác 185,085,521 151,874,386 151,824,386 151,824,386
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,334,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 384,420,055,540 405,218,657,051 431,890,240,473 462,281,374,532
I. Vốn chủ sở hữu 384,420,055,540 405,218,657,051 431,890,240,473 462,281,374,532
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,398,640,000 270,398,640,000 270,398,640,000 270,398,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 270,398,640,000 270,398,640,000 270,398,640,000 270,398,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,921,775,407 134,720,091,963 161,391,580,934 191,782,620,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,947,008,563 39,745,325,118 26,671,488,970 57,062,528,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,974,766,844 94,974,766,845 134,720,091,964 134,720,091,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 99,640,133 99,925,088 100,019,539 100,114,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 641,629,644,631 633,469,060,711 682,569,644,414 883,842,887,504
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.