TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,875,932,671 |
505,874,930,180 |
554,490,506,900 |
755,232,253,889 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,697,850,884 |
6,956,558,741 |
16,882,658,292 |
10,179,193,739 |
|
1. Tiền |
95,697,850,884 |
6,956,558,741 |
16,882,658,292 |
10,179,193,739 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
314,610,303,215 |
405,470,137,721 |
454,756,465,900 |
432,852,738,820 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,268,835,872 |
9,927,706,778 |
43,578,093,708 |
48,619,381,608 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,762,747,591 |
68,566,491,191 |
87,347,065,439 |
86,943,230,671 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
250,194,953,800 |
341,592,173,800 |
338,447,540,800 |
305,906,360,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,616,234,048 |
-14,616,234,048 |
-14,616,234,047 |
-14,616,234,047 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,625,216,193 |
90,485,560,223 |
79,879,326,458 |
301,654,079,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,625,216,193 |
90,485,560,223 |
79,879,326,458 |
301,654,079,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,942,562,379 |
2,962,673,495 |
2,972,056,250 |
10,546,241,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
192,794,650 |
315,767,623 |
344,125,191 |
304,555,095 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,749,767,729 |
2,646,905,872 |
2,627,931,059 |
10,241,686,715 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,753,711,960 |
127,594,130,531 |
128,079,137,514 |
128,610,633,615 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,565,694,945 |
2,202,571,025 |
3,088,852,508 |
2,741,983,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,565,694,945 |
2,202,571,025 |
3,088,852,508 |
2,741,983,978 |
|
- Nguyên giá |
8,750,231,352 |
8,750,231,352 |
10,055,685,897 |
10,131,085,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,184,536,407 |
-6,547,660,327 |
-6,966,833,389 |
-7,389,101,919 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,747,364,151 |
58,625,416,012 |
58,503,443,748 |
58,801,447,131 |
|
- Nguyên giá |
59,419,461,277 |
59,419,461,277 |
59,419,461,277 |
59,839,461,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-672,097,126 |
-794,045,265 |
-916,017,529 |
-1,038,014,146 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,342,748,969 |
49,342,748,969 |
49,352,121,860 |
49,352,121,860 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,342,748,969 |
49,342,748,969 |
49,352,121,860 |
49,352,121,860 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,297,903,895 |
15,623,394,525 |
15,334,719,398 |
15,915,080,646 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,297,903,895 |
15,623,394,525 |
15,334,719,398 |
15,915,080,646 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,629,644,631 |
633,469,060,711 |
682,569,644,414 |
883,842,887,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,209,589,091 |
228,250,403,660 |
250,679,403,941 |
421,561,512,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,024,503,570 |
228,098,529,274 |
240,742,932,555 |
378,505,844,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
429,508,053 |
4,690,498,739 |
300,418,158 |
32,100,922,516 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,205,943,133 |
167,022,277 |
147,740,011 |
134,629,234 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,167,145,115 |
43,557,538,502 |
51,926,234,413 |
51,424,344,547 |
|
4. Phải trả người lao động |
587,568,262 |
401,310,778 |
572,642,070 |
620,080,498 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,000,275,801 |
362,297,042 |
235,000,000 |
618,338,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
888,840,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,280,006,222 |
10,888,290,000 |
|
888,840,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,363,959,528 |
87,503,121,930 |
88,572,057,903 |
138,252,688,903 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
102,990,097,456 |
80,528,450,006 |
98,100,000,000 |
154,466,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,085,521 |
151,874,386 |
9,936,471,386 |
43,055,668,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9,784,647,000 |
9,569,844,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,085,521 |
151,874,386 |
151,824,386 |
151,824,386 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
33,334,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
384,420,055,540 |
405,218,657,051 |
431,890,240,473 |
462,281,374,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
384,420,055,540 |
405,218,657,051 |
431,890,240,473 |
462,281,374,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,398,640,000 |
270,398,640,000 |
270,398,640,000 |
270,398,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
270,398,640,000 |
270,398,640,000 |
270,398,640,000 |
270,398,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,921,775,407 |
134,720,091,963 |
161,391,580,934 |
191,782,620,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,947,008,563 |
39,745,325,118 |
26,671,488,970 |
57,062,528,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,974,766,844 |
94,974,766,845 |
134,720,091,964 |
134,720,091,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
99,640,133 |
99,925,088 |
100,019,539 |
100,114,490 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,629,644,631 |
633,469,060,711 |
682,569,644,414 |
883,842,887,504 |
|