MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc First Real (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 607,899,932,590 315,761,669,042 414,883,519,701 505,874,930,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,981,143,942 2,338,944,582 12,182,435,108 6,956,558,741
1. Tiền 11,981,143,942 2,338,944,582 12,182,435,108 6,956,558,741
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,801,353,694 118,677,529,795 265,389,312,369 405,470,137,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,602,120,593 9,870,634,046 30,879,754,535 9,927,706,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 176,156,633,100 26,117,372,244 108,258,877,200 68,566,491,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,575,000,000 87,721,923,504 140,866,914,682 341,592,173,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,532,399,999 -5,032,399,999 -14,616,234,048 -14,616,234,047
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 270,331,813,660 184,376,474,562 132,167,526,277 90,485,560,223
1. Hàng tồn kho 270,331,813,660 184,376,474,562 132,167,526,277 90,485,560,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,785,621,294 10,368,720,103 5,144,245,947 2,962,673,495
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,423,289,255 863,600,788 1,280,446,930 315,767,623
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,452,932,030 9,503,619,315 3,842,790,479 2,646,905,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,909,400,009 1,500,000 21,008,538
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,563,318,173 134,455,461,028 134,724,338,312 127,594,130,531
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,396,444,400 915,474,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,396,444,400 915,474,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,112,287,571 82,489,167,899 29,060,204,955 2,202,571,025
1. Tài sản cố định hữu hình 4,797,287,571 14,613,808,626 3,745,204,955 2,202,571,025
- Nguyên giá 6,678,309,092 18,024,776,807 8,750,231,352 8,750,231,352
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,881,021,521 -3,410,968,181 -5,005,026,397 -6,547,660,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,315,000,000 67,875,359,273 25,315,000,000
- Nguyên giá 25,315,000,000 67,875,359,273 25,315,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 55,312,427,035 58,625,416,012
- Nguyên giá 55,640,451,277 59,419,461,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,024,242 -794,045,265
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,288,964,000 49,123,245,000 49,295,813,578 49,342,748,969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,288,964,000 49,123,245,000 49,295,813,578 49,342,748,969
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,765,622,202 1,927,574,129 955,892,744 15,623,394,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,753,622,202 1,916,574,129 955,892,744 15,623,394,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,000,000 11,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652,463,250,763 450,217,130,070 549,607,858,013 633,469,060,712
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 427,023,257,407 131,812,438,832 183,062,442,330 228,250,403,660
I. Nợ ngắn hạn 425,698,840,744 131,066,422,169 182,587,649,912 218,099,079,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,273,343,841 828,854,500 1,115,993,188 4,690,498,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 166,818,054,094 2,700,000,000 6,448,707,273 167,022,277
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,673,405,665 23,303,859,981 34,719,651,639 43,557,538,502
4. Phải trả người lao động 407,538,415 755,837,544 560,769,409 401,303,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,442,603,250 116,520,751 2,221,519,313 362,297,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 18,181,818
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 888,840,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,505,495,479 102,554,949,393 102,554,195,965 87,503,129,527
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,578,400,000 806,400,000 34,948,631,307 80,528,450,006
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,324,416,663 746,016,663 474,792,418 10,151,324,386
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,999,450,000
7. Phải trả dài hạn khác 246,342,400 151,874,386
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,324,416,663 746,016,663 228,450,018
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,439,993,356 318,404,691,238 366,545,415,683 405,218,657,052
I. Vốn chủ sở hữu 225,439,993,356 318,404,691,238 366,545,415,683 405,218,657,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 207,999,970,000 270,398,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 207,999,970,000 270,398,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,725,180,260 187,049,464,483 157,373,436,844 134,720,091,964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,941,274,100 92,324,284,223 48,323,942,361 39,745,325,120
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,783,906,160 94,725,180,260 109,049,494,483 94,974,766,844
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 714,813,096 1,355,226,755 1,172,008,839 99,925,088
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652,463,250,763 450,217,130,070 549,607,858,013 633,469,060,712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.