MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc First Real (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 367,479,073,770 355,375,125,835 381,552,581,689 418,959,573,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,338,944,582 53,629,185,199 4,606,514,347 12,999,554,764
1. Tiền 2,338,944,582 53,629,185,199 4,606,514,347 12,999,554,764
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,479,529,795 139,501,831,160 223,387,283,587 257,858,776,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,870,634,046 24,413,932,777 19,857,303,533 19,915,735,642
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,919,372,244 32,251,607,700 64,947,123,550 109,263,018,991
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,721,923,504 87,868,690,682 148,390,973,528 138,488,138,682
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,032,399,999 -5,032,399,999 -9,808,117,024 -9,808,117,024
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 184,376,474,562 157,336,615,529 149,106,910,359 143,500,382,361
1. Hàng tồn kho 184,376,474,562 157,336,615,529 149,106,910,359 143,500,382,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,284,124,831 4,907,493,947 4,451,873,396 4,600,859,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 746,100,788 478,511,693 486,416,882 691,877,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,671,147 4,427,482,254 3,963,956,514 3,908,122,928
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,511,352,896 1,500,000 1,500,000 859,438
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,861,526,700 133,730,210,387 133,104,691,735 136,048,322,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,156,444,400 915,474,000 852,400,000 852,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,156,444,400 915,474,000 852,400,000 852,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,654,263,171 82,014,286,947 81,537,976,239 29,459,501,126
1. Tài sản cố định hữu hình 5,339,263,171 14,138,927,674 13,662,616,966 4,144,501,126
- Nguyên giá 8,750,231,352 18,024,776,807 18,024,776,807 8,750,231,352
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,410,968,181 -3,885,849,133 -4,362,159,841 -4,605,730,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,315,000,000 67,875,359,273 67,875,359,273 25,315,000,000
- Nguyên giá 25,315,000,000 67,875,359,273 67,875,359,273 25,315,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 55,400,533,034
- Nguyên giá 55,640,451,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,918,243
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,123,245,000 49,123,245,000 49,283,316,390 49,295,813,578
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,123,245,000 49,123,245,000 49,283,316,390 49,295,813,578
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,927,574,129 1,677,204,440 1,430,999,106 1,040,075,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,916,574,129 1,666,204,440 1,419,999,106 1,040,075,235
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,000,000 11,000,000 11,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,340,600,470 489,105,336,222 514,657,273,424 555,007,896,256
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 131,800,325,670 153,525,588,687 171,274,388,571 198,776,174,525
I. Nợ ngắn hạn 131,054,309,007 152,485,294,128 170,523,294,012 198,157,933,194
1. Phải trả người bán ngắn hạn 828,854,500 683,197,043 608,834,581 755,654,965
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,700,000,000 1,703,513,021 62,446,953 20,304,443,687
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,291,746,819 26,604,521,961 31,653,165,585 34,419,045,964
4. Phải trả người lao động 755,837,544 712,005,515 588,082,971 424,664,064
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 116,520,751 1,324,550,448
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,782,949,393 102,348,256,588 102,513,363,922 102,498,782,275
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 578,400,000 20,433,800,000 35,097,400,000 38,430,791,791
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 746,016,663 1,040,294,559 751,094,559 618,241,331
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 294,277,896 294,277,896 281,691,318
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 746,016,663 746,016,663 456,816,663 336,550,013
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 318,540,274,800 335,579,747,535 343,382,884,853 356,231,721,731
I. Vốn chủ sở hữu 318,540,274,800 335,579,747,535 343,382,884,853 356,231,721,731
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 207,999,970,000 207,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 207,999,970,000 207,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 187,175,170,413 204,318,667,475 134,181,966,264 147,043,355,653
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,449,990,153 17,232,395,752 25,132,471,781 37,993,861,169
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,725,180,260 187,086,271,723 109,049,494,483 109,049,494,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,365,104,387 1,261,080,060 1,200,948,589 1,188,396,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,340,600,470 489,105,336,222 514,657,273,424 555,007,896,256
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.