TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
367,479,073,770 |
355,375,125,835 |
381,552,581,689 |
418,959,573,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,338,944,582 |
53,629,185,199 |
4,606,514,347 |
12,999,554,764 |
|
1. Tiền |
2,338,944,582 |
53,629,185,199 |
4,606,514,347 |
12,999,554,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,479,529,795 |
139,501,831,160 |
223,387,283,587 |
257,858,776,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,870,634,046 |
24,413,932,777 |
19,857,303,533 |
19,915,735,642 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,919,372,244 |
32,251,607,700 |
64,947,123,550 |
109,263,018,991 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,721,923,504 |
87,868,690,682 |
148,390,973,528 |
138,488,138,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,032,399,999 |
-5,032,399,999 |
-9,808,117,024 |
-9,808,117,024 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,376,474,562 |
157,336,615,529 |
149,106,910,359 |
143,500,382,361 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,376,474,562 |
157,336,615,529 |
149,106,910,359 |
143,500,382,361 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,284,124,831 |
4,907,493,947 |
4,451,873,396 |
4,600,859,867 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
746,100,788 |
478,511,693 |
486,416,882 |
691,877,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,671,147 |
4,427,482,254 |
3,963,956,514 |
3,908,122,928 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,511,352,896 |
1,500,000 |
1,500,000 |
859,438 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,861,526,700 |
133,730,210,387 |
133,104,691,735 |
136,048,322,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,156,444,400 |
915,474,000 |
852,400,000 |
852,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,156,444,400 |
915,474,000 |
852,400,000 |
852,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,654,263,171 |
82,014,286,947 |
81,537,976,239 |
29,459,501,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,339,263,171 |
14,138,927,674 |
13,662,616,966 |
4,144,501,126 |
|
- Nguyên giá |
8,750,231,352 |
18,024,776,807 |
18,024,776,807 |
8,750,231,352 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,410,968,181 |
-3,885,849,133 |
-4,362,159,841 |
-4,605,730,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,315,000,000 |
67,875,359,273 |
67,875,359,273 |
25,315,000,000 |
|
- Nguyên giá |
25,315,000,000 |
67,875,359,273 |
67,875,359,273 |
25,315,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
55,400,533,034 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
55,640,451,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-239,918,243 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,123,245,000 |
49,123,245,000 |
49,283,316,390 |
49,295,813,578 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,123,245,000 |
49,123,245,000 |
49,283,316,390 |
49,295,813,578 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,927,574,129 |
1,677,204,440 |
1,430,999,106 |
1,040,075,235 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,916,574,129 |
1,666,204,440 |
1,419,999,106 |
1,040,075,235 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
450,340,600,470 |
489,105,336,222 |
514,657,273,424 |
555,007,896,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,800,325,670 |
153,525,588,687 |
171,274,388,571 |
198,776,174,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,054,309,007 |
152,485,294,128 |
170,523,294,012 |
198,157,933,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
828,854,500 |
683,197,043 |
608,834,581 |
755,654,965 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,700,000,000 |
1,703,513,021 |
62,446,953 |
20,304,443,687 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,291,746,819 |
26,604,521,961 |
31,653,165,585 |
34,419,045,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
755,837,544 |
712,005,515 |
588,082,971 |
424,664,064 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
116,520,751 |
|
|
1,324,550,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,782,949,393 |
102,348,256,588 |
102,513,363,922 |
102,498,782,275 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
578,400,000 |
20,433,800,000 |
35,097,400,000 |
38,430,791,791 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
746,016,663 |
1,040,294,559 |
751,094,559 |
618,241,331 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
294,277,896 |
294,277,896 |
281,691,318 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
746,016,663 |
746,016,663 |
456,816,663 |
336,550,013 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
318,540,274,800 |
335,579,747,535 |
343,382,884,853 |
356,231,721,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
318,540,274,800 |
335,579,747,535 |
343,382,884,853 |
356,231,721,731 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
207,999,970,000 |
207,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
207,999,970,000 |
207,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
187,175,170,413 |
204,318,667,475 |
134,181,966,264 |
147,043,355,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,449,990,153 |
17,232,395,752 |
25,132,471,781 |
37,993,861,169 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,725,180,260 |
187,086,271,723 |
109,049,494,483 |
109,049,494,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,365,104,387 |
1,261,080,060 |
1,200,948,589 |
1,188,396,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
450,340,600,470 |
489,105,336,222 |
514,657,273,424 |
555,007,896,256 |
|