TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
481,003,768,613 |
481,003,768,613 |
634,244,706,826 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,981,143,942 |
11,981,143,942 |
2,295,751,437 |
|
1. Tiền |
|
11,981,143,942 |
11,981,143,942 |
2,295,751,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
450,859,667,067 |
450,859,667,067 |
392,795,990,858 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
117,886,332,173 |
117,886,332,173 |
53,082,047,240 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
291,598,034,893 |
291,598,034,893 |
342,221,343,617 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
43,907,700,000 |
43,907,700,000 |
25,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,532,399,999 |
-2,532,399,999 |
-2,532,399,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
13,755,986,432 |
13,755,986,432 |
196,381,927,019 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
13,755,986,432 |
13,755,986,432 |
196,381,927,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,406,971,172 |
4,406,971,172 |
42,771,037,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,405,471,172 |
4,405,471,172 |
1,920,805,177 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
12,230,949,394 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,500,000 |
1,500,000 |
28,619,282,941 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
49,640,825,573 |
49,640,825,573 |
54,517,208,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,950,400,000 |
6,950,400,000 |
1,204,444,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,950,400,000 |
6,950,400,000 |
1,204,444,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
38,936,803,371 |
38,936,803,371 |
29,830,004,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,621,803,371 |
13,621,803,371 |
4,515,004,951 |
|
- Nguyên giá |
|
15,967,273,092 |
15,967,273,092 |
6,678,309,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,345,469,721 |
-2,345,469,721 |
-2,163,304,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
25,315,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
18,764,389,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
18,764,389,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,753,622,202 |
3,753,622,202 |
4,718,369,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,753,622,202 |
3,753,622,202 |
4,707,369,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
11,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
530,644,594,186 |
530,644,594,186 |
688,761,915,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
303,750,048,037 |
303,750,048,037 |
442,626,603,749 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
302,425,631,374 |
302,425,631,374 |
441,302,187,086 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
27,440,582,010 |
27,440,582,010 |
197,220,010,229 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
165,618,054,094 |
165,618,054,094 |
177,829,072,423 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,401,664,270 |
21,401,664,270 |
23,264,746,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
407,538,415 |
407,538,415 |
1,350,458,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
9,316,099,350 |
9,316,099,350 |
9,288,964,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
47,663,293,235 |
47,663,293,235 |
1,915,135,585 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
30,578,400,000 |
30,578,400,000 |
30,433,800,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,324,416,663 |
1,324,416,663 |
1,324,416,663 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,324,416,663 |
1,324,416,663 |
1,324,416,663 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
226,894,546,149 |
226,894,546,149 |
246,135,311,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
226,894,546,149 |
226,894,546,149 |
246,135,311,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
96,172,092,611 |
96,172,092,611 |
115,313,728,876 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
78,388,186,451 |
78,388,186,451 |
20,588,548,616 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,783,906,160 |
17,783,906,160 |
94,725,180,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
722,453,538 |
722,453,538 |
821,582,591 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
530,644,594,186 |
530,644,594,186 |
688,761,915,216 |
|