MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc First Real (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 481,003,768,613 481,003,768,613 634,244,706,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,981,143,942 11,981,143,942 2,295,751,437
1. Tiền 11,981,143,942 11,981,143,942 2,295,751,437
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 450,859,667,067 450,859,667,067 392,795,990,858
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,886,332,173 117,886,332,173 53,082,047,240
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 291,598,034,893 291,598,034,893 342,221,343,617
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,907,700,000 43,907,700,000 25,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,532,399,999 -2,532,399,999 -2,532,399,999
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,755,986,432 13,755,986,432 196,381,927,019
1. Hàng tồn kho 13,755,986,432 13,755,986,432 196,381,927,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,406,971,172 4,406,971,172 42,771,037,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,405,471,172 4,405,471,172 1,920,805,177
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,230,949,394
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,500,000 1,500,000 28,619,282,941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,640,825,573 49,640,825,573 54,517,208,390
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,950,400,000 6,950,400,000 1,204,444,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,950,400,000 6,950,400,000 1,204,444,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,936,803,371 38,936,803,371 29,830,004,951
1. Tài sản cố định hữu hình 13,621,803,371 13,621,803,371 4,515,004,951
- Nguyên giá 15,967,273,092 15,967,273,092 6,678,309,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,345,469,721 -2,345,469,721 -2,163,304,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,315,000,000 25,315,000,000 25,315,000,000
- Nguyên giá 25,315,000,000 25,315,000,000 25,315,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,764,389,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,764,389,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,753,622,202 3,753,622,202 4,718,369,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,753,622,202 3,753,622,202 4,707,369,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 530,644,594,186 530,644,594,186 688,761,915,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 303,750,048,037 303,750,048,037 442,626,603,749
I. Nợ ngắn hạn 302,425,631,374 302,425,631,374 441,302,187,086
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,440,582,010 27,440,582,010 197,220,010,229
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,618,054,094 165,618,054,094 177,829,072,423
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,401,664,270 21,401,664,270 23,264,746,204
4. Phải trả người lao động 407,538,415 407,538,415 1,350,458,645
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,316,099,350 9,316,099,350 9,288,964,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,663,293,235 47,663,293,235 1,915,135,585
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,578,400,000 30,578,400,000 30,433,800,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,324,416,663 1,324,416,663 1,324,416,663
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,324,416,663 1,324,416,663 1,324,416,663
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 226,894,546,149 226,894,546,149 246,135,311,467
I. Vốn chủ sở hữu 226,894,546,149 226,894,546,149 246,135,311,467
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,172,092,611 96,172,092,611 115,313,728,876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,388,186,451 78,388,186,451 20,588,548,616
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,783,906,160 17,783,906,160 94,725,180,260
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 722,453,538 722,453,538 821,582,591
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 530,644,594,186 530,644,594,186 688,761,915,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.