1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,171,316,275 |
50,138,252,727 |
520,000,000 |
795,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,171,316,275 |
50,138,252,727 |
520,000,000 |
795,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,073,789,180 |
49,119,226,790 |
|
762,121,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,097,527,095 |
1,019,025,937 |
520,000,000 |
32,878,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,686 |
103,974 |
1,181,633 |
996,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-1,053,484,459 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
974,999,809 |
922,428,409 |
922,464,412 |
134,893,956 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
122,621,972 |
1,150,185,961 |
-401,282,779 |
-101,018,290 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,358,870 |
67,149 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,358,870 |
-67,149 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,263,102 |
1,150,118,812 |
-401,282,779 |
-101,018,290 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,524,395 |
19,340,300 |
-29,448,475 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,738,707 |
1,130,778,512 |
-371,834,304 |
-101,018,290 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,738,707 |
1,130,778,512 |
-371,834,304 |
-101,018,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
48 |
-15 |
-04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|