1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
17,818,300,754 |
18,625,915,636 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
17,818,300,754 |
18,625,915,636 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
17,007,039,740 |
18,483,158,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
811,261,014 |
142,756,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,457 |
5,361 |
24,920 |
4,549 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
167,768,631 |
83,480,270 |
120,250,992 |
132,009,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-167,763,174 |
-83,474,909 |
691,034,942 |
10,751,517 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
552 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
209,533,911 |
2,829,644 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-209,533,359 |
-2,829,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-167,763,174 |
-83,474,909 |
481,501,583 |
7,921,873 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
53,486,843 |
2,150,303 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-167,763,174 |
-83,474,909 |
428,014,740 |
5,771,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-167,763,174 |
-83,474,909 |
428,014,740 |
5,771,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-07 |
-04 |
18 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|