1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,476,604,209 |
46,736,859,481 |
13,378,847,727 |
1,884,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,476,604,209 |
46,736,859,481 |
13,378,847,727 |
1,884,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,788,974,663 |
45,837,791,013 |
12,944,716,364 |
1,808,640,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,687,629,546 |
899,068,468 |
434,131,363 |
75,360,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,233 |
160,647 |
86,425 |
8,411 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,142,534,108 |
397,049,492 |
277,534,027 |
218,437,518 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,545,182,671 |
502,179,623 |
156,683,761 |
-143,069,107 |
|
12. Thu nhập khác |
4,400 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
55,270,278 |
|
|
2,980,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-55,265,878 |
|
|
-2,980,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,489,916,793 |
502,179,623 |
156,683,761 |
-146,049,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
309,037,414 |
100,435,925 |
31,336,752 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,180,879,379 |
401,743,698 |
125,347,009 |
-146,049,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,180,879,379 |
401,743,698 |
125,347,009 |
-146,049,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
502 |
171 |
05 |
-06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|