TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,271,564,868 |
42,684,234,772 |
42,807,495,675 |
22,707,153,076 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,142,037,040 |
2,083,697,859 |
1,805,171,311 |
671,488,665 |
|
1. Tiền |
2,142,037,040 |
2,083,697,859 |
1,805,171,311 |
671,488,665 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,020,380,834 |
38,502,787,731 |
38,949,909,368 |
20,319,510,347 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,797,776,002 |
23,192,520,000 |
25,677,646,548 |
8,319,510,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,222,604,832 |
15,310,267,731 |
13,272,262,820 |
11,999,999,818 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
246,944,016 |
280,534,016 |
246,944,016 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
246,944,016 |
280,534,016 |
246,944,016 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,862,202,978 |
1,817,215,166 |
1,805,470,980 |
1,716,154,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,862,202,978 |
1,817,215,166 |
1,805,470,980 |
1,716,154,064 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,508,181,819 |
226,746,060,607 |
226,616,691,003 |
225,831,794,337 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,868,181,819 |
38,106,060,607 |
37,343,939,395 |
36,581,818,183 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,868,181,819 |
38,106,060,607 |
37,343,939,395 |
36,581,818,183 |
|
- Nguyên giá |
45,758,090,910 |
45,758,090,910 |
45,758,090,910 |
45,758,090,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,889,909,091 |
-7,652,030,303 |
-8,414,151,515 |
-9,176,272,727 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
188,640,000,000 |
188,640,000,000 |
188,640,000,000 |
188,640,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
188,640,000,000 |
188,640,000,000 |
188,640,000,000 |
188,640,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
632,751,608 |
609,976,154 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
632,751,608 |
609,976,154 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,779,746,687 |
269,430,295,379 |
269,424,186,678 |
248,538,947,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
559,983,340 |
21,048,988,660 |
21,092,488,660 |
154,559,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
559,983,340 |
21,048,988,660 |
21,092,488,660 |
154,559,040 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
464,355,463 |
20,938,196,100 |
20,981,696,100 |
58,200,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
15,164,683 |
15,164,683 |
32,121,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,627,877 |
95,627,877 |
95,627,877 |
64,237,752 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,219,763,347 |
248,381,306,719 |
248,331,698,018 |
248,384,388,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,219,763,347 |
248,381,306,719 |
248,331,698,018 |
248,384,388,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,209,274,256 |
1,370,817,628 |
1,321,208,927 |
1,373,899,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-101,018,290 |
60,525,082 |
10,916,381 |
1,310,292,546 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,310,292,546 |
1,310,292,546 |
1,310,292,546 |
63,606,736 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,779,746,687 |
269,430,295,379 |
269,424,186,678 |
248,538,947,413 |
|