MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,167,991,264 51,084,516,355 63,170,880,866 18,397,258,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 274,716,562 139,679,615 516,478,402 761,584,808
1. Tiền 274,716,562 139,679,615 516,478,402 761,584,808
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,225,991,140 50,275,991,140 60,318,130,829 15,299,604,619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,475,536,595 3,475,536,595 19,600,130,829 14,988,507,199
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,750,454,545 46,800,454,545 40,718,000,000 311,097,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,128,180 64,128,180 64,128,180 64,128,180
1. Hàng tồn kho 64,128,180 64,128,180 64,128,180 64,128,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 603,155,382 604,717,420 2,272,143,455 2,271,940,715
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 603,155,382 604,717,420 2,272,143,455 2,271,940,715
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 214,916,327,273 214,916,327,273 232,327,272,728 234,436,000,001
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,727,272,728 45,727,272,728
1. Tài sản cố định hữu hình 45,727,272,728 45,727,272,728
- Nguyên giá 30,818,182 30,818,182 45,758,090,910 45,758,090,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,818,182 -30,818,182 -30,818,182 -30,818,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,316,327,273 28,316,327,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,316,327,273 28,316,327,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 186,600,000,000 186,600,000,000 186,600,000,000 188,640,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 186,600,000,000 186,600,000,000 186,600,000,000 188,640,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,727,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,727,273
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,084,318,537 266,000,843,628 295,498,153,594 252,833,258,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,793,895,032 26,793,895,032 55,863,190,258 13,192,523,417
I. Nợ ngắn hạn 26,793,895,032 26,793,895,032 55,863,190,258 13,192,523,417
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,793,326,936 1,793,326,936 37,859,783,714 13,041,258,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,395,000,000 24,395,000,000 16,810,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 509,940,219 509,940,219 97,778,667 55,637,146
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,627,877 95,627,877 1,095,627,877 95,627,877
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 239,290,423,505 239,206,948,596 239,634,963,336 239,640,734,906
I. Vốn chủ sở hữu 239,290,423,505 239,206,948,596 239,634,963,336 239,640,734,906
1. Vốn góp của chủ sở hữu 235,399,580,000 235,399,580,000 235,399,580,000 235,399,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 235,399,580,000 235,399,580,000 235,399,580,000 235,399,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -149,090,909 -149,090,909 -149,090,909 -149,090,909
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,039,934,414 3,956,459,505 4,384,474,245 4,390,245,815
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -340,126,371 -423,601,280 4,413,460 5,771,570
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,380,060,785 4,380,060,785 4,380,060,785 4,384,474,245
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,084,318,537 266,000,843,628 295,498,153,594 252,833,258,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.