TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
259,490,910,483 |
69,312,002,030 |
53,029,543,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
840,048,166 |
1,055,044,233 |
637,817,404 |
|
1. Tiền |
|
840,048,166 |
1,055,044,233 |
637,817,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
239,396,326,167 |
67,603,036,903 |
51,740,991,140 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
24,342,326,167 |
45,152,598,910 |
4,975,536,595 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
42,054,000,000 |
22,450,437,993 |
46,765,454,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
173,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
19,242,727,273 |
|
64,128,180 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
19,242,727,273 |
|
64,128,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,808,877 |
653,920,894 |
586,607,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,808,877 |
653,920,894 |
586,607,026 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,076,023,425 |
214,930,024,235 |
214,919,751,503 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,007,308,949 |
13,696,962 |
3,424,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,007,308,949 |
13,696,962 |
3,424,230 |
|
- Nguyên giá |
|
1,360,403,637 |
30,818,182 |
30,818,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-353,094,688 |
-17,121,220 |
-27,393,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28,316,327,273 |
28,316,327,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28,316,327,273 |
28,316,327,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
186,600,000,000 |
186,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
186,600,000,000 |
186,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
68,714,476 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
68,714,476 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
260,566,933,908 |
284,242,026,265 |
267,949,295,253 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
23,674,785,642 |
44,788,643,684 |
28,318,745,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
23,674,785,642 |
44,788,643,684 |
28,318,745,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
23,651,605,250 |
34,763,567,412 |
1,808,553,281 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
9,410,000,000 |
25,895,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,484,392 |
550,648,395 |
524,940,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,696,000 |
64,427,877 |
90,251,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
236,892,148,266 |
239,453,382,581 |
239,630,549,876 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
236,892,148,266 |
239,453,382,581 |
239,630,549,876 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
235,399,580,000 |
235,399,580,000 |
235,399,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
235,399,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,641,659,175 |
4,202,893,490 |
4,380,060,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
177,167,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,202,893,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
260,566,933,908 |
284,242,026,265 |
267,949,295,253 |
|