1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
198,285,364,103 |
204,226,584,238 |
121,598,835,049 |
186,770,406,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
87,445,536 |
47,779,666 |
34,015,654 |
40,359,154 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
198,197,918,567 |
204,178,804,572 |
121,564,819,395 |
186,730,046,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
187,464,147,375 |
191,393,325,293 |
114,054,621,562 |
175,584,447,574 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,733,771,192 |
12,785,479,279 |
7,510,197,833 |
11,145,599,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,402,076 |
2,749,567,046 |
386,612,624 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
181,209,651 |
386,521,855 |
248,423,085 |
590,827,613 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
178,013,651 |
95,630,488 |
65,847,842 |
155,976,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
147,504,114 |
201,190,746 |
186,006,234 |
65,273,923 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,588,567,752 |
9,179,348,237 |
6,939,936,460 |
8,392,699,779 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,846,891,751 |
5,767,985,487 |
522,444,678 |
2,096,798,094 |
|
12. Thu nhập khác |
8,097,235 |
19,005,735 |
55,102,502 |
17,176,053 |
|
13. Chi phí khác |
406,745 |
143,893,503 |
|
2,130,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,690,490 |
-124,887,768 |
55,102,502 |
15,045,605 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,854,582,241 |
5,643,097,719 |
577,547,180 |
2,111,843,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
315,058,596 |
115,509,436 |
422,794,830 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,854,582,241 |
5,328,039,123 |
462,037,744 |
1,689,048,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,854,582,241 |
5,328,039,123 |
462,037,744 |
1,689,048,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
935 |
1,744 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
151 |
553 |
|