1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
487,357,700,862 |
|
446,866,137,450 |
521,904,085,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
627,165,250 |
|
470,056,161 |
306,031,816 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
486,730,535,612 |
|
446,396,081,289 |
521,598,054,167 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
458,350,079,340 |
|
407,845,969,419 |
480,969,027,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,380,456,272 |
|
38,550,111,870 |
40,629,026,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
206,086,309 |
|
571,327,893 |
3,051,351,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
127,742,555 |
|
2,411,451,540 |
1,797,526,852 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
127,742,555 |
|
2,273,536,586 |
1,085,254,245 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,389,190,742 |
|
9,338,714,150 |
9,482,023,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,108,274,158 |
|
22,720,793,619 |
23,701,916,613 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,118,194,402 |
|
4,650,480,454 |
8,698,910,310 |
|
12. Thu nhập khác |
8,958,981,155 |
|
139,202,481 |
449,722,974 |
|
13. Chi phí khác |
2,812,405,224 |
|
38,992,921 |
151,078,043 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,146,575,931 |
|
100,209,560 |
298,644,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,381,529 |
|
4,750,690,014 |
8,997,555,241 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,797,638 |
|
|
315,058,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,583,891 |
|
4,750,690,014 |
8,682,496,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,583,891 |
|
4,750,690,014 |
8,682,496,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
|
1,392 |
2,900 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,392 |
|
|