MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Fiditour (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,109,272,715 125,895,510,205 171,683,583,051 188,433,649,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,116,738,139 13,329,659,773 26,463,665,287 20,098,388,412
1. Tiền 27,060,738,139 13,329,659,773 26,463,665,287 20,098,388,412
2. Các khoản tương đương tiền 14,056,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,663,542,421 84,190,467,995 101,812,067,219 95,487,859,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,742,752,290 41,923,197,036 48,361,340,732 50,162,323,921
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,764,734,483 28,908,663,871 36,555,763,269 23,401,587,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 71,183,320 2,971,007,351 6,191,190,949
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,084,872,328 13,358,607,088 13,923,955,867 15,732,756,908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,116,038,210 27,209,494,795 41,754,728,929 72,245,691,492
1. Hàng tồn kho 34,116,038,210 27,209,494,795 41,754,728,929 72,245,691,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,212,953,945 1,165,887,642 1,653,121,616 601,709,585
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,499,873,744 593,194,948 1,221,323,216 601,709,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,914,638 70,857,215
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 692,165,563 501,835,479 431,798,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,877,004,499 21,690,032,995 21,837,443,386 21,967,856,536
I. Các khoản phải thu dài hạn 625,824,400 625,824,400 623,824,400 683,824,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 625,824,400 623,824,400 683,824,400
6. Phải thu dài hạn khác 625,824,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,534,495,765 9,260,181,162 9,006,928,213 8,767,608,774
1. Tài sản cố định hữu hình 9,482,534,925 9,214,997,823 8,968,522,375 8,735,980,437
- Nguyên giá 46,675,710,613 46,675,710,613 46,675,710,613 46,675,710,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,193,175,688 -37,460,712,790 -37,707,188,238 -37,939,730,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,960,840 45,183,339 38,405,838 31,628,337
- Nguyên giá 315,932,576 315,932,576 315,932,576 315,932,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,971,736 -270,749,237 -277,526,738 -284,304,239
III. Bất động sản đầu tư 10,481,340,586
- Nguyên giá 10,481,340,586
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,481,340,586 10,481,340,586 10,533,974,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,481,340,586 10,481,340,586 10,533,974,561
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 342,000,000 342,000,000 342,000,000 342,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -258,000,000 -258,000,000 -258,000,000 -258,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 893,343,748 980,686,847 1,383,350,187 1,640,448,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 893,343,748 980,686,847 1,383,350,187 1,640,448,801
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,986,277,214 147,585,543,200 193,521,026,437 210,401,505,719
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,884,295,961 110,908,724,203 154,390,655,171 170,579,081,139
I. Nợ ngắn hạn 75,466,388,695 97,026,244,937 140,335,300,905 155,902,726,873
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,092,820,904 4,174,173,250 7,319,285,320 14,633,456,947
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,202,528,468 7,004,386,758 7,525,127,310 10,757,725,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,721,094,074 63,236,811,513 39,727,464,329
4. Phải trả người lao động 2,009,734,603 598,854,087 389,535,114 487,770,336
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,935,110,268 1,182,002,881
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,878,859,644 1,016,980,524 7,094,790,005
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 930,128,016
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,808,320,577
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,888,634,731 35,227,452,663 55,025,815,225 77,662,730,906
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,455,108,764 4,830,852,265 5,441,101,719 4,019,541,854
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74,130,380 -339,555,820 380,644,180 337,244,180
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,417,907,266 13,882,479,266 14,055,354,266 14,676,354,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,882,479,266 14,055,354,266 14,676,354,266
7. Phải trả dài hạn khác 40,417,907,266
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,101,981,253 36,676,818,997 39,130,371,266 39,822,424,580
I. Vốn chủ sở hữu 41,101,981,253 36,676,818,997 39,130,371,266 39,822,424,580
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,545,000,000 30,545,000,000 30,545,000,000 30,545,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,545,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,619,350,826 5,619,350,826 4,700,254,226 4,700,254,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,937,630,427 512,468,171 3,885,117,040 4,577,170,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,542,496,645 462,037,744 2,151,086,613 2,843,139,927
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,604,866,218 50,430,427 1,734,030,427 1,734,030,427
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,986,277,214 147,585,543,200 193,521,026,437 210,401,505,719
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.