TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,109,272,715 |
125,895,510,205 |
171,683,583,051 |
188,433,649,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,116,738,139 |
13,329,659,773 |
26,463,665,287 |
20,098,388,412 |
|
1. Tiền |
27,060,738,139 |
13,329,659,773 |
26,463,665,287 |
20,098,388,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,056,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,663,542,421 |
84,190,467,995 |
101,812,067,219 |
95,487,859,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,742,752,290 |
41,923,197,036 |
48,361,340,732 |
50,162,323,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,764,734,483 |
28,908,663,871 |
36,555,763,269 |
23,401,587,916 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
71,183,320 |
|
2,971,007,351 |
6,191,190,949 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,084,872,328 |
13,358,607,088 |
13,923,955,867 |
15,732,756,908 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,116,038,210 |
27,209,494,795 |
41,754,728,929 |
72,245,691,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,116,038,210 |
27,209,494,795 |
41,754,728,929 |
72,245,691,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,212,953,945 |
1,165,887,642 |
1,653,121,616 |
601,709,585 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,499,873,744 |
593,194,948 |
1,221,323,216 |
601,709,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,914,638 |
70,857,215 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
692,165,563 |
501,835,479 |
431,798,400 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,877,004,499 |
21,690,032,995 |
21,837,443,386 |
21,967,856,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
625,824,400 |
625,824,400 |
623,824,400 |
683,824,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
625,824,400 |
623,824,400 |
683,824,400 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
625,824,400 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,534,495,765 |
9,260,181,162 |
9,006,928,213 |
8,767,608,774 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,482,534,925 |
9,214,997,823 |
8,968,522,375 |
8,735,980,437 |
|
- Nguyên giá |
46,675,710,613 |
46,675,710,613 |
46,675,710,613 |
46,675,710,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,193,175,688 |
-37,460,712,790 |
-37,707,188,238 |
-37,939,730,176 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,960,840 |
45,183,339 |
38,405,838 |
31,628,337 |
|
- Nguyên giá |
315,932,576 |
315,932,576 |
315,932,576 |
315,932,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,971,736 |
-270,749,237 |
-277,526,738 |
-284,304,239 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,481,340,586 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
10,481,340,586 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,481,340,586 |
10,481,340,586 |
10,533,974,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
10,481,340,586 |
10,481,340,586 |
10,533,974,561 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
342,000,000 |
342,000,000 |
342,000,000 |
342,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-258,000,000 |
-258,000,000 |
-258,000,000 |
-258,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
893,343,748 |
980,686,847 |
1,383,350,187 |
1,640,448,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
893,343,748 |
980,686,847 |
1,383,350,187 |
1,640,448,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,986,277,214 |
147,585,543,200 |
193,521,026,437 |
210,401,505,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,884,295,961 |
110,908,724,203 |
154,390,655,171 |
170,579,081,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,466,388,695 |
97,026,244,937 |
140,335,300,905 |
155,902,726,873 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,092,820,904 |
4,174,173,250 |
7,319,285,320 |
14,633,456,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,202,528,468 |
7,004,386,758 |
7,525,127,310 |
10,757,725,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
41,721,094,074 |
63,236,811,513 |
39,727,464,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,009,734,603 |
598,854,087 |
389,535,114 |
487,770,336 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,935,110,268 |
|
|
1,182,002,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
2,878,859,644 |
1,016,980,524 |
7,094,790,005 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
930,128,016 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,808,320,577 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,888,634,731 |
35,227,452,663 |
55,025,815,225 |
77,662,730,906 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,455,108,764 |
4,830,852,265 |
5,441,101,719 |
4,019,541,854 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
74,130,380 |
-339,555,820 |
380,644,180 |
337,244,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,417,907,266 |
13,882,479,266 |
14,055,354,266 |
14,676,354,266 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
13,882,479,266 |
14,055,354,266 |
14,676,354,266 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,417,907,266 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,101,981,253 |
36,676,818,997 |
39,130,371,266 |
39,822,424,580 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,101,981,253 |
36,676,818,997 |
39,130,371,266 |
39,822,424,580 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,545,000,000 |
30,545,000,000 |
30,545,000,000 |
30,545,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,545,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,619,350,826 |
5,619,350,826 |
4,700,254,226 |
4,700,254,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,937,630,427 |
512,468,171 |
3,885,117,040 |
4,577,170,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,542,496,645 |
462,037,744 |
2,151,086,613 |
2,843,139,927 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,604,866,218 |
50,430,427 |
1,734,030,427 |
1,734,030,427 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,986,277,214 |
147,585,543,200 |
193,521,026,437 |
210,401,505,719 |
|