1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,774,481,026 |
14,042,677,116 |
17,033,611,113 |
10,220,580,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,616,350 |
79,138,456 |
69,473,795 |
772,739,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,760,864,676 |
13,963,538,660 |
16,964,137,318 |
9,447,840,422 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,478,138,992 |
11,365,849,943 |
17,227,874,161 |
12,857,809,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,282,725,684 |
2,597,688,717 |
-263,736,843 |
-3,409,968,896 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,242,982 |
343,086,655 |
45,831,847 |
61,558,295 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,293,872 |
71,142,532 |
|
716,398,624 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,496,750 |
55,266,103 |
|
163,560,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,155,670,011 |
597,400,527 |
1,325,911,828 |
1,214,216,256 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,178,627,645 |
1,875,300,535 |
1,566,158,931 |
2,139,774,947 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,074,622,862 |
396,931,778 |
-3,109,975,755 |
-7,418,800,428 |
|
12. Thu nhập khác |
9,210,674 |
5,401,248 |
109,395,016 |
76,560,178 |
|
13. Chi phí khác |
45 |
23,385,099 |
150,264,351 |
148,917,023 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,210,629 |
-17,983,851 |
-40,869,335 |
-72,356,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,065,412,233 |
378,947,927 |
-3,150,845,090 |
-7,491,157,273 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
3,188,827 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,065,412,233 |
378,947,927 |
-3,150,845,090 |
-7,494,346,100 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,065,412,233 |
378,947,927 |
-3,150,845,090 |
-7,494,346,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-232 |
29 |
-239 |
-568 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-232 |
29 |
-239 |
|
|