MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Docimexco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,310,582,370 17,087,263,873 14,316,442,602 12,774,481,026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,000,000 4,000,000 13,616,350
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,306,582,370 17,083,263,873 14,316,442,602 12,760,864,676
4. Giá vốn hàng bán 14,867,274,523 13,934,492,185 11,342,679,618 11,478,138,992
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,439,307,847 3,148,771,688 2,973,762,984 1,282,725,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 82,460,549 136,608,180 288,411,545 25,242,982
7. Chi phí tài chính 187,725,500 187,519,074 91,058,278 48,293,872
- Trong đó: Chi phí lãi vay 182,782,203 182,782,203 91,052,434 44,496,750
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 926,883,291 915,810,530 1,028,713,271 1,155,670,011
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,220,784,433 3,153,614,037 5,121,100,222 3,178,627,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -813,624,828 -971,563,773 -2,978,697,242 -3,074,622,862
12. Thu nhập khác 8,755,845 10,639,456 182,994,828 9,210,674
13. Chi phí khác 13,129,230 99 44 45
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,373,385 10,639,357 182,994,784 9,210,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -817,998,213 -960,924,416 -2,795,702,458 -3,065,412,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177,732,323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23,592,772
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -817,998,213 -960,924,416 -2,997,027,553 -3,065,412,233
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -817,998,213 -960,924,416 -2,997,027,553 -3,065,412,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -62 -73 -227 -232
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -62 -73 -227 -232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.