TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
54,469,652,476 |
53,747,435,752 |
51,641,003,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,113,785,506 |
9,439,809,586 |
11,653,096,438 |
|
1. Tiền |
|
6,735,412,034 |
3,523,542,919 |
7,135,284,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,378,373,472 |
5,916,266,667 |
4,517,811,448 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
22,163,835,371 |
22,164,861,838 |
20,303,656,642 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
10,584,596,367 |
11,298,293,317 |
9,597,087,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,920,340,003 |
8,252,500,003 |
7,987,808,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,193,107,832 |
7,144,326,629 |
7,249,019,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,534,208,831 |
-4,534,208,831 |
-4,534,208,831 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,950,720 |
3,950,720 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
16,420,858,093 |
15,366,206,753 |
12,685,892,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
16,420,858,093 |
15,366,206,753 |
12,685,892,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,771,173,506 |
6,776,557,575 |
6,998,357,746 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
151,473,371 |
100,035,960 |
213,427,693 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,556,684,291 |
6,613,505,771 |
6,721,914,209 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
63,015,844 |
63,015,844 |
63,015,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
96,590,295,229 |
94,634,006,811 |
93,039,875,560 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
72,937,156,052 |
70,948,823,419 |
69,411,219,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
60,173,565,229 |
58,263,039,849 |
56,803,243,148 |
|
- Nguyên giá |
|
123,504,925,270 |
123,315,255,927 |
123,697,870,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-63,331,360,041 |
-65,052,216,078 |
-66,894,627,410 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
12,763,590,823 |
12,685,783,570 |
12,607,976,317 |
|
- Nguyên giá |
|
14,029,227,005 |
14,029,227,005 |
14,029,227,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,265,636,182 |
-1,343,443,435 |
-1,421,250,688 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,715,493,266 |
7,801,214,854 |
7,686,837,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,715,493,266 |
7,801,214,854 |
7,686,837,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,077,661,784 |
1,023,984,411 |
1,081,834,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
947,066,036 |
893,388,663 |
951,238,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
130,595,748 |
130,595,748 |
130,595,748 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
151,059,947,705 |
148,381,442,563 |
144,680,878,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
201,521,752,917 |
199,661,245,988 |
196,482,347,433 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
133,149,404,710 |
131,865,940,750 |
129,264,984,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
113,158,013,900 |
111,911,529,905 |
112,213,674,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
91,312,217 |
91,312,217 |
660,286,482 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,147,270 |
16,476,673 |
6,460,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
24,951,273 |
22,026,726 |
31,694,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,583,299,463 |
11,992,612,078 |
1,412,671,841 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,149,289,920 |
3,705,493,484 |
13,813,685,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,126,284,000 |
4,126,383,000 |
1,126,404,072 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
106,667 |
106,667 |
106,667 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
68,372,348,207 |
67,795,305,238 |
67,217,363,129 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
67,727,620,207 |
67,150,577,238 |
66,572,635,129 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-50,461,805,212 |
-51,279,803,425 |
-51,801,468,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-50,461,805,212 |
-51,279,803,425 |
-51,801,468,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-223,554,141,412 |
-224,372,139,625 |
-224,893,804,672 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-221,270,370,010 |
-221,270,370,010 |
-221,270,370,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-2,283,771,402 |
-3,101,769,615 |
-3,623,434,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
151,059,947,705 |
148,381,442,563 |
144,680,878,961 |
|