1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,141,336,923 |
107,259,403,354 |
103,058,768,323 |
50,749,412,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,000,000 |
105,690,248 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,132,336,923 |
107,153,713,106 |
103,058,768,323 |
50,749,412,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,817,698,457 |
97,154,918,481 |
87,414,381,719 |
46,527,795,138 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,314,638,466 |
9,998,794,625 |
15,644,386,604 |
4,221,617,595 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,232,838,837 |
1,690,062,896 |
50,587,054,918 |
138,180,161 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,538,088,127 |
4,691,252,364 |
2,893,582,178 |
2,777,912,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,923,784,526 |
4,943,233,545 |
2,767,201,068 |
2,324,824,878 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,157,812,462 |
4,136,385,863 |
5,306,152,616 |
1,521,143,998 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,755,342,556 |
10,128,101,074 |
7,840,456,816 |
5,286,179,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-903,765,842 |
-7,266,881,780 |
50,191,249,912 |
-5,225,438,356 |
|
12. Thu nhập khác |
678,331,052 |
9,858 |
72,059,237 |
477,862,587 |
|
13. Chi phí khác |
23,526,883 |
873,582,147 |
314,350,590 |
6,019,654 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
654,804,169 |
-873,572,289 |
-242,291,353 |
471,842,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-248,961,673 |
-8,140,454,069 |
49,948,958,559 |
-4,753,595,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
628,654,634 |
519,447,338 |
6,194,404,988 |
420,678,340 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
824,052,295 |
|
-64,596,935 |
15,997,250 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,701,668,602 |
-8,659,901,407 |
43,819,150,506 |
-5,190,271,013 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,635,907,542 |
-8,348,901,409 |
43,691,175,198 |
-5,124,762,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-65,761,060 |
-310,999,998 |
127,975,308 |
-65,508,087 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-42 |
-216 |
1,131 |
-133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|