1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,628,368,949 |
96,975,360,613 |
77,147,779,025 |
102,550,978,238 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
33,000,000 |
17,768,222 |
18,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,628,368,949 |
96,942,360,613 |
77,130,010,803 |
102,532,978,238 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,596,575,411 |
80,571,932,768 |
67,998,371,374 |
87,819,415,583 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,031,793,538 |
16,370,427,845 |
9,131,639,429 |
14,713,562,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,634,303,416 |
1,489,584,303 |
236,367,422 |
357,315,706 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,726,092,264 |
7,110,567,145 |
2,521,068,189 |
5,519,818,396 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-1,232,778,736 |
1,568,541,204 |
2,485,654,906 |
2,775,729,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,078,651,617 |
1,029,646,834 |
1,105,516,773 |
764,716,287 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,843,107,518 |
6,853,227,396 |
7,802,911,016 |
6,569,965,353 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,018,245,555 |
2,866,570,773 |
-2,061,489,127 |
2,216,378,325 |
|
12. Thu nhập khác |
10,694,963 |
141,075,761 |
2,172,425,006 |
11,848,666,680 |
|
13. Chi phí khác |
26,581,846 |
123,451,275 |
38,175,050 |
591,567,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,886,883 |
17,624,486 |
2,134,249,956 |
11,257,099,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,002,358,672 |
2,884,195,259 |
72,760,829 |
13,473,477,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
901,062,703 |
1,446,502,519 |
39,928,885 |
-1,315,134,211 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
76,721,822 |
-79,001,581 |
216,097,939 |
-75,602,279 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,574,147 |
1,516,694,321 |
-183,265,995 |
14,864,213,819 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,613,994 |
1,516,694,321 |
-211,599,503 |
14,789,231,763 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-50,039,847 |
|
28,333,508 |
74,982,056 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
3,926 |
-04 |
382 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|