MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,661,659,768 84,455,211,703 60,628,368,949 96,975,360,613
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,661,659,768 84,455,211,703 60,628,368,949 96,942,360,613
4. Giá vốn hàng bán 740,567,823 78,940,506,546 51,596,575,411 80,571,932,768
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 921,091,945 5,514,705,157 9,031,793,538 16,370,427,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,220,204,762 1,814,996,965 2,634,303,416 1,489,584,303
7. Chi phí tài chính 951,120 6,209,176,459 2,726,092,264 7,110,567,145
- Trong đó: Chi phí lãi vay -2,828,717,111 -1,232,778,736 1,568,541,204
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 62,931,417 1,536,278,275 1,078,651,617 1,029,646,834
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,630,390,196 7,592,358,122 6,843,107,518 6,853,227,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -552,976,026 -8,008,110,733 1,018,245,555 2,866,570,773
12. Thu nhập khác 1,730,000 172,126,700 10,694,963 141,075,761
13. Chi phí khác 383,276,099 26,581,846 123,451,275
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,730,000 -211,149,399 -15,886,883 17,624,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -551,246,026 -8,219,260,132 1,002,358,672 2,884,195,259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 152,181,100 901,062,703 1,446,502,519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 63,457,900 -15,104,567 76,721,822 -79,001,581
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -614,703,926 -8,356,336,665 24,574,147 1,516,694,321
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -614,703,926 -8,315,338,317 74,613,994 1,516,694,321
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -40,998,348 -50,039,847
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -22 -278 01 3,926
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -22 -278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.