1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,444,400,589 |
1,569,797,475 |
1,661,659,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,444,400,589 |
1,569,797,475 |
1,661,659,768 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
822,423,829 |
770,944,666 |
740,567,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
621,976,760 |
798,852,809 |
921,091,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
465,155,422 |
794,469,437 |
1,220,204,762 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
300,000,000 |
25,514,798 |
951,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
16,000,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
65,008,084 |
66,413,166 |
62,931,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,034,571,132 |
2,452,793,901 |
2,630,390,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,312,447,034 |
-951,399,619 |
-552,976,026 |
|
12. Thu nhập khác |
|
101,720,000 |
|
1,730,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
101,720,000 |
|
1,730,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,210,727,034 |
-951,399,619 |
-551,246,026 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-32,663,943 |
29,883,345 |
63,457,900 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,178,063,091 |
-981,282,964 |
-614,703,926 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,178,063,091 |
-981,282,964 |
-614,703,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-79 |
-36 |
-22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-22 |
|