TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
584,958,964,446 |
378,820,468,363 |
406,112,998,081 |
154,501,904,932 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,441,691,962 |
19,414,519,475 |
9,642,505,916 |
10,678,419,154 |
|
1. Tiền |
8,441,691,962 |
14,414,519,475 |
7,642,505,916 |
8,678,419,154 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,660,464 |
1,660,464 |
2,501,660,465 |
2,501,660,465 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,660,464 |
1,660,464 |
1,660,465 |
1,660,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
508,398,412,348 |
319,709,677,086 |
329,229,103,341 |
82,331,528,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,926,257,519 |
47,582,617,287 |
47,009,776,988 |
50,091,706,373 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
131,338,978,987 |
28,606,629,411 |
36,852,708,059 |
8,755,712,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
4,603,505,075 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
119,675,000,000 |
118,600,000,000 |
125,600,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
215,184,741,746 |
133,936,752,610 |
128,782,940,516 |
27,896,927,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,127,002,778 |
-9,016,322,222 |
-9,016,322,222 |
-9,016,322,222 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
400,436,874 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,315,338,908 |
33,337,465,779 |
57,170,564,597 |
51,030,035,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,315,338,908 |
33,337,465,779 |
57,170,564,597 |
51,030,035,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,801,860,764 |
6,357,145,559 |
7,569,163,762 |
7,960,261,531 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,288,182,396 |
1,143,671,461 |
1,389,754,999 |
1,953,180,914 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,517,025,611 |
4,091,821,341 |
5,182,756,006 |
4,789,965,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
996,652,757 |
1,121,652,757 |
996,652,757 |
1,217,115,257 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,706,294,889 |
521,027,784,925 |
516,357,321,507 |
827,446,824,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,092,826,265 |
3,275,150,088 |
3,276,150,088 |
1,202,284,425 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
20,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,092,826,265 |
3,275,150,088 |
3,276,150,088 |
1,182,284,425 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
196,268,450,868 |
192,192,850,007 |
188,232,472,459 |
424,298,507,082 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
120,194,733,680 |
117,465,497,437 |
114,851,484,507 |
352,157,868,803 |
|
- Nguyên giá |
190,325,578,080 |
190,405,578,080 |
190,604,023,535 |
487,573,740,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,130,844,400 |
-72,940,080,643 |
-75,752,539,028 |
-135,415,871,872 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
68,630,956,492 |
67,360,012,855 |
66,089,069,218 |
64,818,125,579 |
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,288,762,850 |
-9,559,706,487 |
-10,830,650,124 |
-12,101,593,763 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,442,760,696 |
7,367,339,715 |
7,291,918,734 |
7,322,512,700 |
|
- Nguyên giá |
9,142,410,435 |
9,142,410,435 |
9,142,410,435 |
10,252,546,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,699,649,739 |
-1,775,070,720 |
-1,850,491,701 |
-2,930,033,823 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,970,649,434 |
3,369,594,966 |
3,318,540,498 |
22,026,294,310 |
|
- Nguyên giá |
30,551,367,597 |
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
44,760,175,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,580,718,163 |
-22,631,772,631 |
-22,682,827,099 |
-22,733,881,567 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
124,299,753,196 |
317,729,220,379 |
317,757,696,858 |
371,054,532,923 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
124,299,753,196 |
317,729,220,379 |
317,757,696,858 |
371,054,532,923 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,074,615,126 |
4,460,969,485 |
3,772,461,604 |
8,865,205,808 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,334,834,410 |
2,847,893,870 |
2,263,761,014 |
3,379,350,384 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
206,003,080 |
127,228,530 |
70,784,056 |
126,993,180 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,533,777,636 |
1,485,847,085 |
1,437,916,534 |
5,358,862,244 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
919,665,259,335 |
899,848,253,288 |
922,470,319,588 |
981,948,729,480 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
339,997,701,162 |
319,869,293,085 |
344,193,027,987 |
408,583,813,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
270,904,842,162 |
254,593,882,913 |
274,197,197,031 |
344,708,696,392 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,316,930,192 |
65,765,210,641 |
78,900,397,251 |
69,920,518,741 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
770,168,098 |
1,794,229,144 |
145,915,672 |
16,796,316,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,159,241,395 |
2,480,341,739 |
1,709,910,401 |
2,024,421,673 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,392,007,199 |
201,348,086 |
406,928,944 |
444,067,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,477,454,792 |
938,322,450 |
2,314,733,700 |
4,925,642,394 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
6,270,778,709 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
567,917,119 |
16,614,795,482 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,109,578,361 |
61,656,849,397 |
61,317,302,940 |
88,168,116,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,537,722,767 |
95,909,537,064 |
93,811,723,077 |
96,396,493,789 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
10,598,018,239 |
57,812,647,912 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,543,721,119 |
8,411,330,325 |
8,377,471,325 |
8,220,471,325 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,092,859,000 |
65,275,410,172 |
69,995,830,956 |
63,875,116,885 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
24,602,307,864 |
27,681,042,056 |
27,275,067,026 |
27,275,067,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,396,576,117 |
12,549,190,847 |
16,909,155,590 |
1,558,055,590 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,719,821,869 |
24,719,821,869 |
24,719,821,869 |
34,719,821,869 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
767,607,821 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
374,153,150 |
325,355,400 |
324,178,650 |
322,172,400 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
579,667,558,173 |
579,978,960,203 |
578,277,291,601 |
573,364,916,203 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
579,667,558,173 |
579,978,960,203 |
578,277,291,601 |
573,364,916,203 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
179,066,164,990 |
179,066,164,990 |
179,066,164,990 |
179,066,164,990 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,624,933,473 |
3,989,687,213 |
2,329,594,608 |
-3,647,008,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,202,716,316 |
964,767,523 |
-695,325,082 |
-5,194,200,153 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,577,782,843 |
3,024,919,690 |
3,024,919,690 |
1,547,191,462 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,676,579,710 |
10,623,228,000 |
10,581,652,003 |
11,645,879,904 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
919,665,259,335 |
899,848,253,288 |
922,470,319,588 |
981,948,729,480 |
|