1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,973,483,724 |
99,663,013,399 |
101,219,141,823 |
97,136,038,971 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,973,483,724 |
99,663,013,399 |
101,219,141,823 |
97,136,038,971 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,485,342,980 |
83,275,125,189 |
84,527,056,460 |
81,121,844,664 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,488,140,744 |
16,387,888,210 |
16,692,085,363 |
16,014,194,307 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,016,501 |
604,475 |
2,905,608 |
9,222,588 |
|
7. Chi phí tài chính |
390,291,100 |
394,760,676 |
399,224,737 |
-383,010,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,523,929,655 |
2,629,873,535 |
1,446,810,024 |
1,834,444,795 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,085,140,358 |
16,857,714,522 |
11,178,001,053 |
13,217,930,427 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,485,203,868 |
-3,493,856,048 |
3,670,955,157 |
1,354,051,862 |
|
12. Thu nhập khác |
2,114,643,754 |
411,438,291 |
816,702,888 |
862,608,730 |
|
13. Chi phí khác |
03 |
28,380,249 |
15,000,000 |
101,568,962 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,114,643,751 |
383,058,042 |
801,702,888 |
761,039,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,370,560,117 |
-3,110,798,006 |
4,472,658,045 |
2,115,091,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,370,560,117 |
-3,110,798,006 |
4,472,658,045 |
2,115,091,630 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,370,560,117 |
-3,110,798,006 |
4,472,658,045 |
2,115,091,630 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-132 |
-122 |
175 |
83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-132 |
-122 |
175 |
83 |
|