MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,973,483,724 99,663,013,399 101,219,141,823 97,136,038,971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,973,483,724 99,663,013,399 101,219,141,823 97,136,038,971
4. Giá vốn hàng bán 78,485,342,980 83,275,125,189 84,527,056,460 81,121,844,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,488,140,744 16,387,888,210 16,692,085,363 16,014,194,307
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,016,501 604,475 2,905,608 9,222,588
7. Chi phí tài chính 390,291,100 394,760,676 399,224,737 -383,010,189
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,523,929,655 2,629,873,535 1,446,810,024 1,834,444,795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,085,140,358 16,857,714,522 11,178,001,053 13,217,930,427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,485,203,868 -3,493,856,048 3,670,955,157 1,354,051,862
12. Thu nhập khác 2,114,643,754 411,438,291 816,702,888 862,608,730
13. Chi phí khác 03 28,380,249 15,000,000 101,568,962
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,114,643,751 383,058,042 801,702,888 761,039,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,370,560,117 -3,110,798,006 4,472,658,045 2,115,091,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,370,560,117 -3,110,798,006 4,472,658,045 2,115,091,630
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,370,560,117 -3,110,798,006 4,472,658,045 2,115,091,630
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -132 -122 175 83
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -132 -122 175 83
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.