1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,026,370,009 |
240,293,446,235 |
204,372,993,001 |
115,810,345,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
293,026,370,009 |
240,293,446,235 |
204,372,993,001 |
115,810,345,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
292,810,915,771 |
237,858,784,582 |
200,866,812,552 |
103,480,829,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
215,454,238 |
2,434,661,653 |
3,506,180,449 |
12,329,516,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,220,308 |
54,538,228 |
31,608,456 |
6,553,204 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,748,743,283 |
991,831,796 |
486,101,648 |
55 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,482,127,798 |
507,577,333 |
249,178,889 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,561,311,676 |
7,193,803,416 |
6,363,293,380 |
5,249,711,564 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,536,457,039 |
16,318,424,001 |
13,343,213,596 |
16,494,286,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,622,837,452 |
-22,014,859,332 |
-16,654,819,719 |
-9,407,928,557 |
|
12. Thu nhập khác |
8,405,319,546 |
10,869,718,172 |
7,292,560,263 |
1,329,582,034 |
|
13. Chi phí khác |
28,366,422 |
623,078,961 |
139,653,733 |
462,466 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,376,953,124 |
10,246,639,211 |
7,152,906,530 |
1,329,119,568 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,245,884,328 |
-11,768,220,121 |
-9,501,913,189 |
-8,078,808,989 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,245,884,328 |
-11,768,220,121 |
-9,501,913,189 |
-8,078,808,989 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,245,884,328 |
-11,768,220,121 |
-9,501,913,189 |
-8,078,808,989 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|