MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 293,026,370,009 240,293,446,235 204,372,993,001 115,810,345,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 293,026,370,009 240,293,446,235 204,372,993,001 115,810,345,617
4. Giá vốn hàng bán 292,810,915,771 237,858,784,582 200,866,812,552 103,480,829,219
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 215,454,238 2,434,661,653 3,506,180,449 12,329,516,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,220,308 54,538,228 31,608,456 6,553,204
7. Chi phí tài chính 2,748,743,283 991,831,796 486,101,648 55
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,482,127,798 507,577,333 249,178,889
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,561,311,676 7,193,803,416 6,363,293,380 5,249,711,564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,536,457,039 16,318,424,001 13,343,213,596 16,494,286,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -28,622,837,452 -22,014,859,332 -16,654,819,719 -9,407,928,557
12. Thu nhập khác 8,405,319,546 10,869,718,172 7,292,560,263 1,329,582,034
13. Chi phí khác 28,366,422 623,078,961 139,653,733 462,466
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,376,953,124 10,246,639,211 7,152,906,530 1,329,119,568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -20,245,884,328 -11,768,220,121 -9,501,913,189 -8,078,808,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -20,245,884,328 -11,768,220,121 -9,501,913,189 -8,078,808,989
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -20,245,884,328 -11,768,220,121 -9,501,913,189 -8,078,808,989
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.