TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,112,384,340 |
42,955,221,093 |
44,861,749,122 |
24,612,097,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,630,222,487 |
4,242,438,750 |
2,417,368,044 |
2,944,948,505 |
|
1. Tiền |
3,630,222,487 |
4,242,438,750 |
2,417,368,044 |
2,944,948,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,277,582,195 |
7,629,709,992 |
9,313,234,412 |
6,406,808,898 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,172,599,812 |
1,136,775,386 |
1,277,278,141 |
942,960,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
835,595,812 |
502,221,550 |
488,911,312 |
829,050,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,310,293,641 |
6,031,620,126 |
7,576,952,029 |
1,896,742,528 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,907,070 |
-40,907,070 |
-29,907,070 |
-29,907,070 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
2,767,962,342 |
|
IV. Hàng tồn kho |
32,387,650,859 |
28,717,504,179 |
31,098,888,152 |
12,349,647,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,387,650,859 |
28,717,504,179 |
31,595,832,853 |
12,817,299,279 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-496,944,701 |
-467,652,112 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,816,928,799 |
2,365,568,172 |
2,032,258,514 |
2,910,692,605 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,333,473,446 |
767,912,468 |
502,658,425 |
1,417,373,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
170,732,659 |
285,173,227 |
187,136,039 |
160,614,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,312,722,694 |
1,312,482,477 |
1,342,464,050 |
1,332,704,688 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
717,158,156,390 |
710,630,006,056 |
703,777,535,525 |
697,582,709,110 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
693,844,423,818 |
687,461,980,631 |
681,813,057,465 |
675,752,109,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
124,746,635,886 |
118,422,525,955 |
112,831,936,044 |
106,829,321,404 |
|
- Nguyên giá |
623,603,483,433 |
623,603,483,433 |
622,625,030,433 |
620,692,580,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-498,856,847,547 |
-505,180,957,478 |
-509,793,094,389 |
-513,863,258,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
569,097,787,932 |
569,039,454,676 |
568,981,121,421 |
568,922,788,168 |
|
- Nguyên giá |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,752,663,861 |
-5,810,997,117 |
-5,869,330,372 |
-5,927,663,625 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,037,128,349 |
17,037,128,349 |
15,960,628,349 |
15,960,628,349 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,585,465,580 |
-2,585,465,580 |
-3,661,965,580 |
-3,661,965,580 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,270,903,723 |
6,125,196,576 |
5,998,149,211 |
5,864,270,689 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,270,903,723 |
6,125,196,576 |
5,998,149,211 |
5,864,270,689 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
763,270,540,730 |
753,585,227,149 |
748,639,284,647 |
722,194,806,285 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
689,139,750,796 |
686,222,357,972 |
687,468,532,246 |
664,394,614,001 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,035,795,796 |
118,550,402,972 |
119,698,177,246 |
96,110,259,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,285,472,396 |
43,411,970,280 |
49,056,671,811 |
28,133,050,503 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
738,569,148 |
368,700,559 |
731,609,499 |
365,889,566 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
931,845,479 |
393,380,204 |
133,097,604 |
628,606,022 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
779,305,298 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,515,955,619 |
32,351,580,216 |
32,199,091,987 |
29,750,478,211 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
490,583,334 |
1,444,674,243 |
961,492,425 |
678,310,607 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,170,769,820 |
39,677,497,470 |
35,713,613,920 |
34,872,018,794 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
568,103,955,000 |
567,671,955,000 |
567,770,355,000 |
568,284,355,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
568,103,955,000 |
567,671,955,000 |
567,770,355,000 |
568,284,355,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,130,789,934 |
67,362,869,177 |
61,170,752,401 |
57,800,192,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,130,789,934 |
67,362,869,177 |
61,170,752,401 |
57,800,192,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-181,007,210,066 |
-187,775,130,823 |
-193,967,247,599 |
-197,337,807,716 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,734,299,011 |
-13,502,219,768 |
-19,694,336,544 |
-3,370,560,117 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-174,272,911,055 |
-174,272,911,055 |
-174,272,911,055 |
-193,967,247,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
763,270,540,730 |
753,585,227,149 |
748,639,284,647 |
722,194,806,285 |
|