MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,426,516,481 75,988,761,007 54,420,921,664 42,832,455,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,066,404,756 4,514,062,661 5,279,335,406 5,786,419,583
1. Tiền 2,066,404,756 4,514,062,661 5,279,335,406 5,786,419,583
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,684,344,850 18,966,993,259 14,486,689,455 3,193,725,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,673,407,341 3,230,629,909 222,349,920 688,163,062
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,903,675,713 1,987,285,474 1,704,156,774 786,971,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,149,353,406 13,791,169,486 12,468,909,097 1,764,164,282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,091,610 -42,091,610 -45,573,024 -45,573,024
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 136,846,688
IV. Hàng tồn kho 57,845,737,334 46,476,358,065 29,498,007,149 27,773,576,806
1. Hàng tồn kho 60,075,309,302 46,560,958,750 29,498,007,149 27,773,576,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,229,571,968 -84,600,685
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,830,029,541 6,031,347,022 5,156,889,654 6,078,733,749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,356,334,317 463,995,627 194,787,291 1,575,182,225
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,056,537,743 4,216,945,447 3,613,170,765 3,154,618,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,417,157,481 1,350,405,948 1,348,931,598 1,348,932,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 810,348,499,852 828,027,150,319 820,290,319,398 812,479,383,846
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 810,348,499,852 802,262,796,308 794,591,611,588 787,038,542,311
1. Tài sản cố định hữu hình 240,321,258,342 232,310,875,212 224,715,010,908 217,121,902,044
- Nguyên giá 633,128,115,959 630,373,886,350 629,560,363,442 628,888,118,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,806,857,617 -398,063,011,138 -404,845,352,534 -411,766,216,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 570,027,241,510 569,951,921,096 569,876,600,680 569,916,640,267
- Nguyên giá 574,825,588,793 574,825,588,793 574,825,588,793 574,940,948,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,798,347,283 -4,873,667,697 -4,948,988,113 -5,024,308,526
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,791,409 5,700,500 5,700,500 5,700,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,791,409 5,700,500 5,700,500 5,700,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,388,003,821 17,388,003,821 17,587,380,068 17,587,380,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,430,542,983 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,192,050,946 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,234,590,108 -2,234,590,108 -2,035,213,861 -2,035,213,861
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,522,708,836 8,370,649,690 8,105,627,242 7,847,760,967
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,522,708,836 8,370,649,690 8,105,627,242 7,847,760,967
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 962,700,520,399 904,015,911,326 874,711,241,062 855,311,839,478
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 742,217,579,694 734,507,641,373 714,704,884,298 703,384,291,703
I. Nợ ngắn hạn 174,247,264,726 166,546,326,405 147,365,889,298 135,819,936,703
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,812,575,293 46,434,735,869 49,370,351,006 34,813,669,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,927,694,337 3,818,803,005 2,365,000,000 2,365,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,197,419 50,232,001 429,942,367 186,094,078
4. Phải trả người lao động 639,078,278 601,322,729 216,624,804
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,842,801,909 25,010,363,970 22,741,031,773 26,420,530,243
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 66,090,918 4,405,378 208,641,306 153,309,510
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,162,826,572 69,726,463,453 71,350,922,846 70,762,108,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,718,000,000 20,900,000,000 900,000,000 900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 567,970,314,968 567,961,314,968 567,338,995,000 567,564,355,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 567,970,314,968 567,961,314,968 567,338,995,000 567,564,355,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,482,940,705 169,508,269,953 160,006,356,764 151,927,547,775
I. Vốn chủ sở hữu 220,482,940,705 169,508,269,953 160,006,356,764 151,927,547,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,500,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -74,017,059,295 -85,629,730,047 -95,131,643,236 -103,210,452,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42,520,202,049 -8,078,808,989
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,496,857,246 -95,131,643,236
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 962,700,520,399 904,015,911,326 874,711,241,062 855,311,839,478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.