TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
204,568,643,797 |
126,426,516,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4,880,009,986 |
2,066,404,756 |
|
1. Tiền |
|
|
4,880,009,986 |
2,066,404,756 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
53,484,031,343 |
58,684,344,850 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1,480,859,183 |
2,673,407,341 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,105,518,742 |
1,903,675,713 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
50,918,726,932 |
54,149,353,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21,073,514 |
-42,091,610 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
138,023,490,028 |
57,845,737,334 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
143,267,975,209 |
60,075,309,302 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,244,485,181 |
-2,229,571,968 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8,181,112,440 |
7,830,029,541 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,057,996,789 |
1,356,334,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,771,647,996 |
5,056,537,743 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,351,467,655 |
1,417,157,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
817,829,273,081 |
810,348,499,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
817,829,273,081 |
810,348,499,852 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
247,726,711,156 |
240,321,258,342 |
|
- Nguyên giá |
|
|
633,128,115,959 |
633,128,115,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-385,401,404,803 |
-392,806,857,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
570,102,561,925 |
570,027,241,510 |
|
- Nguyên giá |
|
|
574,825,588,793 |
574,825,588,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,723,026,868 |
-4,798,347,283 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14,791,409 |
14,791,409 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14,791,409 |
14,791,409 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18,654,619,254 |
17,388,003,821 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
16,430,542,983 |
16,430,542,983 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,192,050,946 |
3,192,050,946 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-967,974,675 |
-2,234,590,108 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,592,657,853 |
8,522,708,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8,592,657,853 |
8,522,708,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,049,659,985,394 |
962,700,520,399 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
808,931,160,361 |
742,217,579,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
241,308,345,393 |
174,247,264,726 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47,907,082,798 |
43,812,575,293 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
11,502,980,529 |
4,927,694,337 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
104,374,390 |
78,197,419 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
639,078,278 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21,927,242,525 |
19,842,801,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
41,469,902 |
66,090,918 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
71,628,929,045 |
74,162,826,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
88,196,266,204 |
30,718,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
567,622,814,968 |
567,970,314,968 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
567,622,814,968 |
567,970,314,968 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
240,728,825,033 |
220,482,940,705 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
240,728,825,033 |
220,482,940,705 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
294,500,000,000 |
294,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-53,771,174,967 |
-74,017,059,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22,274,317,721 |
-42,520,202,049 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-31,496,857,246 |
-31,496,857,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,049,659,985,394 |
962,700,520,399 |
|