1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
760,530,461,600 |
868,417,128,527 |
1,275,043,081,596 |
501,711,062,211 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
760,530,461,600 |
868,417,128,527 |
1,275,043,081,596 |
501,711,062,211 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
626,296,974,722 |
774,834,000,953 |
1,090,148,377,067 |
413,781,528,012 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,233,486,878 |
93,583,127,574 |
184,894,704,529 |
87,929,534,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,044,217,905 |
10,777,422,213 |
-494,382,526 |
10,526,261,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,834,166,362 |
37,035,614,437 |
47,893,615,893 |
46,915,009,565 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,754,207,990 |
35,774,707,058 |
46,641,918,909 |
46,035,124,366 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,423,409,834 |
-5,221,520,062 |
|
-5,951,947,666 |
|
9. Chi phí bán hàng |
48,617,795,097 |
38,937,796,500 |
6,088,710,199 |
45,524,217,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
63,663,607,716 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,402,333,490 |
23,165,618,788 |
66,754,388,195 |
64,620,969 |
|
12. Thu nhập khác |
3,815,349,409 |
557,240,973 |
1,035,934,896 |
819,992,710 |
|
13. Chi phí khác |
2,974,672,152 |
-614,227,483 |
336,844,247 |
2,043,618,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
840,677,257 |
1,171,468,456 |
699,090,649 |
-1,223,625,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,243,010,747 |
24,337,087,244 |
67,453,478,844 |
-1,159,005,003 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,237,066,768 |
4,124,995,700 |
23,665,425,157 |
5,538,152,719 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,847,809 |
-17,371,067 |
21,773,627 |
-27,807,456 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,022,791,788 |
20,229,462,611 |
43,766,280,060 |
-6,669,350,266 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,053,319,377 |
18,699,586,202 |
39,244,210,974 |
-7,149,342,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
969,472,411 |
1,529,876,409 |
4,522,069,086 |
479,992,109 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
255 |
149 |
292 |
-45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|