MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 760,530,461,600 868,417,128,527 1,275,043,081,596 501,711,062,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 760,530,461,600 868,417,128,527 1,275,043,081,596 501,711,062,211
4. Giá vốn hàng bán 626,296,974,722 774,834,000,953 1,090,148,377,067 413,781,528,012
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 134,233,486,878 93,583,127,574 184,894,704,529 87,929,534,199
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,044,217,905 10,777,422,213 -494,382,526 10,526,261,275
7. Chi phí tài chính 38,834,166,362 37,035,614,437 47,893,615,893 46,915,009,565
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,754,207,990 35,774,707,058 46,641,918,909 46,035,124,366
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,423,409,834 -5,221,520,062 -5,951,947,666
9. Chi phí bán hàng 48,617,795,097 38,937,796,500 6,088,710,199 45,524,217,274
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63,663,607,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,402,333,490 23,165,618,788 66,754,388,195 64,620,969
12. Thu nhập khác 3,815,349,409 557,240,973 1,035,934,896 819,992,710
13. Chi phí khác 2,974,672,152 -614,227,483 336,844,247 2,043,618,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 840,677,257 1,171,468,456 699,090,649 -1,223,625,972
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,243,010,747 24,337,087,244 67,453,478,844 -1,159,005,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,237,066,768 4,124,995,700 23,665,425,157 5,538,152,719
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16,847,809 -17,371,067 21,773,627 -27,807,456
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,022,791,788 20,229,462,611 43,766,280,060 -6,669,350,266
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,053,319,377 18,699,586,202 39,244,210,974 -7,149,342,375
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 969,472,411 1,529,876,409 4,522,069,086 479,992,109
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 255 149 292 -45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.