1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
732,970,150,564 |
1,151,205,417,552 |
490,646,848,859 |
580,594,767,023 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,334,428,229 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
732,970,150,564 |
1,149,870,989,323 |
490,646,848,859 |
580,594,767,023 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
650,253,622,179 |
983,255,434,646 |
397,695,359,529 |
515,808,984,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,716,528,385 |
166,615,554,677 |
92,951,489,330 |
64,785,782,483 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
148,087,266,779 |
147,949,907,177 |
1,605,782,123 |
203,620,622,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
135,523,831,644 |
134,901,475,866 |
15,580,434,289 |
123,885,218,001 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,984,637,526 |
28,152,921,688 |
15,459,395,699 |
28,171,777,290 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,691,744,426 |
-4,642,357,793 |
-2,878,746,087 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,548,552,581 |
37,770,214,593 |
33,456,858,545 |
5,089,286,419 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,691,038,749 |
|
|
44,202,348,091 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,732,116,616 |
137,251,413,602 |
42,641,232,532 |
95,229,552,601 |
|
12. Thu nhập khác |
4,609,891,735 |
28,076,623,053 |
38,759,187,497 |
25,577,130,461 |
|
13. Chi phí khác |
649,059,845 |
10,860,910,880 |
44,198,018,973 |
14,487,426,907 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,960,831,890 |
17,215,712,173 |
-5,438,831,476 |
11,089,703,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,692,948,506 |
154,467,125,775 |
37,202,401,056 |
106,319,256,155 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,616,075,974 |
27,541,324,616 |
7,914,611,207 |
22,515,631,393 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,023,412,253 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,100,284,785 |
126,925,801,159 |
29,287,789,849 |
83,803,624,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,712,348,385 |
124,944,950,021 |
28,209,064,551 |
83,803,624,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,387,936,400 |
1,980,851,138 |
1,078,725,298 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
829 |
1,515 |
299 |
888 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|