1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
550,003,997,139 |
732,970,150,564 |
1,151,205,417,552 |
490,646,848,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,334,428,229 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
550,003,997,139 |
732,970,150,564 |
1,149,870,989,323 |
490,646,848,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
439,949,522,148 |
650,253,622,179 |
983,255,434,646 |
397,695,359,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,054,474,991 |
82,716,528,385 |
166,615,554,677 |
92,951,489,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,287,605,552 |
148,087,266,779 |
147,949,907,177 |
1,605,782,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,257,591,135 |
135,523,831,644 |
134,901,475,866 |
15,580,434,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,046,168,808 |
9,984,637,526 |
28,152,921,688 |
15,459,395,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,152,462,207 |
3,691,744,426 |
-4,642,357,793 |
-2,878,746,087 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,523,199,390 |
3,548,552,581 |
37,770,214,593 |
33,456,858,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,577,228,451 |
27,691,038,749 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,136,523,774 |
67,732,116,616 |
137,251,413,602 |
42,641,232,532 |
|
12. Thu nhập khác |
9,218,507,482 |
4,609,891,735 |
28,076,623,053 |
38,759,187,497 |
|
13. Chi phí khác |
3,641,457,808 |
649,059,845 |
10,860,910,880 |
44,198,018,973 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,577,049,674 |
3,960,831,890 |
17,215,712,173 |
-5,438,831,476 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,713,573,448 |
71,692,948,506 |
154,467,125,775 |
37,202,401,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,083,447,020 |
14,616,075,974 |
27,541,324,616 |
7,914,611,207 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,023,412,253 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,630,126,428 |
58,100,284,785 |
126,925,801,159 |
29,287,789,849 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,763,413,930 |
56,712,348,385 |
124,944,950,021 |
28,209,064,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,866,712,498 |
1,387,936,400 |
1,980,851,138 |
1,078,725,298 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
646 |
829 |
1,515 |
299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|