MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 295,668,574,973 410,399,669,406 598,149,156,821 1,017,542,994,574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,668,574,973 410,399,669,406 598,149,156,821 1,017,542,994,574
4. Giá vốn hàng bán 246,889,283,631 321,419,251,459 502,743,023,062 933,040,466,680
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,779,291,342 88,980,417,947 95,406,133,759 84,502,527,894
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,608,203,877 38,594,015,877 84,770,338,988 196,989,465,618
7. Chi phí tài chính 15,301,157,562 61,750,985,145 71,325,973,655 173,998,917,895
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,445,756,139 30,783,833,754 14,886,911,753 31,921,039,340
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,840,598,814 11,042,112,618 3,533,907,802 2,484,934,616
9. Chi phí bán hàng 2,380,911,142 1,905,277,341 1,972,197,994 31,921,039,340
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,416,594,550 31,759,785,492 32,331,974,578 2,630,168,186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,129,430,779 32,158,385,846 78,080,234,322 75,426,802,707
12. Thu nhập khác 518,211,984 5,041,513,212 14,889,350,639 5,421,130,484
13. Chi phí khác 554,434,457 5,727,503,282 11,196,358,159 4,363,147,076
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,222,473 -685,990,070 3,692,992,480 1,057,983,408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,093,208,306 42,514,508,394 81,773,226,802 76,484,786,115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,536,457,691 5,195,057,818 16,772,081,709 17,603,169,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30,307,217 -30,307,217 -30,307,217
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,526,443,398 37,349,757,793 65,031,452,310 58,881,616,390
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,628,207,495 38,397,279,078 63,219,662,623 47,703,716,446
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,101,764,097 -1,047,521,285 1,811,789,687 11,177,899,944
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 382 782 1,237 922
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.