1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
940,126,129,987 |
295,668,574,973 |
410,399,669,406 |
598,149,156,821 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
940,126,129,987 |
295,668,574,973 |
410,399,669,406 |
598,149,156,821 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
783,521,318,880 |
246,889,283,631 |
321,419,251,459 |
502,743,023,062 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
156,604,811,107 |
48,779,291,342 |
88,980,417,947 |
95,406,133,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,135,321,753 |
9,608,203,877 |
38,594,015,877 |
84,770,338,988 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,350,782,805 |
15,301,157,562 |
61,750,985,145 |
71,325,973,655 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,408,016,300 |
14,445,756,139 |
30,783,833,754 |
14,886,911,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,700,250,175 |
3,840,598,814 |
11,042,112,618 |
3,533,907,802 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,502,154,729 |
2,380,911,142 |
1,905,277,341 |
1,972,197,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,538,175,414 |
24,416,594,550 |
31,759,785,492 |
32,331,974,578 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
108,049,270,087 |
20,129,430,779 |
32,158,385,846 |
78,080,234,322 |
|
12. Thu nhập khác |
5,476,267,048 |
518,211,984 |
5,041,513,212 |
14,889,350,639 |
|
13. Chi phí khác |
6,584,600,367 |
554,434,457 |
5,727,503,282 |
11,196,358,159 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,108,333,319 |
-36,222,473 |
-685,990,070 |
3,692,992,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,940,936,768 |
20,093,208,306 |
42,514,508,394 |
81,773,226,802 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,182,959,623 |
3,536,457,691 |
5,195,057,818 |
16,772,081,709 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
30,307,217 |
-30,307,217 |
-30,307,217 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,757,977,145 |
16,526,443,398 |
37,349,757,793 |
65,031,452,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,407,115,121 |
18,628,207,495 |
38,397,279,078 |
63,219,662,623 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,350,862,024 |
-2,101,764,097 |
-1,047,521,285 |
1,811,789,687 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,408 |
382 |
782 |
1,237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|