1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
522,587,446,433 |
940,126,129,987 |
295,668,574,973 |
410,399,669,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
522,587,446,433 |
940,126,129,987 |
295,668,574,973 |
410,399,669,406 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
465,338,887,134 |
783,521,318,880 |
246,889,283,631 |
321,419,251,459 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,248,559,299 |
156,604,811,107 |
48,779,291,342 |
88,980,417,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,930,649,666 |
8,135,321,753 |
9,608,203,877 |
38,594,015,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,550,778,829 |
32,350,782,805 |
15,301,157,562 |
61,750,985,145 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,180,976,912 |
28,408,016,300 |
14,445,756,139 |
30,783,833,754 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,189,935,327 |
6,700,250,175 |
3,840,598,814 |
11,042,112,618 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,065,917,378 |
1,502,154,729 |
2,380,911,142 |
1,905,277,341 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,850,805,939 |
29,538,175,414 |
24,416,594,550 |
31,759,785,492 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,901,642,146 |
108,049,270,087 |
20,129,430,779 |
32,158,385,846 |
|
12. Thu nhập khác |
1,468,558,602 |
5,476,267,048 |
518,211,984 |
5,041,513,212 |
|
13. Chi phí khác |
756,850,180 |
6,584,600,367 |
554,434,457 |
5,727,503,282 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
711,708,422 |
-1,108,333,319 |
-36,222,473 |
-685,990,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,613,350,568 |
106,940,936,768 |
20,093,208,306 |
42,514,508,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,042,625,856 |
21,182,959,623 |
3,536,457,691 |
5,195,057,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
30,307,217 |
|
30,307,217 |
-30,307,217 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,540,417,495 |
85,757,977,145 |
16,526,443,398 |
37,349,757,793 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,253,493,109 |
73,407,115,121 |
18,628,207,495 |
38,397,279,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,286,924,386 |
12,350,862,024 |
-2,101,764,097 |
-1,047,521,285 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
705 |
1,408 |
382 |
782 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|