MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,204,727,195,590 1,353,969,468,868 2,107,793,161,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,692,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,204,725,503,590 1,353,969,468,868 2,107,793,161,326
4. Giá vốn hàng bán 1,000,609,829,361 1,097,940,152,976 1,774,643,130,341
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 204,115,674,229 256,029,315,892 333,150,030,985
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,950,035,658 11,001,071,654 72,533,215,865
7. Chi phí tài chính 18,157,221,550 28,426,164,059 110,616,155,050
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,157,221,550 28,426,164,059 80,742,512,337
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 27,486,360,005
9. Chi phí bán hàng 10,544,311,234 11,817,273,675 8,350,063,312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,887,082,815 63,153,404,367 99,179,948,969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 134,869,461,879 161,180,903,791 215,023,439,524
12. Thu nhập khác 25,491,970,760 140,402,442,968 5,343,038,998
13. Chi phí khác 23,431,278,870 149,684,834,864 9,839,428,627
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,060,691,890 -9,282,391,896 -4,496,389,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 149,557,612,320 169,321,116,387 210,527,049,895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,532,944,649 33,922,428,969 34,815,181,492
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,164,355,570 186,276,604 30,307,217
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 116,860,312,101 135,212,410,814 175,681,561,186
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 102,332,184,559 130,306,780,350 155,246,766,688
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 20,434,794,498
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,694 3,042 3,132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.