1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,204,727,195,590 |
1,353,969,468,868 |
|
2,107,793,161,326 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,692,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,204,725,503,590 |
1,353,969,468,868 |
|
2,107,793,161,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,000,609,829,361 |
1,097,940,152,976 |
|
1,774,643,130,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
204,115,674,229 |
256,029,315,892 |
|
333,150,030,985 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,950,035,658 |
11,001,071,654 |
|
72,533,215,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,157,221,550 |
28,426,164,059 |
|
110,616,155,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,157,221,550 |
28,426,164,059 |
|
80,742,512,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
27,486,360,005 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,544,311,234 |
11,817,273,675 |
|
8,350,063,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,887,082,815 |
63,153,404,367 |
|
99,179,948,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,869,461,879 |
161,180,903,791 |
|
215,023,439,524 |
|
12. Thu nhập khác |
25,491,970,760 |
140,402,442,968 |
|
5,343,038,998 |
|
13. Chi phí khác |
23,431,278,870 |
149,684,834,864 |
|
9,839,428,627 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,060,691,890 |
-9,282,391,896 |
|
-4,496,389,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
149,557,612,320 |
169,321,116,387 |
|
210,527,049,895 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,532,944,649 |
33,922,428,969 |
|
34,815,181,492 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,164,355,570 |
186,276,604 |
|
30,307,217 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
116,860,312,101 |
135,212,410,814 |
|
175,681,561,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
102,332,184,559 |
130,306,780,350 |
|
155,246,766,688 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
20,434,794,498 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,694 |
3,042 |
|
3,132 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|