MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,142,769,427,089 4,782,093,500,362 5,074,131,650,214 5,138,391,111,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 315,723,686,472 256,906,474,143 302,685,116,413 247,583,897,726
1. Tiền 179,361,042,109 174,545,569,630 198,830,712,909 169,372,763,213
2. Các khoản tương đương tiền 136,362,644,363 82,360,904,513 103,854,403,504 78,211,134,513
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,312,087,209 49,921,167,655 37,175,818,600 29,259,200,782
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,312,087,209 49,921,167,655 37,175,818,600 29,259,200,782
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,817,660,539,374 2,433,737,168,794 2,800,596,554,073 2,852,958,346,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,072,359,594,440 1,681,317,589,022 1,851,369,793,483 1,625,066,358,620
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 185,217,271,371 230,233,787,064 262,576,006,593 259,119,731,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 38,762,540,000 63,062,540,000 138,297,006,986 62,180,344,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 524,582,248,019 462,384,367,164 550,976,715,148 909,214,880,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,197,690,370 -4,197,690,370 -3,878,109,747 -3,878,109,747
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 936,575,914 936,575,914 1,255,141,610 1,255,141,610
IV. Hàng tồn kho 1,710,137,829,505 1,786,068,426,745 1,687,557,487,754 1,735,192,902,579
1. Hàng tồn kho 1,710,137,829,505 1,786,068,426,745 1,687,557,487,754 1,735,192,902,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 246,935,284,529 255,460,263,025 246,116,673,374 273,396,763,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,842,076,334 45,536,732,128 49,933,820,973 55,023,565,060
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,441,477,371 83,644,500,604 64,426,062,320 86,184,009,801
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,294,770,824 1,879,030,293 2,806,790,081 2,939,188,928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 154,356,960,000 124,400,000,000 128,950,000,000 129,250,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,455,258,839,643 2,352,927,167,059 2,700,499,968,367 2,390,401,661,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,144,259,464 53,770,518,120 424,319,299,133 132,941,674,528
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,878,837,770 1,878,837,770 2,602,610,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,300,000,000 76,234,466,986
6. Phải thu dài hạn khác 54,844,259,464 51,891,680,350 422,440,461,363 54,104,597,542
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,886,779,012,311 1,858,346,634,045 1,838,482,729,048 1,820,900,368,285
1. Tài sản cố định hữu hình 1,632,289,615,617 1,619,530,458,338 1,582,293,325,052 1,591,047,943,074
- Nguyên giá 2,036,202,116,733 2,035,075,129,639 2,019,035,478,952 2,059,443,425,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -403,912,501,116 -415,544,671,301 -436,742,153,900 -468,395,482,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính 228,314,685,631 213,182,457,887 231,667,017,718 206,650,691,776
- Nguyên giá 262,507,159,627 251,059,038,377 274,734,415,451 248,855,851,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,192,473,996 -37,876,580,490 -43,067,397,733 -42,205,159,433
3. Tài sản cố định vô hình 26,174,711,063 25,633,717,820 24,522,386,278 23,201,733,435
- Nguyên giá 48,459,475,815 49,027,973,703 49,105,782,119 49,252,422,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,284,764,752 -23,394,255,883 -24,583,395,841 -26,050,688,684
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,965,662,452 25,944,338,070 26,327,122,648 28,339,176,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,965,662,452 25,944,338,070 26,327,122,648 28,339,176,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn 292,205,863,439 250,943,205,015 252,815,741,947 253,729,674,947
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 188,633,242,500 188,633,242,500 164,143,242,500 188,633,242,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 102,072,620,939 60,809,962,515 87,172,499,447 60,810,027,447
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 4,286,405,000
VI. Tài sản dài hạn khác 171,164,041,977 163,922,471,809 158,555,075,591 154,490,766,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 111,087,432,114 105,663,383,672 102,067,850,569 99,894,264,672
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 361,549,881 344,197,464 372,503,658 281,949,883
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 59,715,059,982 57,914,890,673 56,114,721,364 54,314,552,055
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,598,028,266,732 7,135,020,667,421 7,774,631,618,581 7,528,792,772,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,594,175,218,785 4,206,847,402,139 4,361,728,156,278 4,127,999,568,652
I. Nợ ngắn hạn 3,373,333,892,056 3,046,640,177,534 3,155,257,680,021 2,807,735,214,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,061,116,902,957 833,237,727,562 753,716,224,158 656,804,322,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 366,360,678,931 456,804,652,994 447,566,203,042 366,601,068,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,488,752,302 45,547,758,901 37,730,280,753 28,640,433,421
4. Phải trả người lao động 37,127,166,324 22,336,809,464 22,334,214,240 21,502,522,987
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 460,826,928,030 312,495,331,539 313,737,322,729 219,128,695,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,190,479 35,190,479 26,392,859 21,994,049
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,031,269,292 77,215,355,242 89,312,517,355 95,461,537,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,311,221,024,084 1,289,935,268,560 1,480,744,587,568 1,410,614,034,688
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,125,979,657 9,032,082,793 10,089,937,317 8,960,605,630
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,220,841,326,729 1,160,207,224,605 1,206,470,476,257 1,320,264,354,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,778,828,591 2,501,427,638 3,965,779,587 2,876,323,650
7. Phải trả dài hạn khác 54,000,000,000 54,000,000,000 54,000,000,000 54,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,160,421,129,940 1,100,064,428,769 1,144,863,328,472 1,259,746,662,284
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,641,368,198 3,641,368,198 3,641,368,198 3,641,368,198
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,003,853,047,947 2,928,173,265,282 3,412,903,462,303 3,400,793,203,960
I. Vốn chủ sở hữu 2,701,940,638,337 2,928,173,265,282 2,610,706,296,987 2,600,941,768,984
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 517,804,064,216 517,556,564,217 517,556,564,215 517,556,564,217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,039,280,000 10,039,280,000 10,039,280,000 10,039,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 333,791,372,072 336,415,112,025 337,163,604,401 337,163,604,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 254,161,637 263,830,171 263,830,171 263,830,171
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 265,661,710,412 210,786,451,486 171,292,968,200 161,528,440,195
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,149,342,375 8,030,849,848 13,610,381,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 217,935,793,861 163,262,118,352 147,918,058,865
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 278,721,977,383
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 301,912,409,610 802,197,165,316 799,851,434,976
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 301,912,409,610 802,197,165,316 799,851,434,976
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,598,028,266,732 7,135,020,667,421 7,774,631,618,581 7,528,792,772,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.