TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,142,769,427,089 |
4,782,093,500,362 |
5,074,131,650,214 |
5,138,391,111,332 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
315,723,686,472 |
256,906,474,143 |
302,685,116,413 |
247,583,897,726 |
|
1. Tiền |
179,361,042,109 |
174,545,569,630 |
198,830,712,909 |
169,372,763,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
136,362,644,363 |
82,360,904,513 |
103,854,403,504 |
78,211,134,513 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,312,087,209 |
49,921,167,655 |
37,175,818,600 |
29,259,200,782 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,312,087,209 |
49,921,167,655 |
37,175,818,600 |
29,259,200,782 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,817,660,539,374 |
2,433,737,168,794 |
2,800,596,554,073 |
2,852,958,346,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,072,359,594,440 |
1,681,317,589,022 |
1,851,369,793,483 |
1,625,066,358,620 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
185,217,271,371 |
230,233,787,064 |
262,576,006,593 |
259,119,731,225 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
38,762,540,000 |
63,062,540,000 |
138,297,006,986 |
62,180,344,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
524,582,248,019 |
462,384,367,164 |
550,976,715,148 |
909,214,880,748 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,197,690,370 |
-4,197,690,370 |
-3,878,109,747 |
-3,878,109,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
936,575,914 |
936,575,914 |
1,255,141,610 |
1,255,141,610 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,710,137,829,505 |
1,786,068,426,745 |
1,687,557,487,754 |
1,735,192,902,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,710,137,829,505 |
1,786,068,426,745 |
1,687,557,487,754 |
1,735,192,902,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
246,935,284,529 |
255,460,263,025 |
246,116,673,374 |
273,396,763,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,842,076,334 |
45,536,732,128 |
49,933,820,973 |
55,023,565,060 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,441,477,371 |
83,644,500,604 |
64,426,062,320 |
86,184,009,801 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,294,770,824 |
1,879,030,293 |
2,806,790,081 |
2,939,188,928 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
154,356,960,000 |
124,400,000,000 |
128,950,000,000 |
129,250,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,455,258,839,643 |
2,352,927,167,059 |
2,700,499,968,367 |
2,390,401,661,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,144,259,464 |
53,770,518,120 |
424,319,299,133 |
132,941,674,528 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,878,837,770 |
1,878,837,770 |
2,602,610,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
23,300,000,000 |
|
|
76,234,466,986 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,844,259,464 |
51,891,680,350 |
422,440,461,363 |
54,104,597,542 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,886,779,012,311 |
1,858,346,634,045 |
1,838,482,729,048 |
1,820,900,368,285 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,632,289,615,617 |
1,619,530,458,338 |
1,582,293,325,052 |
1,591,047,943,074 |
|
- Nguyên giá |
2,036,202,116,733 |
2,035,075,129,639 |
2,019,035,478,952 |
2,059,443,425,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-403,912,501,116 |
-415,544,671,301 |
-436,742,153,900 |
-468,395,482,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
228,314,685,631 |
213,182,457,887 |
231,667,017,718 |
206,650,691,776 |
|
- Nguyên giá |
262,507,159,627 |
251,059,038,377 |
274,734,415,451 |
248,855,851,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,192,473,996 |
-37,876,580,490 |
-43,067,397,733 |
-42,205,159,433 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,174,711,063 |
25,633,717,820 |
24,522,386,278 |
23,201,733,435 |
|
- Nguyên giá |
48,459,475,815 |
49,027,973,703 |
49,105,782,119 |
49,252,422,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,284,764,752 |
-23,394,255,883 |
-24,583,395,841 |
-26,050,688,684 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,965,662,452 |
25,944,338,070 |
26,327,122,648 |
28,339,176,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,965,662,452 |
25,944,338,070 |
26,327,122,648 |
28,339,176,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
292,205,863,439 |
250,943,205,015 |
252,815,741,947 |
253,729,674,947 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
188,633,242,500 |
188,633,242,500 |
164,143,242,500 |
188,633,242,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
102,072,620,939 |
60,809,962,515 |
87,172,499,447 |
60,810,027,447 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
4,286,405,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
171,164,041,977 |
163,922,471,809 |
158,555,075,591 |
154,490,766,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,087,432,114 |
105,663,383,672 |
102,067,850,569 |
99,894,264,672 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
361,549,881 |
344,197,464 |
372,503,658 |
281,949,883 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
59,715,059,982 |
57,914,890,673 |
56,114,721,364 |
54,314,552,055 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,598,028,266,732 |
7,135,020,667,421 |
7,774,631,618,581 |
7,528,792,772,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,594,175,218,785 |
4,206,847,402,139 |
4,361,728,156,278 |
4,127,999,568,652 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,373,333,892,056 |
3,046,640,177,534 |
3,155,257,680,021 |
2,807,735,214,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,061,116,902,957 |
833,237,727,562 |
753,716,224,158 |
656,804,322,943 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
366,360,678,931 |
456,804,652,994 |
447,566,203,042 |
366,601,068,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,488,752,302 |
45,547,758,901 |
37,730,280,753 |
28,640,433,421 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,127,166,324 |
22,336,809,464 |
22,334,214,240 |
21,502,522,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
460,826,928,030 |
312,495,331,539 |
313,737,322,729 |
219,128,695,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,190,479 |
35,190,479 |
26,392,859 |
21,994,049 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,031,269,292 |
77,215,355,242 |
89,312,517,355 |
95,461,537,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,311,221,024,084 |
1,289,935,268,560 |
1,480,744,587,568 |
1,410,614,034,688 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,125,979,657 |
9,032,082,793 |
10,089,937,317 |
8,960,605,630 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,220,841,326,729 |
1,160,207,224,605 |
1,206,470,476,257 |
1,320,264,354,132 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,778,828,591 |
2,501,427,638 |
3,965,779,587 |
2,876,323,650 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,160,421,129,940 |
1,100,064,428,769 |
1,144,863,328,472 |
1,259,746,662,284 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,641,368,198 |
3,641,368,198 |
3,641,368,198 |
3,641,368,198 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,003,853,047,947 |
2,928,173,265,282 |
3,412,903,462,303 |
3,400,793,203,960 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,701,940,638,337 |
2,928,173,265,282 |
2,610,706,296,987 |
2,600,941,768,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
517,804,064,216 |
517,556,564,217 |
517,556,564,215 |
517,556,564,217 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
333,791,372,072 |
336,415,112,025 |
337,163,604,401 |
337,163,604,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
254,161,637 |
263,830,171 |
263,830,171 |
263,830,171 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
265,661,710,412 |
210,786,451,486 |
171,292,968,200 |
161,528,440,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-7,149,342,375 |
8,030,849,848 |
13,610,381,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
217,935,793,861 |
163,262,118,352 |
147,918,058,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
278,721,977,383 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
301,912,409,610 |
|
802,197,165,316 |
799,851,434,976 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
301,912,409,610 |
|
802,197,165,316 |
799,851,434,976 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,598,028,266,732 |
7,135,020,667,421 |
7,774,631,618,581 |
7,528,792,772,612 |
|