TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,125,957,705,063 |
3,323,943,980,384 |
3,811,747,863,694 |
3,916,975,148,302 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
363,585,124,876 |
431,286,647,305 |
210,857,105,194 |
162,833,522,558 |
|
1. Tiền |
208,434,622,010 |
373,136,144,439 |
125,306,602,328 |
151,633,751,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
155,150,502,866 |
58,150,502,866 |
85,550,502,866 |
11,199,771,263 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
749,326,027 |
750,618,136 |
751,912,307 |
853,208,212 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
749,326,027 |
750,618,136 |
751,912,307 |
853,208,212 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,965,093,591,485 |
2,008,862,780,689 |
2,821,979,706,454 |
2,749,864,682,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,492,349,154,194 |
1,517,897,560,124 |
2,171,448,061,543 |
1,979,191,924,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
146,724,332,280 |
112,876,131,320 |
120,622,953,195 |
155,924,514,787 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,035,000,000 |
28,735,000,000 |
34,977,166,667 |
14,427,066,667 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
312,665,222,256 |
351,436,434,356 |
497,013,870,160 |
602,403,521,699 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,680,117,245 |
-2,082,345,111 |
-2,082,345,111 |
-2,082,345,111 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
603,802,235,951 |
657,363,342,344 |
483,114,183,264 |
645,904,587,201 |
|
1. Hàng tồn kho |
603,802,235,951 |
657,363,342,344 |
483,114,183,264 |
645,904,587,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
192,727,426,724 |
225,680,591,910 |
295,044,956,475 |
357,519,148,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,525,231,484 |
7,097,261,847 |
7,446,265,013 |
7,975,998,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,110,506,821 |
27,423,162,353 |
10,150,768,045 |
19,251,995,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,033,728,419 |
900,615,451 |
578,371,158 |
727,608,269 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
145,057,960,000 |
190,259,552,259 |
276,869,552,259 |
329,563,545,372 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,052,792,576,086 |
904,399,515,205 |
904,659,712,552 |
861,906,552,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,962,342,812 |
42,701,144,812 |
41,649,323,993 |
36,313,211,633 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,962,342,812 |
42,701,144,812 |
41,649,323,993 |
36,313,211,633 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
715,433,074,111 |
738,581,969,559 |
750,325,049,051 |
710,906,860,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
390,829,036,076 |
418,822,578,887 |
463,685,777,223 |
468,281,667,442 |
|
- Nguyên giá |
678,529,035,747 |
684,638,175,392 |
740,578,839,643 |
741,723,619,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,699,999,671 |
-265,815,596,505 |
-276,893,062,420 |
-273,441,951,792 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
189,972,540,528 |
186,541,645,175 |
154,653,911,308 |
151,393,499,394 |
|
- Nguyên giá |
249,462,025,368 |
249,462,025,368 |
203,104,124,266 |
203,104,124,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,489,484,840 |
-62,920,380,193 |
-48,450,212,958 |
-51,710,624,872 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
134,631,497,507 |
133,217,745,497 |
131,985,360,520 |
91,231,694,128 |
|
- Nguyên giá |
149,898,364,807 |
150,248,364,807 |
150,790,413,807 |
106,302,160,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,266,867,300 |
-17,030,619,310 |
-18,805,053,287 |
-15,070,466,460 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,828,432,588 |
43,253,771,318 |
65,146,984,845 |
64,881,165,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,828,432,588 |
43,253,771,318 |
65,146,984,845 |
64,881,165,582 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
209,444,052,991 |
|
14,868,981,250 |
14,868,981,250 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
209,444,052,991 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
14,868,981,250 |
14,868,981,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,124,673,584 |
79,862,629,516 |
32,669,373,413 |
34,936,333,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,076,473,584 |
79,814,429,516 |
32,621,173,413 |
34,111,618,814 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,200,000 |
48,200,000 |
48,200,000 |
824,714,742 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,178,750,281,149 |
4,228,343,495,589 |
4,716,407,576,246 |
4,778,881,701,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,424,593,134,890 |
2,470,581,298,634 |
2,808,305,187,159 |
2,803,212,134,629 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,808,504,130,082 |
1,833,947,123,962 |
2,187,098,223,405 |
2,190,245,945,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
657,487,062,184 |
611,197,822,537 |
799,776,509,788 |
783,246,666,522 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,509,819,415 |
99,893,386,926 |
152,977,738,298 |
74,455,648,239 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,837,475,571 |
26,036,286,526 |
85,098,643,528 |
101,033,274,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,040,292,981 |
15,738,328,681 |
9,648,263,850 |
14,910,179,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,077,781,628 |
364,946,824,840 |
485,478,949,674 |
568,515,472,654 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,234,930,150 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
191,695,038,915 |
178,193,489,311 |
95,340,970,089 |
83,863,270,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
528,195,184,596 |
531,701,264,499 |
552,915,997,532 |
559,131,183,438 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,426,544,642 |
6,239,720,642 |
5,861,150,646 |
5,090,250,646 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
616,089,004,808 |
636,634,174,672 |
621,206,963,754 |
612,966,189,419 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
214,048,304 |
213,749,017 |
213,449,730 |
1,492,590,012 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
331,807,870,496 |
352,353,339,647 |
336,926,428,016 |
327,406,513,399 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
279,187,288,497 |
279,187,288,497 |
279,187,288,497 |
279,187,288,497 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,879,797,511 |
4,879,797,511 |
4,879,797,511 |
4,879,797,511 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,754,157,146,259 |
1,757,762,196,955 |
1,908,102,389,087 |
1,975,669,566,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,607,112,178,122 |
1,609,215,625,816 |
1,908,102,389,087 |
1,820,094,611,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
898,529,160,000 |
898,529,160,000 |
943,445,620,000 |
943,445,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
898,529,160,000 |
898,529,160,000 |
943,445,620,000 |
943,445,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
285,737,869,395 |
285,737,869,395 |
285,737,869,395 |
285,737,869,395 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
48,312,711,503 |
48,312,711,503 |
48,312,711,503 |
48,312,711,503 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
197,421,157,693 |
197,421,157,693 |
197,421,157,693 |
219,518,888,438 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
128,906,463 |
128,906,463 |
128,906,463 |
429,244,164 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
176,982,373,068 |
179,085,820,762 |
282,105,132,873 |
322,650,277,712 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,656,958,202 |
123,203,046,833 |
248,147,996,853 |
28,209,064,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
111,325,414,866 |
55,882,773,929 |
33,957,136,020 |
294,441,213,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
150,950,991,160 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
147,044,968,137 |
148,546,571,139 |
|
155,574,955,446 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
148,546,571,139 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,178,750,281,149 |
4,228,343,495,589 |
4,716,407,576,246 |
4,778,881,701,287 |
|