TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,273,067,164,515 |
2,210,630,931,940 |
2,367,712,029,913 |
2,820,350,686,416 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,801,237,411 |
180,005,262,227 |
192,785,208,601 |
233,542,428,764 |
|
1. Tiền |
122,643,837,411 |
151,847,862,227 |
161,627,808,601 |
191,385,028,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,157,400,000 |
28,157,400,000 |
31,157,400,000 |
42,157,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,261,405,717 |
13,261,405,717 |
13,261,405,717 |
861,405,717 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,261,405,717 |
|
13,261,405,717 |
861,405,717 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,368,596,388,019 |
1,310,459,151,160 |
1,474,899,090,305 |
1,993,312,756,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,108,723,422,236 |
|
1,155,579,563,637 |
1,723,019,896,016 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,429,456,506 |
74,730,702,278 |
87,143,113,138 |
97,178,962,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
994,610,141,967 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,635,000,000 |
4,635,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
168,159,130,128 |
244,081,464,758 |
230,504,571,373 |
171,442,056,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,715,620,851 |
-2,963,157,843 |
-2,963,157,843 |
-2,963,157,843 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
424,383,748,044 |
420,265,017,540 |
522,867,526,014 |
406,298,888,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
424,383,748,044 |
420,265,017,540 |
522,867,526,014 |
406,298,888,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
314,024,385,324 |
286,640,095,296 |
163,898,799,276 |
186,335,206,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,127,382,794 |
2,716,046,881 |
6,386,313,450 |
6,056,506,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,322,602,407 |
26,157,170,434 |
20,719,667,798 |
10,958,293,753 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
141,356,343 |
44,965,816 |
145,787,421 |
56,674,615 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
283,433,043,780 |
257,721,912,165 |
136,647,030,607 |
169,263,731,250 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,119,162,278,657 |
1,122,555,886,125 |
1,220,588,696,555 |
982,661,604,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,561,620,288 |
5,700,011,897 |
7,622,287,489 |
44,094,406,306 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,561,620,288 |
5,700,011,897 |
7,622,287,489 |
44,094,406,306 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
770,902,128,319 |
832,800,658,886 |
779,818,475,787 |
645,902,259,374 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
340,794,753,445 |
331,275,131,599 |
335,015,830,884 |
390,563,570,502 |
|
- Nguyên giá |
561,562,528,574 |
562,268,458,079 |
576,107,800,926 |
664,685,680,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,767,775,129 |
-230,993,326,480 |
-241,091,970,042 |
-274,122,110,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
185,180,947,821 |
183,729,249,613 |
200,790,784,590 |
182,667,295,927 |
|
- Nguyên giá |
242,723,718,035 |
245,323,718,035 |
267,086,387,086 |
233,949,333,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,542,770,214 |
-61,594,468,422 |
-66,295,602,496 |
-51,282,037,457 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
244,926,427,053 |
244,421,291,496 |
244,011,860,313 |
72,671,392,945 |
|
- Nguyên giá |
252,877,333,556 |
252,877,333,556 |
252,979,135,556 |
82,155,208,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,950,906,503 |
-8,456,042,060 |
-8,967,275,243 |
-9,483,815,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,506,334,763 |
|
64,038,049,338 |
43,955,617,634 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,506,334,763 |
73,374,986,178 |
64,038,049,338 |
43,955,617,634 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
241,611,957,241 |
248,365,201,474 |
327,305,291,779 |
205,225,274,905 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
241,611,957,241 |
248,365,201,474 |
327,305,291,779 |
205,225,274,905 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,580,238,046 |
35,690,013,868 |
41,804,592,162 |
43,484,046,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,010,550,854 |
34,120,326,676 |
40,234,904,970 |
41,914,359,522 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,569,687,192 |
1,569,687,192 |
1,569,687,192 |
1,569,687,192 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,392,229,443,172 |
3,333,186,818,065 |
3,588,300,726,468 |
3,803,012,291,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,107,357,478,163 |
2,065,177,051,242 |
2,138,422,589,943 |
2,405,545,195,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,340,678,093,853 |
1,307,949,114,244 |
1,451,542,789,575 |
1,771,634,096,569 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
415,662,170,003 |
455,252,277,733 |
437,339,152,524 |
615,712,968,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
114,376,946,287 |
79,584,951,055 |
104,241,565,001 |
66,080,368,224 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,356,928,110 |
12,244,041,106 |
42,243,142,805 |
75,780,251,690 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,712,254,578 |
7,747,198,592 |
9,620,554,024 |
8,369,642,990 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,555,153,788 |
111,103,848,854 |
309,580,211,261 |
444,606,454,614 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,562,934,950 |
|
1,300,337,250 |
3,710,713,650 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,037,497,252 |
|
33,869,139,813 |
27,874,883,962 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
545,906,853,410 |
549,211,484,039 |
509,665,310,388 |
525,837,475,845 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,507,355,475 |
|
3,683,376,509 |
3,661,337,009 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
766,679,384,310 |
757,227,936,998 |
686,879,800,368 |
633,911,098,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
362,233,496 |
|
362,233,496 |
371,212,122 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
356,410,412,463 |
|
6,854,319,276 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
405,301,940,840 |
395,895,493,528 |
402,770,480,864 |
347,498,279,076 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
356,410,412,463 |
|
279,187,288,497 |
279,187,288,497 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,604,797,511 |
4,559,797,511 |
4,559,797,511 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,284,871,965,009 |
991,523,142,215 |
1,449,878,136,525 |
1,397,467,095,809 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,284,871,965,009 |
991,523,142,215 |
1,118,856,646,023 |
1,105,289,290,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
494,994,220,000 |
494,994,220,000 |
543,529,160,000 |
543,529,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
494,994,220,000 |
|
543,529,160,000 |
543,529,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,415,303,821 |
72,415,303,821 |
120,738,363,821 |
120,738,363,821 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
67,947,587,537 |
|
48,312,711,503 |
48,312,711,503 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
67,947,587,537 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
113,199,476,401 |
176,809,597,506 |
176,809,597,506 |
176,809,597,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
276,173,906,710 |
179,356,433,351 |
229,466,813,193 |
215,899,457,471 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,628,207,495 |
|
112,131,017,035 |
159,424,229,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
257,545,699,215 |
|
117,335,796,158 |
56,475,227,952 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
260,141,470,540 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
331,021,490,502 |
292,177,805,508 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
331,021,490,502 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,392,229,443,172 |
3,333,186,818,065 |
3,588,300,726,468 |
3,803,012,291,349 |
|