MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,273,067,164,515 2,210,630,931,940 2,367,712,029,913 2,820,350,686,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,801,237,411 180,005,262,227 192,785,208,601 233,542,428,764
1. Tiền 122,643,837,411 151,847,862,227 161,627,808,601 191,385,028,764
2. Các khoản tương đương tiền 30,157,400,000 28,157,400,000 31,157,400,000 42,157,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,261,405,717 13,261,405,717 13,261,405,717 861,405,717
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,261,405,717 13,261,405,717 861,405,717
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,368,596,388,019 1,310,459,151,160 1,474,899,090,305 1,993,312,756,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,108,723,422,236 1,155,579,563,637 1,723,019,896,016
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,429,456,506 74,730,702,278 87,143,113,138 97,178,962,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 994,610,141,967
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,635,000,000 4,635,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 168,159,130,128 244,081,464,758 230,504,571,373 171,442,056,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,715,620,851 -2,963,157,843 -2,963,157,843 -2,963,157,843
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 424,383,748,044 420,265,017,540 522,867,526,014 406,298,888,705
1. Hàng tồn kho 424,383,748,044 420,265,017,540 522,867,526,014 406,298,888,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 314,024,385,324 286,640,095,296 163,898,799,276 186,335,206,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,127,382,794 2,716,046,881 6,386,313,450 6,056,506,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,322,602,407 26,157,170,434 20,719,667,798 10,958,293,753
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 141,356,343 44,965,816 145,787,421 56,674,615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 283,433,043,780 257,721,912,165 136,647,030,607 169,263,731,250
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,119,162,278,657 1,122,555,886,125 1,220,588,696,555 982,661,604,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,561,620,288 5,700,011,897 7,622,287,489 44,094,406,306
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,561,620,288 5,700,011,897 7,622,287,489 44,094,406,306
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 770,902,128,319 832,800,658,886 779,818,475,787 645,902,259,374
1. Tài sản cố định hữu hình 340,794,753,445 331,275,131,599 335,015,830,884 390,563,570,502
- Nguyên giá 561,562,528,574 562,268,458,079 576,107,800,926 664,685,680,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,767,775,129 -230,993,326,480 -241,091,970,042 -274,122,110,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính 185,180,947,821 183,729,249,613 200,790,784,590 182,667,295,927
- Nguyên giá 242,723,718,035 245,323,718,035 267,086,387,086 233,949,333,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,542,770,214 -61,594,468,422 -66,295,602,496 -51,282,037,457
3. Tài sản cố định vô hình 244,926,427,053 244,421,291,496 244,011,860,313 72,671,392,945
- Nguyên giá 252,877,333,556 252,877,333,556 252,979,135,556 82,155,208,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,950,906,503 -8,456,042,060 -8,967,275,243 -9,483,815,963
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,506,334,763 64,038,049,338 43,955,617,634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,506,334,763 73,374,986,178 64,038,049,338 43,955,617,634
V. Đầu tư tài chính dài hạn 241,611,957,241 248,365,201,474 327,305,291,779 205,225,274,905
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 241,611,957,241 248,365,201,474 327,305,291,779 205,225,274,905
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,580,238,046 35,690,013,868 41,804,592,162 43,484,046,714
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,010,550,854 34,120,326,676 40,234,904,970 41,914,359,522
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,569,687,192 1,569,687,192 1,569,687,192 1,569,687,192
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,392,229,443,172 3,333,186,818,065 3,588,300,726,468 3,803,012,291,349
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,107,357,478,163 2,065,177,051,242 2,138,422,589,943 2,405,545,195,540
I. Nợ ngắn hạn 1,340,678,093,853 1,307,949,114,244 1,451,542,789,575 1,771,634,096,569
1. Phải trả người bán ngắn hạn 415,662,170,003 455,252,277,733 437,339,152,524 615,712,968,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 114,376,946,287 79,584,951,055 104,241,565,001 66,080,368,224
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,356,928,110 12,244,041,106 42,243,142,805 75,780,251,690
4. Phải trả người lao động 8,712,254,578 7,747,198,592 9,620,554,024 8,369,642,990
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 207,555,153,788 111,103,848,854 309,580,211,261 444,606,454,614
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,562,934,950 1,300,337,250 3,710,713,650
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,037,497,252 33,869,139,813 27,874,883,962
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 545,906,853,410 549,211,484,039 509,665,310,388 525,837,475,845
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,507,355,475 3,683,376,509 3,661,337,009
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 766,679,384,310 757,227,936,998 686,879,800,368 633,911,098,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 362,233,496 362,233,496 371,212,122
7. Phải trả dài hạn khác 356,410,412,463 6,854,319,276
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 405,301,940,840 395,895,493,528 402,770,480,864 347,498,279,076
9. Trái phiếu chuyển đổi 356,410,412,463 279,187,288,497 279,187,288,497
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,604,797,511 4,559,797,511 4,559,797,511
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,284,871,965,009 991,523,142,215 1,449,878,136,525 1,397,467,095,809
I. Vốn chủ sở hữu 1,284,871,965,009 991,523,142,215 1,118,856,646,023 1,105,289,290,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 494,994,220,000 494,994,220,000 543,529,160,000 543,529,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 494,994,220,000 543,529,160,000 543,529,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,415,303,821 72,415,303,821 120,738,363,821 120,738,363,821
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 67,947,587,537 48,312,711,503 48,312,711,503
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 67,947,587,537
8. Quỹ đầu tư phát triển 113,199,476,401 176,809,597,506 176,809,597,506 176,809,597,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 276,173,906,710 179,356,433,351 229,466,813,193 215,899,457,471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,628,207,495 112,131,017,035 159,424,229,519
- LNST chưa phân phối kỳ này 257,545,699,215 117,335,796,158 56,475,227,952
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 260,141,470,540
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 331,021,490,502 292,177,805,508
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 331,021,490,502
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,392,229,443,172 3,333,186,818,065 3,588,300,726,468 3,803,012,291,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.