MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,167,991,808,933 1,411,606,628,946 2,246,145,401,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 360,151,040,948 236,575,321,193 252,211,387,118
1. Tiền 272,451,040,948 153,810,884,434 222,053,987,118
2. Các khoản tương đương tiền 87,700,000,000 82,764,436,759 30,157,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,146,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,146,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 660,795,534,803 924,986,760,126 1,357,552,091,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 305,606,196,434 910,131,285,563 1,130,981,456,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,491,074,573 13,753,542,130 69,732,499,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 349,467,201,641
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,159,911,093 5,522,242,733 160,588,194,648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,928,848,938 -4,420,310,300 -3,750,059,151
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 118,590,256,543 155,612,226,514 319,986,390,336
1. Hàng tồn kho 118,590,256,543 155,612,226,514 319,986,390,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,454,976,639 94,432,321,113 303,248,732,412
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,292,226,225 2,465,901,069 1,003,092,762
2. Thuế GTGT được khấu trừ 866,023,921 87,292,488 20,588,550,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 551,745,556 219,279,865 60,755,470
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,744,980,937 91,659,847,691 281,596,333,765
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 426,245,183,069 786,481,667,534 1,086,183,691,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,059,501,888
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,059,501,888
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 265,859,724,125 418,773,159,841 751,783,067,059
1. Tài sản cố định hữu hình 131,704,868,844 151,483,805,610 314,255,614,200
- Nguyên giá 224,235,396,078 264,839,186,480 518,761,877,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,530,527,234 -113,355,380,870 -204,506,263,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,930,672,248 184,793,418,040 192,101,430,057
- Nguyên giá 91,176,280,777 219,560,019,724 251,269,603,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,245,608,529 -34,766,601,684 -59,168,172,978
3. Tài sản cố định vô hình 23,831,160,832 67,294,853,346 245,426,022,802
- Nguyên giá 26,269,091,609 70,873,665,828 252,877,333,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,437,930,777 -3,578,812,482 -7,451,310,754
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,570,322,332
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,393,022,201 15,201,082,845 56,570,322,332
V. Đầu tư tài chính dài hạn 148,834,098,551 348,550,150,682 239,608,068,442
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 140,502,458,551 235,458,510,682 239,608,068,442
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,331,640,000 113,091,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,551,360,393 19,158,357,011 35,162,731,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,729,023,509 13,356,087,714 33,593,044,124
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 430,061,996 1,599,994,409 1,569,687,192
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,594,236,992,002 2,198,088,296,480 3,332,329,092,304
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 895,668,987,527 1,400,787,265,813 2,097,964,912,235
I. Nợ ngắn hạn 848,944,461,969 1,031,869,885,615 1,283,366,728,640
1. Phải trả người bán ngắn hạn 352,455,051,224 553,584,197,758 436,049,289,838
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,217,873,277 6,657,059,371 74,912,257,053
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,311,149,453 57,275,006,276 33,967,618,525
4. Phải trả người lao động 9,575,577,100 3,568,010,776 5,113,834,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 171,986,020,643 207,483,980,578 182,554,265,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 40,038,400
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,598,458,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 502,442,102,923
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,146,703,019 3,679,093,200
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,908,272,427 9,688,863,274
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,724,525,558 368,917,380,198 814,598,183,595
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 362,233,496
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,592,978,835 363,037,582,687 416,703,740,125
9. Trái phiếu chuyển đổi 392,652,412,463
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,131,546,723 5,879,797,511 4,879,797,511
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 616,518,108,144 733,802,167,192 1,234,364,180,069
I. Vốn chủ sở hữu 616,518,108,144 733,802,167,192 1,234,364,180,069
1. Vốn góp của chủ sở hữu 397,591,180,000 457,228,540,000 477,228,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 477,228,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,538,983,821 34,538,983,821 53,938,983,821
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 67,947,587,537
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,157,778,716 39,176,162,869 113,199,476,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,751,276,249 189,370,401,067 258,390,719,176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113,745,639,339
- LNST chưa phân phối kỳ này 144,645,079,837
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 263,658,873,134
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,594,236,992,002 2,198,088,296,480 3,332,329,092,304
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.