TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,167,991,808,933 |
1,411,606,628,946 |
|
2,246,145,401,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
360,151,040,948 |
236,575,321,193 |
|
252,211,387,118 |
|
1. Tiền |
272,451,040,948 |
153,810,884,434 |
|
222,053,987,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
87,700,000,000 |
82,764,436,759 |
|
30,157,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
13,146,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
13,146,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
660,795,534,803 |
924,986,760,126 |
|
1,357,552,091,401 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
305,606,196,434 |
910,131,285,563 |
|
1,130,981,456,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,491,074,573 |
13,753,542,130 |
|
69,732,499,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
349,467,201,641 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,159,911,093 |
5,522,242,733 |
|
160,588,194,648 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,928,848,938 |
-4,420,310,300 |
|
-3,750,059,151 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,590,256,543 |
155,612,226,514 |
|
319,986,390,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,590,256,543 |
155,612,226,514 |
|
319,986,390,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,454,976,639 |
94,432,321,113 |
|
303,248,732,412 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,292,226,225 |
2,465,901,069 |
|
1,003,092,762 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
866,023,921 |
87,292,488 |
|
20,588,550,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
551,745,556 |
219,279,865 |
|
60,755,470 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
25,744,980,937 |
91,659,847,691 |
|
281,596,333,765 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
426,245,183,069 |
786,481,667,534 |
|
1,086,183,691,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,059,501,888 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,059,501,888 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
265,859,724,125 |
418,773,159,841 |
|
751,783,067,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,704,868,844 |
151,483,805,610 |
|
314,255,614,200 |
|
- Nguyên giá |
224,235,396,078 |
264,839,186,480 |
|
518,761,877,379 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,530,527,234 |
-113,355,380,870 |
|
-204,506,263,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,930,672,248 |
184,793,418,040 |
|
192,101,430,057 |
|
- Nguyên giá |
91,176,280,777 |
219,560,019,724 |
|
251,269,603,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,245,608,529 |
-34,766,601,684 |
|
-59,168,172,978 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,831,160,832 |
67,294,853,346 |
|
245,426,022,802 |
|
- Nguyên giá |
26,269,091,609 |
70,873,665,828 |
|
252,877,333,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,437,930,777 |
-3,578,812,482 |
|
-7,451,310,754 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
56,570,322,332 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,393,022,201 |
15,201,082,845 |
|
56,570,322,332 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
148,834,098,551 |
348,550,150,682 |
|
239,608,068,442 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
140,502,458,551 |
235,458,510,682 |
|
239,608,068,442 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,331,640,000 |
113,091,640,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,551,360,393 |
19,158,357,011 |
|
35,162,731,316 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,729,023,509 |
13,356,087,714 |
|
33,593,044,124 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
430,061,996 |
1,599,994,409 |
|
1,569,687,192 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,594,236,992,002 |
2,198,088,296,480 |
|
3,332,329,092,304 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
895,668,987,527 |
1,400,787,265,813 |
|
2,097,964,912,235 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
848,944,461,969 |
1,031,869,885,615 |
|
1,283,366,728,640 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
352,455,051,224 |
553,584,197,758 |
|
436,049,289,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,217,873,277 |
6,657,059,371 |
|
74,912,257,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,311,149,453 |
57,275,006,276 |
|
33,967,618,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,575,577,100 |
3,568,010,776 |
|
5,113,834,496 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
171,986,020,643 |
207,483,980,578 |
|
182,554,265,401 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
40,038,400 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
38,598,458,730 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
502,442,102,923 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,146,703,019 |
3,679,093,200 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,908,272,427 |
|
9,688,863,274 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,724,525,558 |
368,917,380,198 |
|
814,598,183,595 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
362,233,496 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,592,978,835 |
363,037,582,687 |
|
416,703,740,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
392,652,412,463 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,131,546,723 |
5,879,797,511 |
|
4,879,797,511 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
616,518,108,144 |
733,802,167,192 |
|
1,234,364,180,069 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
616,518,108,144 |
733,802,167,192 |
|
1,234,364,180,069 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
397,591,180,000 |
457,228,540,000 |
|
477,228,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
477,228,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,538,983,821 |
34,538,983,821 |
|
53,938,983,821 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
67,947,587,537 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,157,778,716 |
39,176,162,869 |
|
113,199,476,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,751,276,249 |
189,370,401,067 |
|
258,390,719,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
113,745,639,339 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
144,645,079,837 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
263,658,873,134 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,594,236,992,002 |
2,198,088,296,480 |
|
3,332,329,092,304 |
|