1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
276,974,236,969 |
185,653,579,990 |
212,379,886,045 |
174,972,168,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
405,274,010 |
130,886,550 |
123,690,260 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
276,568,962,959 |
185,522,693,440 |
212,256,195,785 |
174,972,168,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,918,094,382 |
163,278,158,370 |
176,622,114,236 |
150,056,373,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,650,868,577 |
22,244,535,070 |
35,634,081,549 |
24,915,794,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
151,536,117 |
204,260,043 |
205,750,837 |
209,418,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,176,243,991 |
4,054,703,341 |
4,818,623,058 |
4,151,754,877 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,097,201,386 |
3,986,751,291 |
4,704,097,338 |
4,101,655,537 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,117,300,013 |
1,369,417,562 |
1,671,356,074 |
913,659,673 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,009,786,262 |
6,031,439,499 |
9,239,534,269 |
1,552,514,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,499,074,428 |
10,993,234,711 |
20,110,318,985 |
18,507,284,711 |
|
12. Thu nhập khác |
173,972,254 |
7,847,258,720 |
-6,331,924,825 |
305,596,679 |
|
13. Chi phí khác |
43,500,440 |
7,057,416,771 |
-6,906,407,004 |
311,498,458 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
130,471,814 |
789,841,949 |
574,482,179 |
-5,901,779 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,629,546,242 |
11,783,076,660 |
20,684,801,164 |
18,501,382,932 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,622,921,267 |
1,637,488,287 |
3,844,339,721 |
3,058,045,518 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-180,292,003 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,186,916,978 |
10,145,588,373 |
16,840,461,443 |
15,443,337,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,952,429,608 |
8,432,835,335 |
15,845,468,339 |
13,396,934,210 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,234,487,370 |
1,712,753,038 |
994,993,104 |
2,046,403,204 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
371 |
200 |
380 |
313 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|